GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 09/11/2024 13:30

SVĐ: KSK Nika

3 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

0.84 2.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 3.20 5.00

0.85 8.25 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 3/4 0.85

0.77 0.75 -0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.00 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mateus Amaral Ferreira Guimarães

    36’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Pablo Alvarez

  • Đang cập nhật

    Mateus Amaral Ferreira Guimarães

    54’
  • 57’

    Ambrosiy Chachua

    Bruninho

  • Dmytro Myshnyov

    Artur Shakh

    67’
  • 77’

    Yan Kostenko

    Yevhenii Smyrnyi

  • Đang cập nhật

    Mateus Amaral Ferreira Guimarães

    87’
  • Oleksandr Filippov

    Denys Kostyshyn

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 09/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    KSK Nika

  • Trọng tài chính:

    M. Balakin

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruslan Rotan

  • Ngày sinh:

    29-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    94 (T:38, H:30, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vladyslav Lupashko

  • Ngày sinh:

    04-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:30, H:9, B:12)

2

Phạt góc

6

57%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

43%

3

Cứu thua

2

6

Phạm lỗi

7

388

Tổng số đường chuyền

227

5

Dứt điểm

2

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

0

Oleksandria Karpaty

Đội hình

Oleksandria 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Ruslan Rotan

Oleksandria VS Karpaty

4-1-4-1 Karpaty

Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko

33

Juan Alvina

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

9

Oleksandr Filippov

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

9

Oleksandr Filippov

20

Oleg Ocheretko

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

8

Ambrosiy Chachua

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

8

Ambrosiy Chachua

Đội hình xuất phát

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Juan Alvina Tiền vệ

33 6 6 2 0 Tiền vệ

9

Oleksandr Filippov Tiền đạo

11 5 1 2 0 Tiền đạo

31

Artem Shabanov Hậu vệ

11 2 1 1 0 Hậu vệ

21

Oleksandr Beliaiev Tiền vệ

18 2 1 2 0 Tiền vệ

26

Miguel Campos Hậu vệ

23 1 2 6 1 Hậu vệ

5

Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ

28 1 0 9 0 Tiền vệ

15

Dmytro Myshnyov Tiền vệ

11 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Mykyta Kravchenko Hậu vệ

11 0 5 0 0 Hậu vệ

24

Oleksandr Martinyuk Hậu vệ

52 0 1 6 0 Hậu vệ

44

Georgiy Yermakov Thủ môn

71 0 0 2 0 Thủ môn

59

Artem Kozak Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Oleg Ocheretko Tiền vệ

10 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Ambrosiy Chachua Tiền vệ

12 3 1 1 0 Tiền vệ

7

Yevhen Pidlepenets Tiền vệ

12 1 3 0 0 Tiền vệ

11

Denys Miroshnichenko Hậu vệ

11 1 1 4 0 Hậu vệ

47

Jean Pedroso Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

35

Oleksandr Kemkin Thủ môn

11 0 0 1 0 Thủ môn

4

V. Baboglo Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Volodymyr Adamyuk Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

23

Pablo Alvarez Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Yan Kostenko Tiền vệ

11 0 0 1 1 Tiền vệ

10

Igor Neves Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Simon Galoyan Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Rodion Plaksa Tiền vệ

22 2 0 2 0 Tiền vệ

1

Viktor Dolgiy Thủ môn

28 0 0 1 0 Thủ môn

6

Kyrylo Kovalets Tiền đạo

58 9 3 10 1 Tiền đạo

8

Denys Kostyshyn Tiền vệ

37 1 0 2 0 Tiền vệ

71

Denys Shostak Tiền vệ

39 1 0 4 0 Tiền vệ

72

Makarenko Nazar Ihorovych Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

30

Yurii Kopyna Hậu vệ

64 1 2 3 0 Hậu vệ

3

Yurii Matviiv Hậu vệ

0 0 0 0 0 Hậu vệ

55

Yevhenii Smyrnyi Tiền vệ

38 1 0 5 0 Tiền vệ

22

Danil Skorko Hậu vệ

69 4 1 6 0 Hậu vệ

10

Andriy Kulakov Tiền đạo

39 2 1 5 0 Tiền đạo

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Denys Ustymenko Tiền đạo

10 0 1 0 0 Tiền đạo

28

Pavlo Polehenko Hậu vệ

12 1 1 0 0 Hậu vệ

37

Bruninho Tiền vệ

6 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Vladislav Klimenko Tiền vệ

12 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Yuriy Tlumak Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Yakiv Kinareykin Thủ môn

12 0 0 0 0 Thủ môn

16

Artur Ryabov Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Taras Sakiv Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

43

Stênio Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

33

Artur Shakh Tiền vệ

12 2 1 2 0 Tiền vệ

22

Bogdan Veklyak Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Orest Kuzyk Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

Oleksandria

Karpaty

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Oleksandria: 0T - 0H - 0B) (Karpaty: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Oleksandria

Phong độ

Karpaty

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.6
TB bàn thua
0.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Oleksandria

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Oleksandria

Polessya

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

UCSA

Oleksandria

1 4

(0) (4)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Oleksandria

Inhulets

2 1

(2) (1)

1.02 -1.25 0.77

0.92 2.25 0.92

B
T

VĐQG Ukraine

19/10/2024

Oleksandria

Vorskla

1 0

(0) (0)

0.95 -0.75 0.85

0.81 2.0 1.01

T
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Oleksandria

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.70 2.0 0.96

B
H

Karpaty

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Karpaty

Livyi Bereh

3 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.0 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Karpaty

Obolon'-Brovar

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.84

T
X

VĐQG Ukraine

21/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.90 2.25 0.92

T
X

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Karpaty

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.07 2.5 0.72

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

9 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 10

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 7

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 7

10 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất