GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 01/12/2024 11:00

SVĐ: KSK Nika

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -2 3/4 0.82

0.92 2.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.40 3.80 8.50

-0.98 8.5 0.71

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.98 1.0 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.90 2.10 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Daniil Vashchenko

    16’
  • 17’

    Đang cập nhật

    Ivan Petriak

  • 21’

    Đang cập nhật

    Bogdan Butko

  • 29’

    Đang cập nhật

    Bogdan Butko

  • 31’

    Đang cập nhật

    Oleksandr Babych

  • Dmytro Myshnyov

    Artem Kozak

    46’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Oleksiy Khoblenko

  • Đang cập nhật

    Juan Alvina

    57’
  • Kyrylo Kovalets

    Andriy Kulakov

    58’
  • Juan Alvina

    Denys Kostyshyn

    63’
  • 68’

    Bohdan Biloshevskyi

    Caio Gomes

  • Oleksandr Beliaiev

    Denys Shostak

    71’
  • 78’

    Đang cập nhật

    Caio Gomes

  • Danil Skorko

    Denys Kostyshyn

    80’
  • 82’

    Jon Šporn

    Artem Habelok

  • 87’

    Oleksiy Khoblenko

    Oleksandr Pshenychnyuk

  • Denys Kostyshyn

    Artem Kozak

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    KSK Nika

  • Trọng tài chính:

    O. Omelchenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruslan Rotan

  • Ngày sinh:

    29-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    94 (T:38, H:30, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Babych

  • Ngày sinh:

    15-02-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    53 (T:12, H:23, B:18)

6

Phạt góc

0

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

0

Cứu thua

1

3

Phạm lỗi

3

369

Tổng số đường chuyền

173

4

Dứt điểm

0

8

Dứt điểm trúng đích

1

1

Việt vị

0

Oleksandria Chornomorets

Đội hình

Oleksandria 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ruslan Rotan

Oleksandria VS Chornomorets

4-1-4-1 Chornomorets

Huấn luyện viên: Oleksandr Babych

6

Kyrylo Kovalets

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

33

Juan Alvina

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

33

Juan Alvina

8

Jon Šporn

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

11

Kiril Popov

7

Ivan Petriak

7

Ivan Petriak

7

Ivan Petriak

7

Ivan Petriak

7

Ivan Petriak

2

Bogdan Butko

Đội hình xuất phát

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kyrylo Kovalets Tiền đạo

60 9 3 10 1 Tiền đạo

33

Juan Alvina Tiền vệ

35 6 6 2 0 Tiền vệ

9

Oleksandr Filippov Tiền đạo

13 5 1 2 0 Tiền đạo

31

Artem Shabanov Hậu vệ

13 2 1 1 0 Hậu vệ

21

Oleksandr Beliaiev Tiền vệ

20 2 1 2 0 Tiền vệ

26

Miguel Campos Hậu vệ

25 1 2 6 1 Hậu vệ

15

Dmytro Myshnyov Tiền vệ

13 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Mykyta Kravchenko Hậu vệ

13 0 5 0 0 Hậu vệ

24

Oleksandr Martinyuk Hậu vệ

54 0 1 6 0 Hậu vệ

44

Georgiy Yermakov Thủ môn

73 0 0 2 0 Thủ môn

20

Daniil Vashchenko Tiền vệ

39 0 0 1 0 Tiền vệ

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Jon Šporn Tiền vệ

36 2 1 6 0 Tiền vệ

2

Bogdan Butko Hậu vệ

13 1 1 1 0 Hậu vệ

9

Oleksiy Khoblenko Tiền đạo

14 1 1 1 0 Tiền đạo

39

Yevgeniy Skyba Hậu vệ

9 0 1 0 0 Hậu vệ

11

Kiril Popov Tiền vệ

12 0 1 0 0 Tiền vệ

7

Ivan Petriak Tiền vệ

9 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Artur Rudko Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

34

Luka Latsabidze Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

77

Yaroslav Kysyl Hậu vệ

13 0 0 3 0 Hậu vệ

14

Kyrylo Sigeev Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

16

Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

59

Artem Kozak Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Danil Skorko Hậu vệ

71 4 1 6 0 Hậu vệ

88

Vladyslav Pohorilyi Tiền đạo

33 1 0 0 0 Tiền đạo

18

Sergii Loginov Hậu vệ

50 3 0 7 0 Hậu vệ

71

Denys Shostak Tiền vệ

41 1 0 4 0 Tiền vệ

30

Yurii Kopyna Hậu vệ

66 1 2 3 0 Hậu vệ

19

Rodion Plaksa Tiền vệ

24 2 0 2 0 Tiền vệ

77

Mykyta Shevchenko Thủ môn

55 0 0 4 0 Thủ môn

80

Matvii Malko Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Makarenko Nazar Ihorovych Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

10

Andriy Kulakov Tiền đạo

41 2 1 5 0 Tiền đạo

8

Denys Kostyshyn Tiền vệ

39 1 0 2 0 Tiền vệ

Chornomorets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Vladimir Arsić Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

86

Danylo Udod Hậu vệ

12 0 0 4 0 Hậu vệ

6

Caio Gomes Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Oleksandr Vasyliev Tiền vệ

60 4 1 8 0 Tiền vệ

12

Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

3

Vitalii Yermakov Hậu vệ

67 5 1 2 0 Hậu vệ

17

Denis Yanakov Tiền vệ

13 2 0 0 0 Tiền vệ

44

Moses Jarju Hậu vệ

9 0 0 2 0 Hậu vệ

71

Yan Vichnyi Thủ môn

29 0 0 1 0 Thủ môn

28

Artem Habelok Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

Oleksandria

Chornomorets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Oleksandria: 1T - 2H - 2B) (Chornomorets: 2T - 2H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
07/04/2024

VĐQG Ukraine

Chornomorets

3 : 2

(3-1)

Oleksandria

22/09/2023

VĐQG Ukraine

Oleksandria

1 : 5

(0-4)

Chornomorets

09/04/2023

VĐQG Ukraine

Oleksandria

1 : 1

(0-1)

Chornomorets

02/10/2022

VĐQG Ukraine

Chornomorets

1 : 2

(0-0)

Oleksandria

14/03/2022

VĐQG Ukraine

Oleksandria

0 : 0

(0-0)

Chornomorets

Phong độ gần nhất

Oleksandria

Phong độ

Chornomorets

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.8
0.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Oleksandria

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Veres

Oleksandria

0 0

(1) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.99 2.25 0.76

B

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Oleksandria

Karpaty

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 1.02

T
T

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Oleksandria

Polessya

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

UCSA

Oleksandria

1 4

(0) (4)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Oleksandria

Inhulets

2 1

(2) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.92 2.25 0.92

B
T

Chornomorets

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

40% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Dynamo Kyiv

Chornomorets

3 1

(1) (0)

0.92 -2.25 0.87

0.83 3.0 0.81

T
T

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Chornomorets

Vorskla

0 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.92 2.0 0.94

B
X

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Shakhtar Donetsk

Chornomorets

2 1

(2) (1)

0.82 -2.25 0.97

0.92 3.25 0.88

T
X

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Rukh Vynnyky

Chornomorets

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

T
H

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Chornomorets

Veres

1 1

(1) (0)

1.08 +0 0.80

0.85 2.0 0.80

H
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 3

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 6

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất