GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 20/10/2024 10:00

SVĐ: Cherkasy Arena

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 1/4 0.97

0.88 2.75 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.60 3.75 4.50

0.88 9 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

0.84 1.0 0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.20 2.25 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • S. Nonikashvili

    S. Nonikashvili

    15’
  • Đang cập nhật

    Ruslan Fomin

    35’
  • 45’

    Maksym Melnychuk

    Maksym Melnychuk

  • Đang cập nhật

    Ruslan Fomin

    60’
  • 68’

    Đang cập nhật

    Denis Sergeevich Rezepov

  • Đang cập nhật

    Nazarii Muravskyi

    69’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Valerii Sad

  • Osama Khalaila

    Vitaliy Boyko

    76’
  • 79’

    Oleksandr Piatov

    Yurii Kozyrenko

  • Muharrem Jashari

    Artur Avagimian

    81’
  • 88’

    Volodymyr Bilotserkovets

    Bogdan Mogilnyi

  • Đang cập nhật

    Francis Momoh

    89’
  • Olivier Thill

    Denys Oliynyk

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 20/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Cherkasy Arena

  • Trọng tài chính:

    N. Dyord

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Andres Carrasco Carrillo

  • Ngày sinh:

    04-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:18, H:15, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Stakhiv

  • Ngày sinh:

    13-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:11, B:9)

8

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

1

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

11

383

Tổng số đường chuyền

339

5

Dứt điểm

7

3

Dứt điểm trúng đích

1

5

Việt vị

0

LNZ Cherkasy Inhulets

Đội hình

LNZ Cherkasy 5-3-2

Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo

LNZ Cherkasy VS Inhulets

5-3-2 Inhulets

Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv

5

Hajdin Salihu

55

S. Nonikashvili

55

S. Nonikashvili

55

S. Nonikashvili

55

S. Nonikashvili

55

S. Nonikashvili

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

1

Olivier Thill

1

Olivier Thill

17

Artem Sitalo

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

45

Volodymyr Vilivald

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

45

Volodymyr Vilivald

Đội hình xuất phát

LNZ Cherkasy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Hajdin Salihu Hậu vệ

22 3 1 2 0 Hậu vệ

15

Muharrem Jashari Tiền vệ

23 2 5 5 0 Tiền vệ

1

Olivier Thill Tiền vệ

17 2 1 3 0 Tiền vệ

22

Francis Momoh Tiền đạo

7 2 0 1 0 Tiền đạo

23

Dmytro Topalov Tiền vệ

5 1 0 2 0 Tiền vệ

55

S. Nonikashvili Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

33

Illia Putria Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

34

Nazarii Muravskyi Hậu vệ

36 0 1 8 0 Hậu vệ

21

Yevhenii Kucherenko Thủ môn

23 0 0 3 0 Thủ môn

4

Ajdi Dajko Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Osama Khalaila Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Artem Sitalo Tiền đạo

25 3 1 3 0 Tiền đạo

45

Volodymyr Vilivald Hậu vệ

8 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Oleksandr Piatov Tiền vệ

9 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ

9 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

91

Maksym Melnychuk Hậu vệ

23 0 1 5 1 Hậu vệ

12

Oleksiy Palamarchuk Thủ môn

38 0 0 2 1 Thủ môn

4

Vitalii Dubilei Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

20

Roman Volokhatyi Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ

38 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ivan Losenko Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

LNZ Cherkasy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hennadii Pasich Tiền vệ

38 4 2 10 0 Tiền vệ

20

Mollo Bessala Tiền đạo

21 0 1 3 0 Tiền đạo

10

Vitaliy Boyko Tiền vệ

36 2 1 7 0 Tiền vệ

17

Denys Norenkov Hậu vệ

30 1 1 6 0 Hậu vệ

16

Denys Oliynyk Tiền vệ

38 3 1 5 0 Tiền vệ

72

Kirill Samoilenko Thủ môn

35 0 0 1 0 Thủ môn

9

Artur Avagimian Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Matej Angelov Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Arad Bar Tiền vệ

21 1 1 5 1 Tiền vệ

70

Vladyslav Naumets Tiền vệ

39 5 1 1 0 Tiền vệ

94

Herman Penkov Thủ môn

39 0 0 3 0 Thủ môn

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Valerii Sad Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

59

Bogdan Mogilnyi Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Marian Mysyk Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Serhiy Kyslenko Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Oleh Pushkarov Tiền đạo

9 0 0 2 0 Tiền đạo

26

Vladyslav Sydorenko Hậu vệ

37 0 0 1 0 Hậu vệ

36

Anton Zhylkin Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

10

Oleksandr Kozak Tiền vệ

29 3 3 7 0 Tiền vệ

7

Yurii Kozyrenko Tiền vệ

20 0 1 2 0 Tiền vệ

19

Radion Lisnyak Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Serhii Petko Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

23

Mykhailo Shershen Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

LNZ Cherkasy

Inhulets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (LNZ Cherkasy: 1T - 0H - 0B) (Inhulets: 0T - 0H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2021

Cúp Quốc Gia Ukraine

LNZ Cherkasy

2 : 1

(1-1)

Inhulets

Phong độ gần nhất

LNZ Cherkasy

Phong độ

Inhulets

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

0.8
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

LNZ Cherkasy

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Shakhtar Donetsk

LNZ Cherkasy

5 1

(2) (0)

0.82 -1.5 0.97

0.82 2.75 1.00

B
T

VĐQG Ukraine

28/09/2024

LNZ Cherkasy

Chornomorets

1 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Polessya

LNZ Cherkasy

1 1

(0) (1)

- - -

0.99 2.25 0.87

X

VĐQG Ukraine

16/09/2024

Kolos Kovalivka

LNZ Cherkasy

1 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.73

B
H

VĐQG Ukraine

01/09/2024

Dynamo Kyiv

LNZ Cherkasy

1 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

1.00 3.0 0.86

T
X

Inhulets

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Karpaty

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Obolon'-Brovar

Inhulets

2 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.89 1.75 0.97

B
T

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Veres

Inhulets

2 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.0 0.98

T
T

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Chornomorets

Inhulets

1 0

(0) (0)

0.87 +0 0.98

0.87 2.25 0.83

B
X

VĐQG Ukraine

30/08/2024

Rukh Vynnyky

Inhulets

5 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.94 2.25 0.92

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 7

12 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 7

15 Thẻ vàng đội 9

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất