VĐQG Ukraine - 03/11/2024 13:30
SVĐ: KSK Nika
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 3/4 0.80
0.71 1.75 0.91
- - -
- - -
2.50 2.60 3.40
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.67 0 -0.88
0.92 0.75 0.89
- - -
- - -
3.20 1.83 4.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Oleksandr Nazarenko
-
55’
Cauã Paixão
Wendell Gabriel
-
59’
Đang cập nhật
Artem Smoliakov
-
Geovani
Kyrylo Kovalets
63’ -
68’
Bogdan Lednev
Emil Mustafaiev
-
Đang cập nhật
Kyrylo Kovalets
69’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
74’ -
Oleksandr Filippov
Andriy Kulakov
77’ -
82’
Borys Krushynskyi
Talles Costa
-
Juan Alvina
Yevhenii Smyrnyi
83’ -
85’
Đang cập nhật
Ruslan Babenko
-
90’
Đang cập nhật
Eduard Sarapiyy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
4
58%
42%
3
1
8
12
374
239
8
7
3
3
1
1
Oleksandria Polessya
Oleksandria 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ruslan Rotan
4-1-4-1 Polessya
Huấn luyện viên: Imad Ashur
33
Juan Alvina
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
9
Oleksandr Filippov
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
9
Oleksandr Filippov
7
Oleksandr Nazarenko
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
29
Artem Smoliakov
Oleksandria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Juan Alvina Tiền vệ |
32 | 6 | 5 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleksandr Filippov Tiền đạo |
10 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Artem Shabanov Hậu vệ |
10 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Geovani Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Miguel Campos Hậu vệ |
22 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Dmytro Myshnyov Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mykyta Kravchenko Hậu vệ |
10 | 0 | 5 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Oleksandr Martinyuk Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
44 Georgiy Yermakov Thủ môn |
70 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
59 Artem Kozak Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
33 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
11 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Borys Krushynskyi Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
90 Cauã Paixão Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruslan Babenko Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
34 João Vialle Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Oleksandria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Oleksandr Beliaiev Tiền vệ |
17 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Sergii Loginov Hậu vệ |
48 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniil Vashchenko Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Denys Kostyshyn Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
71 Denys Shostak Tiền vệ |
38 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Dolgiy Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
6 Kyrylo Kovalets Tiền đạo |
57 | 9 | 3 | 8 | 1 | Tiền đạo |
19 Rodion Plaksa Tiền vệ |
21 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Yurii Kopyna Hậu vệ |
63 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
55 Yevhenii Smyrnyi Tiền vệ |
37 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Danil Skorko Hậu vệ |
68 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
10 Andriy Kulakov Tiền đạo |
38 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Yevgen Volynets Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
80 Wendell Gabriel Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
37 Talles Costa Tiền vệ |
27 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
9 Luifer Hernández Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
71 Danylo Suntsov Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Matej Matic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Jerry Yoka Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Maksym Melnychenko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
95 Emil Mustafaiev Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Oleksandria
Polessya
VĐQG Ukraine
Polessya
1 : 2
(0-1)
Oleksandria
Cúp Quốc Gia Ukraine
Polessya
0 : 0
(0-0)
Oleksandria
VĐQG Ukraine
Oleksandria
0 : 3
(0-0)
Polessya
Oleksandria
Polessya
0% 20% 80%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Oleksandria
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
UCSA Oleksandria |
1 4 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Oleksandria Inhulets |
2 1 (2) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Oleksandria Vorskla |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Oleksandria Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Oleksandria |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
Polessya
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Karpaty Polessya |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
10 Thẻ vàng đối thủ 6
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 1
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 17