GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 26/10/2024 10:00

SVĐ: KSK Nika

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -2 3/4 0.77

0.92 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.38 4.50 7.00

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/2 0.82

0.97 1.0 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 2.20 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Artem Shabanov

    Juan Alvina

    17’
  • 21’

    Vladyslav Sydorenko

    Oleksandr Piatov

  • Mykyta Kravchenko

    Dmytro Myshnyov

    29’
  • Kyrylo Kovalets

    Artem Kozak

    46’
  • Đang cập nhật

    Artem Shabanov

    64’
  • Oleksandr Filippov

    Oleksandr Filippov

    66’
  • 68’

    Valerii Sad

    Yurii Kozyrenko

  • Dmytro Myshnyov

    Yevhenii Smyrnyi

    69’
  • 73’

    Artem Sitalo

    Denis Sergeevich Rezepov

  • 74’

    Marian Mysyk

    Serhiy Kyslenko

  • Oleksandr Filippov

    Andriy Kulakov

    75’
  • 81’

    Oleksandr Piatov

    Radion Lisnyak

  • Juan Alvina

    Oleksandr Beliaiev

    88’
  • Mykyta Kravchenko

    Yurii Kopyna

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 26/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    KSK Nika

  • Trọng tài chính:

    V. Novokhatny

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruslan Rotan

  • Ngày sinh:

    29-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    94 (T:38, H:30, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Stakhiv

  • Ngày sinh:

    13-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:11, B:9)

7

Phạt góc

6

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

8

5

Phạm lỗi

12

376

Tổng số đường chuyền

347

18

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

1

Oleksandria Inhulets

Đội hình

Oleksandria 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ruslan Rotan

Oleksandria VS Inhulets

4-1-4-1 Inhulets

Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv

6

Kyrylo Kovalets

23

Geovani

23

Geovani

23

Geovani

23

Geovani

33

Juan Alvina

23

Geovani

23

Geovani

23

Geovani

23

Geovani

33

Juan Alvina

17

Artem Sitalo

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

12

Oleksiy Palamarchuk

8

Oleksandr Piatov

8

Oleksandr Piatov

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

22

Volodymyr Bilotserkovets

45

Volodymyr Vilivald

Đội hình xuất phát

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kyrylo Kovalets Tiền đạo

56 9 3 8 1 Tiền đạo

33

Juan Alvina Tiền vệ

31 5 5 2 0 Tiền vệ

9

Oleksandr Filippov Tiền đạo

9 5 1 2 0 Tiền đạo

31

Artem Shabanov Hậu vệ

9 2 0 0 0 Hậu vệ

23

Geovani Tiền vệ

29 2 0 1 0 Tiền vệ

26

Miguel Campos Hậu vệ

21 1 2 6 1 Hậu vệ

5

Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ

26 1 0 9 0 Tiền vệ

4

Mykyta Kravchenko Hậu vệ

9 0 4 0 0 Hậu vệ

24

Oleksandr Martinyuk Hậu vệ

50 0 1 5 0 Hậu vệ

44

Georgiy Yermakov Thủ môn

70 0 0 2 0 Thủ môn

15

Dmytro Myshnyov Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Artem Sitalo Tiền đạo

26 3 1 3 0 Tiền đạo

45

Volodymyr Vilivald Hậu vệ

9 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Oleksandr Piatov Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

22

Volodymyr Bilotserkovets Tiền vệ

10 1 0 0 0 Tiền vệ

12

Oleksiy Palamarchuk Thủ môn

39 0 0 2 1 Thủ môn

26

Vladyslav Sydorenko Hậu vệ

38 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Mykhailo Shershen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Marian Mysyk Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Roman Volokhatyi Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Valerii Sad Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

59

Bogdan Mogilnyi Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Mykyta Shevchenko Thủ môn

53 0 0 4 0 Thủ môn

55

Yevhenii Smyrnyi Tiền vệ

36 0 0 5 0 Tiền vệ

8

Denys Kostyshyn Tiền vệ

35 1 0 2 0 Tiền vệ

30

Yurii Kopyna Hậu vệ

63 2 2 3 0 Hậu vệ

10

Andriy Kulakov Tiền đạo

37 2 1 5 0 Tiền đạo

20

Daniil Vashchenko Tiền vệ

36 0 0 1 0 Tiền vệ

72

Makarenko Nazar Ihorovych Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

22

Danil Skorko Hậu vệ

67 4 1 6 0 Hậu vệ

59

Artem Kozak Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rodion Plaksa Tiền vệ

20 2 0 2 0 Tiền vệ

18

Sergii Loginov Hậu vệ

47 3 0 7 0 Hậu vệ

21

Oleksandr Beliaiev Tiền vệ

16 2 1 2 0 Tiền vệ

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

91

Maksym Melnychuk Hậu vệ

24 0 1 5 1 Hậu vệ

44

Vladyslav Chaban Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Ivan Losenko Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Yurii Kozyrenko Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

4

Vitalii Dubilei Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

19

Radion Lisnyak Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

32

Serhii Petko Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

2

Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

99

Serhiy Kyslenko Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ

39 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Oleh Pushkarov Tiền đạo

10 0 0 2 0 Tiền đạo

36

Anton Zhylkin Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Oleksandria

Inhulets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Oleksandria: 2T - 2H - 1B) (Inhulets: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/04/2023

VĐQG Ukraine

Oleksandria

0 : 0

(0-0)

Inhulets

25/08/2022

VĐQG Ukraine

Inhulets

1 : 2

(0-1)

Oleksandria

20/03/2022

VĐQG Ukraine

Inhulets

0 : 0

(0-0)

Oleksandria

10/09/2021

VĐQG Ukraine

Oleksandria

1 : 0

(0-0)

Inhulets

21/03/2021

VĐQG Ukraine

Inhulets

1 : 0

(1-0)

Oleksandria

Phong độ gần nhất

Oleksandria

Phong độ

Inhulets

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Oleksandria

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

19/10/2024

Oleksandria

Vorskla

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.81 2.0 1.01

T
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Oleksandria

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.70 2.0 0.96

B
H

VĐQG Ukraine

28/09/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Oleksandria

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.72

T
X

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Oleksandria

Livyi Bereh

2 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.75

0.85 2.25 0.85

T
X

VĐQG Ukraine

13/09/2024

Obolon'-Brovar

Oleksandria

0 0

(0) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.91 2.25 0.91

B
X

Inhulets

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

20/10/2024

LNZ Cherkasy

Inhulets

2 0

(1) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.88 2.75 0.88

B
X

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Karpaty

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.07 2.5 0.72

T
X

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Obolon'-Brovar

Inhulets

2 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.89 1.75 0.97

B
T

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Veres

Inhulets

2 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.0 0.98

T
T

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Chornomorets

Inhulets

1 0

(0) (0)

0.87 +0 0.98

0.87 2.25 0.83

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

6 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 0

Sân khách

15 Thẻ vàng đối thủ 9

4 Thẻ vàng đội 5

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 25

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 9

10 Thẻ vàng đội 15

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất