GIẢI ĐẤU
24
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 08/12/2024 16:00

SVĐ: Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.91 -1 1/4 -0.94

0.90 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.65 3.50 5.00

0.75 8.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -1 3/4 0.97

-0.98 1.0 0.74

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.25 2.05 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Vitaliy Buyalskyi

    Denys Popov

    36’
  • Nazar Voloshyn

    Vladyslav Vanat

    42’
  • 46’

    Oleksandr Beliaiev

    Artem Kozak

  • Đang cập nhật

    Vladyslav Vanat

    47’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Mateus Amaral Ferreira Guimarães

  • Mykola Mykhailenko

    Vladyslav Vanat

    55’
  • 71’

    Oleksandr Filippov

    Andriy Kulakov

  • Vladyslav Vanat

    Eduardo Guerrero

    73’
  • Đang cập nhật

    Kostiantyn Vivcharenko

    74’
  • 77’

    Kyrylo Kovalets

    Denys Shostak

  • Vladyslav Kabaiev

    Vladyslav Dubinchak

    79’
  • Vitaliy Buyalskyi

    Maksym Diachuk

    83’
  • 90’

    Mykyta Kravchenko

    Danil Skorko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ruslan Rotan

  • Ngày sinh:

    29-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    94 (T:38, H:30, B:26)

9

Phạt góc

2

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

1

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

11

388

Tổng số đường chuyền

417

10

Dứt điểm

5

4

Dứt điểm trúng đích

1

4

Việt vị

3

Dynamo Kyiv Oleksandria

Đội hình

Dynamo Kyiv 4-4-2

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

Dynamo Kyiv VS Oleksandria

4-4-2 Oleksandria

Huấn luyện viên: Ruslan Rotan

11

Vladyslav Vanat

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

6

Kyrylo Kovalets

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

33

Juan Alvina

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

33

Juan Alvina

Đội hình xuất phát

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

25 7 4 1 0 Tiền đạo

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

24 4 1 1 0 Hậu vệ

6

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

24 3 2 2 0 Tiền vệ

29

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

24 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

26 2 3 1 0 Tiền vệ

9

Nazar Voloshyn Tiền vệ

24 1 3 0 0 Tiền vệ

4

Denys Popov Hậu vệ

21 1 0 3 0 Hậu vệ

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

27 0 0 1 0 Thủ môn

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

23 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kyrylo Kovalets Tiền đạo

62 9 3 10 1 Tiền đạo

33

Juan Alvina Tiền vệ

37 6 6 2 0 Tiền vệ

9

Oleksandr Filippov Tiền đạo

15 5 1 2 0 Tiền đạo

31

Artem Shabanov Hậu vệ

15 2 1 1 0 Hậu vệ

21

Oleksandr Beliaiev Tiền vệ

22 2 1 2 0 Tiền vệ

26

Miguel Campos Hậu vệ

27 1 2 6 1 Hậu vệ

5

Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ

31 1 0 9 0 Tiền vệ

15

Dmytro Myshnyov Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Mykyta Kravchenko Hậu vệ

15 0 5 0 0 Hậu vệ

24

Oleksandr Martinyuk Hậu vệ

56 0 1 6 0 Hậu vệ

44

Georgiy Yermakov Thủ môn

75 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

76

Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ

15 4 0 0 0 Tiền vệ

40

Kristian Bilovar Hậu vệ

27 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ

22 2 0 1 0 Tiền vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

39

Eduardo Guerrero Tiền đạo

16 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Navin Malysh Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

18

Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

45

Maksym Bragaru Hậu vệ

22 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Oleksandr Karavayev Hậu vệ

26 5 2 0 0 Hậu vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

23 4 7 1 0 Tiền vệ

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

26 0 3 3 0 Hậu vệ

3

Maksym Diachuk Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

71

Denys Shostak Tiền vệ

43 1 0 4 0 Tiền vệ

72

Makarenko Nazar Ihorovych Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

10

Andriy Kulakov Tiền đạo

43 2 1 5 0 Tiền đạo

20

Daniil Vashchenko Tiền vệ

41 0 0 1 0 Tiền vệ

30

Yurii Kopyna Hậu vệ

68 1 2 3 0 Hậu vệ

77

Mykyta Shevchenko Thủ môn

57 0 0 4 0 Thủ môn

59

Artem Kozak Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Danil Skorko Hậu vệ

73 4 1 6 0 Hậu vệ

19

Rodion Plaksa Tiền vệ

25 2 0 2 0 Tiền vệ

88

Vladyslav Pohorilyi Tiền đạo

35 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Sergii Loginov Hậu vệ

52 3 0 7 0 Hậu vệ

8

Denys Kostyshyn Tiền vệ

41 1 0 2 0 Tiền vệ

Dynamo Kyiv

Oleksandria

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Dynamo Kyiv: 4T - 1H - 0B) (Oleksandria: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/12/2024

VĐQG Ukraine

Oleksandria

0 : 0

(0-0)

Dynamo Kyiv

13/04/2024

VĐQG Ukraine

Oleksandria

0 : 1

(0-0)

Dynamo Kyiv

01/10/2023

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

4 : 2

(2-1)

Oleksandria

20/05/2023

VĐQG Ukraine

Oleksandria

1 : 5

(1-2)

Dynamo Kyiv

10/11/2022

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

3 : 1

(1-0)

Oleksandria

Phong độ gần nhất

Dynamo Kyiv

Phong độ

Oleksandria

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
0.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Dynamo Kyiv

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

04/12/2024

Oleksandria

Dynamo Kyiv

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Kolos Kovalivka

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.92 2.25 0.94

B
X

Europa League

28/11/2024

Dynamo Kyiv

Viktoria Plzeň

1 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.95 2.25 0.85

B
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Dynamo Kyiv

Chornomorets

3 1

(1) (0)

0.92 -2.25 0.87

0.83 3.0 0.81

B
T

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Dynamo Kyiv

Polessya

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.87 2.5 0.87

H
T

Oleksandria

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

04/12/2024

Oleksandria

Dynamo Kyiv

0 0

(0) (0)

0.85 +0.5 0.95

0.94 2.25 0.80

T
X

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Oleksandria

Chornomorets

3 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.92 2.25 0.94

T
T

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Veres

Oleksandria

0 0

(1) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.99 2.25 0.76

B

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Oleksandria

Karpaty

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 1.02

T
T

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Oleksandria

Polessya

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 11

3 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

13 Tổng 18

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 0

1 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 0

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 11

4 Thẻ vàng đội 15

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất