GIẢI ĐẤU
23
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 04/12/2024 13:30

SVĐ: KSK Nika

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/2 0.95

0.94 2.25 0.80

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.90 3.40 1.90

0.90 9.25 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.72 1/4 -0.93

0.76 0.75 -0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 1.95 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Mykyta Kravchenko

    56’
  • Oleksandr Beliaiev

    Denys Kostyshyn

    63’
  • Kyrylo Kovalets

    Artem Kozak

    64’
  • 69’

    Vladyslav Kabaiev

    Oleksandr Karavayev

  • Oleksandr Filippov

    Andriy Kulakov

    75’
  • 90’

    Đang cập nhật

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 04/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    KSK Nika

  • Trọng tài chính:

    V. Romanov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ruslan Rotan

  • Ngày sinh:

    29-10-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    94 (T:38, H:30, B:26)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

4

Phạt góc

3

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

2

Cứu thua

2

7

Phạm lỗi

2

365

Tổng số đường chuyền

298

8

Dứt điểm

6

2

Dứt điểm trúng đích

2

0

Việt vị

1

Oleksandria Dynamo Kyiv

Đội hình

Oleksandria 4-5-1

Huấn luyện viên: Ruslan Rotan

Oleksandria VS Dynamo Kyiv

4-5-1 Dynamo Kyiv

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

6

Kyrylo Kovalets

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

21

Oleksandr Beliaiev

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

26

Miguel Campos

33

Juan Alvina

11

Vladyslav Vanat

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

22

Vladyslav Kabaiev

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

Đội hình xuất phát

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

6

Kyrylo Kovalets Tiền đạo

61 9 3 10 1 Tiền đạo

33

Juan Alvina Tiền vệ

36 6 6 2 0 Tiền vệ

9

Oleksandr Filippov Tiền đạo

14 5 1 2 0 Tiền đạo

31

Artem Shabanov Hậu vệ

14 2 1 1 0 Hậu vệ

21

Oleksandr Beliaiev Tiền vệ

21 2 1 2 0 Tiền vệ

26

Miguel Campos Hậu vệ

26 1 2 6 1 Hậu vệ

5

Ivan Kalyuzhnyi Tiền vệ

30 1 0 9 0 Tiền vệ

15

Dmytro Myshnyov Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

4

Mykyta Kravchenko Hậu vệ

14 0 5 0 0 Hậu vệ

24

Oleksandr Martinyuk Hậu vệ

55 0 1 6 0 Hậu vệ

44

Georgiy Yermakov Thủ môn

74 0 0 2 0 Thủ môn

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

24 7 4 1 0 Tiền đạo

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

23 4 1 1 0 Hậu vệ

6

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

23 3 2 2 0 Tiền vệ

29

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

23 3 0 1 0 Tiền vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

25 2 3 1 0 Tiền vệ

9

Nazar Voloshyn Tiền vệ

23 1 3 0 0 Tiền vệ

4

Denys Popov Hậu vệ

20 1 0 3 0 Hậu vệ

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

26 0 0 1 0 Thủ môn

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

22 0 0 0 0 Hậu vệ

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

16 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Oleksandria

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Daniil Vashchenko Tiền vệ

40 0 0 1 0 Tiền vệ

80

Matvii Malko Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Sergii Loginov Hậu vệ

51 3 0 7 0 Hậu vệ

10

Andriy Kulakov Tiền đạo

42 2 1 5 0 Tiền đạo

8

Denys Kostyshyn Tiền vệ

40 1 0 2 0 Tiền vệ

77

Mykyta Shevchenko Thủ môn

56 0 0 4 0 Thủ môn

59

Artem Kozak Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

88

Vladyslav Pohorilyi Tiền đạo

34 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Yurii Kopyna Hậu vệ

67 1 2 3 0 Hậu vệ

72

Makarenko Nazar Ihorovych Thủ môn

11 0 0 0 0 Thủ môn

71

Denys Shostak Tiền vệ

42 1 0 4 0 Tiền vệ

22

Danil Skorko Hậu vệ

72 4 1 6 0 Hậu vệ

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

45

Maksym Bragaru Hậu vệ

21 1 0 1 0 Hậu vệ

20

Oleksandr Karavayev Hậu vệ

25 5 2 0 0 Hậu vệ

18

Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

39

Eduardo Guerrero Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Maksym Diachuk Hậu vệ

19 0 0 0 0 Hậu vệ

40

Kristian Bilovar Hậu vệ

26 0 0 2 0 Hậu vệ

15

Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ

21 2 0 1 0 Tiền vệ

51

Valentyn Morhun Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

33

Roman Salenko Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

25 0 3 3 0 Hậu vệ

23

Navin Malysh Hậu vệ

21 0 0 0 0 Hậu vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

Oleksandria

Dynamo Kyiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Oleksandria: 0T - 1H - 4B) (Dynamo Kyiv: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

VĐQG Ukraine

Oleksandria

0 : 1

(0-0)

Dynamo Kyiv

01/10/2023

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

4 : 2

(2-1)

Oleksandria

20/05/2023

VĐQG Ukraine

Oleksandria

1 : 5

(1-2)

Dynamo Kyiv

10/11/2022

VĐQG Ukraine

Dynamo Kyiv

3 : 1

(1-0)

Oleksandria

01/04/2022

VĐQG Ukraine

Oleksandria

0 : 0

(0-0)

Dynamo Kyiv

Phong độ gần nhất

Oleksandria

Phong độ

Dynamo Kyiv

5 trận gần nhất

0% 20% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.2
TB bàn thắng
1.4
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Oleksandria

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Oleksandria

Chornomorets

3 0

(1) (0)

0.97 -1.25 0.82

0.92 2.25 0.94

T
T

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Veres

Oleksandria

0 0

(1) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.99 2.25 0.76

B

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Oleksandria

Karpaty

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 1.02

T
T

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Oleksandria

Polessya

1 0

(0) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.71 1.75 0.91

T
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

UCSA

Oleksandria

1 4

(0) (4)

- - -

- - -

Dynamo Kyiv

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

01/12/2024

Kolos Kovalivka

Dynamo Kyiv

1 1

(1) (1)

0.95 +1.0 0.85

0.92 2.25 0.94

B
X

Europa League

28/11/2024

Dynamo Kyiv

Viktoria Plzeň

1 2

(0) (0)

0.91 +0 0.90

0.95 2.25 0.85

B
T

VĐQG Ukraine

23/11/2024

Dynamo Kyiv

Chornomorets

3 1

(1) (0)

0.92 -2.25 0.87

0.83 3.0 0.81

B
T

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Dynamo Kyiv

Polessya

2 1

(2) (0)

1.02 -1.0 0.77

0.87 2.5 0.87

H
T

Europa League

07/11/2024

Dynamo Kyiv

Ferencváros

0 4

(0) (0)

1.08 -0.25 0.82

0.87 2.25 0.88

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 12

4 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

16 Tổng 19

Sân khách

0 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 5

Tất cả

5 Thẻ vàng đối thủ 17

5 Thẻ vàng đội 12

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 2

19 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất