-0.98 -2 3/4 0.77
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
1.38 4.50 7.00
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.97 1.0 0.84
- - -
- - -
1.95 2.20 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Artem Shabanov
Juan Alvina
17’ -
21’
Vladyslav Sydorenko
Oleksandr Piatov
-
Mykyta Kravchenko
Dmytro Myshnyov
29’ -
Kyrylo Kovalets
Artem Kozak
46’ -
Đang cập nhật
Artem Shabanov
64’ -
Oleksandr Filippov
Oleksandr Filippov
66’ -
68’
Valerii Sad
Yurii Kozyrenko
-
Dmytro Myshnyov
Yevhenii Smyrnyi
69’ -
73’
Artem Sitalo
Denis Sergeevich Rezepov
-
74’
Marian Mysyk
Serhiy Kyslenko
-
Oleksandr Filippov
Andriy Kulakov
75’ -
81’
Oleksandr Piatov
Radion Lisnyak
-
Juan Alvina
Oleksandr Beliaiev
88’ -
Mykyta Kravchenko
Yurii Kopyna
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
6
52%
48%
2
8
5
12
376
347
18
6
8
3
2
1
Oleksandria Inhulets
Oleksandria 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ruslan Rotan
4-1-4-1 Inhulets
Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv
6
Kyrylo Kovalets
23
Geovani
23
Geovani
23
Geovani
23
Geovani
33
Juan Alvina
23
Geovani
23
Geovani
23
Geovani
23
Geovani
33
Juan Alvina
17
Artem Sitalo
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
12
Oleksiy Palamarchuk
8
Oleksandr Piatov
8
Oleksandr Piatov
22
Volodymyr Bilotserkovets
22
Volodymyr Bilotserkovets
22
Volodymyr Bilotserkovets
45
Volodymyr Vilivald
Oleksandria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kyrylo Kovalets Tiền đạo |
56 | 9 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
33 Juan Alvina Tiền vệ |
31 | 5 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleksandr Filippov Tiền đạo |
9 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Artem Shabanov Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Geovani Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Miguel Campos Hậu vệ |
21 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
4 Mykyta Kravchenko Hậu vệ |
9 | 0 | 4 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Oleksandr Martinyuk Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Georgiy Yermakov Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
15 Dmytro Myshnyov Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Artem Sitalo Tiền đạo |
26 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
45 Volodymyr Vilivald Hậu vệ |
9 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Oleksandr Piatov Tiền vệ |
10 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Oleksiy Palamarchuk Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
26 Vladyslav Sydorenko Hậu vệ |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Mykhailo Shershen Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Marian Mysyk Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Roman Volokhatyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Valerii Sad Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
59 Bogdan Mogilnyi Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Oleksandria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Mykyta Shevchenko Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
55 Yevhenii Smyrnyi Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
8 Denys Kostyshyn Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yurii Kopyna Hậu vệ |
63 | 2 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
10 Andriy Kulakov Tiền đạo |
37 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
20 Daniil Vashchenko Tiền vệ |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
72 Makarenko Nazar Ihorovych Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Danil Skorko Hậu vệ |
67 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
59 Artem Kozak Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Rodion Plaksa Tiền vệ |
20 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sergii Loginov Hậu vệ |
47 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
21 Oleksandr Beliaiev Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Inhulets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Maksym Melnychuk Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
44 Vladyslav Chaban Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Ivan Losenko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Yurii Kozyrenko Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Vitalii Dubilei Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Radion Lisnyak Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
32 Serhii Petko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
2 Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
99 Serhiy Kyslenko Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleh Pushkarov Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
36 Anton Zhylkin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Oleksandria
Inhulets
VĐQG Ukraine
Oleksandria
0 : 0
(0-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
1 : 2
(0-1)
Oleksandria
VĐQG Ukraine
Inhulets
0 : 0
(0-0)
Oleksandria
VĐQG Ukraine
Oleksandria
1 : 0
(0-0)
Inhulets
VĐQG Ukraine
Inhulets
1 : 0
(1-0)
Oleksandria
Oleksandria
Inhulets
0% 40% 60%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Oleksandria
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Oleksandria Vorskla |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Oleksandria Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Oleksandria |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Oleksandria Livyi Bereh |
2 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
Obolon'-Brovar Oleksandria |
0 0 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.91 2.25 0.91 |
B
|
X
|
Inhulets
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
LNZ Cherkasy Inhulets |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Karpaty Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Obolon'-Brovar Inhulets |
2 1 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.89 1.75 0.97 |
B
|
T
|
|
22/09/2024 |
Veres Inhulets |
2 2 (0) (2) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.83 2.0 0.98 |
T
|
T
|
|
14/09/2024 |
Chornomorets Inhulets |
1 0 (0) (0) |
0.87 +0 0.98 |
0.87 2.25 0.83 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
6 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 0
Sân khách
15 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 25
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 15
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 25