GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Oleksandria

Thuộc giải đấu: VĐQG Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1991

Huấn luyện viên: Ruslan Rotan

Sân vận động: KSK Nika

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/04

7-6

25/04

Inhulets

Inhulets

Oleksandria

Oleksandria

2 : 1

2 : 1

Oleksandria

Oleksandria

7-6

01/04

0-0

01/04

Oleksandria

Oleksandria

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0 : 0

0 : 0

Shakhtar Donetsk

Shakhtar Donetsk

0-0

14/12

8-4

14/12

Oleksandria

Oleksandria

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

1 : 1

1 : 0

LNZ Cherkasy

LNZ Cherkasy

8-4

0.82 -0.75 0.97

1.00 2.25 0.82

1.00 2.25 0.82

08/12

9-2

08/12

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

Oleksandria

Oleksandria

3 : 0

2 : 0

Oleksandria

Oleksandria

9-2

0.91 -0.75 -0.94

0.90 2.25 0.93

0.90 2.25 0.93

04/12

4-3

04/12

Oleksandria

Oleksandria

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

0 : 0

0 : 0

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

4-3

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.80

0.94 2.25 0.80

01/12

6-0

01/12

Oleksandria

Oleksandria

Chornomorets

Chornomorets

3 : 0

1 : 0

Chornomorets

Chornomorets

6-0

0.97 -1.25 0.82

0.92 2.25 0.94

0.92 2.25 0.94

24/11

0-0

24/11

Veres

Veres

Oleksandria

Oleksandria

0 : 0

1 : 0

Oleksandria

Oleksandria

0-0

0.80 +0.5 1.00

0.99 2.25 0.76

0.99 2.25 0.76

09/11

2-6

09/11

Oleksandria

Oleksandria

Karpaty

Karpaty

3 : 0

1 : 0

Karpaty

Karpaty

2-6

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 -0.98

0.84 2.0 -0.98

03/11

5-4

03/11

Oleksandria

Oleksandria

Polessya

Polessya

1 : 0

0 : 0

Polessya

Polessya

5-4

1.00 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

0.71 1.75 0.91

30/10

0-0

30/10

UCSA

UCSA

Oleksandria

Oleksandria

1 : 4

0 : 4

Oleksandria

Oleksandria

0-0

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Kyrylo Kovalets Tiền vệ

95 11 11 14 1 32 Tiền vệ

0

Artem Shulianskyi Tiền vệ

58 6 4 1 0 24 Tiền vệ

0

Danil Skorko Hậu vệ

75 4 1 6 0 23 Hậu vệ

0

Sergiy Loginov Hậu vệ

54 3 0 7 0 35 Hậu vệ

0

Yurii Kopyna Tiền vệ

88 2 2 4 0 29 Tiền vệ

0

Andrii Kulakov Tiền đạo

45 2 1 5 0 26 Tiền đạo

0

Oleksandr Belyaev Tiền vệ

24 2 1 2 0 26 Tiền vệ

0

Oleksandr Martynyuk Hậu vệ

58 0 1 6 0 24 Hậu vệ

0

Heorhii Ermakov Thủ môn

86 0 0 2 0 23 Thủ môn

0

Mykyta Shevchenko Thủ môn

59 0 0 4 0 32 Thủ môn