VĐQG Ukraine - 14/12/2024 11:00
SVĐ: KSK Nika
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -1 1/4 0.97
1.00 2.25 0.82
- - -
- - -
1.57 3.30 5.50
0.83 8.5 0.87
- - -
- - -
0.82 -1 3/4 0.97
0.78 0.75 -0.93
- - -
- - -
2.25 2.00 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Dmytro Myshnyov
Oleksandr Filippov
45’ -
46’
Francis Momoh
Osama Khalaila
-
61’
Oleksandr Kapliyenko
Mollo Bessala
-
65’
Mollo Bessala
Muharrem Jashari
-
Artem Kozak
Oleksandr Beliaiev
74’ -
Đang cập nhật
Ivan Kalyuzhnyi
81’ -
Kyrylo Kovalets
Andriy Kulakov
88’ -
Oleksandr Filippov
Denys Kostyshyn
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
4
60%
40%
4
3
10
7
528
329
11
15
4
5
3
1
Oleksandria LNZ Cherkasy
Oleksandria 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ruslan Rotan
4-1-4-1 LNZ Cherkasy
Huấn luyện viên: Andriy Dikan
6
Kyrylo Kovalets
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
33
Juan Alvina
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
26
Miguel Campos
33
Juan Alvina
11
Hennadii Pasich
55
S. Nonikashvili
55
S. Nonikashvili
55
S. Nonikashvili
55
S. Nonikashvili
7
Eynel Soares
7
Eynel Soares
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
15
Muharrem Jashari
Oleksandria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
6 Kyrylo Kovalets Tiền đạo |
63 | 9 | 3 | 10 | 1 | Tiền đạo |
33 Juan Alvina Tiền vệ |
38 | 6 | 6 | 2 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleksandr Filippov Tiền đạo |
16 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Artem Shabanov Hậu vệ |
16 | 2 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
26 Miguel Campos Hậu vệ |
28 | 1 | 2 | 6 | 1 | Hậu vệ |
5 Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
15 Dmytro Myshnyov Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Mykyta Kravchenko Hậu vệ |
16 | 0 | 5 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Oleksandr Martinyuk Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
44 Georgiy Yermakov Thủ môn |
76 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
59 Artem Kozak Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
30 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
7 Eynel Soares Tiền vệ |
17 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Francis Momoh Tiền đạo |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 S. Nonikashvili Tiền vệ |
13 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Illia Putria Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Nazarii Muravskyi Hậu vệ |
41 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
94 Herman Penkov Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Ajdi Dajko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Oleksandr Kapliyenko Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Artur Avagimian Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Oleksandria
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Rodion Plaksa Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
21 Oleksandr Beliaiev Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
22 Danil Skorko Hậu vệ |
74 | 4 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
20 Daniil Vashchenko Tiền vệ |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Andriy Kulakov Tiền đạo |
44 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
18 Sergii Loginov Hậu vệ |
53 | 3 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
88 Vladyslav Pohorilyi Tiền đạo |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Denys Kostyshyn Tiền vệ |
42 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Viktor Dolgiy Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
71 Denys Shostak Tiền vệ |
44 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
30 Yurii Kopyna Hậu vệ |
69 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
77 Mykyta Shevchenko Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 4 | 0 | Thủ môn |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Arad Bar Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
45 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
69 Denys Khamko Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
36 Tymofiy Nivinskyi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
23 Dmytro Topalov Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
46 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Mollo Bessala Tiền đạo |
28 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Hajdin Salihu Hậu vệ |
28 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
43 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
Oleksandria
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
0 : 2
(0-0)
Oleksandria
VĐQG Ukraine
Oleksandria
1 : 2
(1-1)
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
0 : 0
(0-0)
Oleksandria
Oleksandria
LNZ Cherkasy
20% 40% 40%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Oleksandria
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
Dynamo Kyiv Oleksandria |
3 0 (2) (0) |
0.91 -0.75 1.06 |
0.90 2.25 0.93 |
B
|
T
|
|
04/12/2024 |
Oleksandria Dynamo Kyiv |
0 0 (0) (0) |
0.85 +0.5 0.95 |
0.94 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Oleksandria Chornomorets |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.92 2.25 0.94 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Veres Oleksandria |
0 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.99 2.25 0.76 |
B
|
||
09/11/2024 |
Oleksandria Karpaty |
3 0 (1) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.84 2.0 1.02 |
T
|
T
|
LNZ Cherkasy
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Livyi Bereh LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.92 2.0 0.90 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
LNZ Cherkasy Veres |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Vorskla LNZ Cherkasy |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
LNZ Cherkasy Obolon'-Brovar |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zorya LNZ Cherkasy |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
2 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
11 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
1 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
3 Thẻ vàng đội 8
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
13 Tổng 25