Cúp Quốc Gia Ukraine - 30/10/2024 11:00
SVĐ: Stadion NTK im. B. M. Bannikova
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
8’
Đang cập nhật
Rodion Plaksa
-
23’
Đang cập nhật
Artem Kozak
-
36’
Đang cập nhật
Danil Skorko
-
39’
Đang cập nhật
Rodion Plaksa
-
46’
Artem Kozak
Geovani
-
Đang cập nhật
Roman Debelko
49’ -
Oleksii Zozulia
Roman Yuvkhimets
55’ -
65’
Denys Kostyshyn
Juan Alvina
-
66’
Đang cập nhật
Yurii Kopyna
-
Matvii Kharchenko
Bogdan Myshenko
69’ -
Đang cập nhật
Roman Debelko
75’ -
79’
Rodion Plaksa
Maksym Radchenko
-
Đang cập nhật
Roman Yuvkhimets
86’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
54%
46%
3
5
0
0
385
326
12
13
6
7
1
2
UCSA Oleksandria
UCSA 3-5-2
Huấn luyện viên: Dmytro Chyrykal
3-5-2 Oleksandria
Huấn luyện viên: Ruslan Rotan
Tạm thời chưa có dữ liệu
UCSA
Oleksandria
UCSA
Oleksandria
40% 60% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
UCSA
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/10/2024 |
Metalist 1925 Kharkiv UCSA |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.75 0.72 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
UCSA Yarud Mariupol' |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
SK Poltava UCSA |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
UCSA Kudrivka |
3 4 (1) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
UCSA Viktoriya Mykolaivka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
Oleksandria
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Oleksandria Inhulets |
2 1 (2) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
0.92 2.25 0.92 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Oleksandria Vorskla |
1 0 (0) (0) |
0.95 -0.75 0.85 |
0.81 2.0 1.01 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Oleksandria Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.0 0.96 |
B
|
H
|
|
28/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Oleksandria |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
T
|
X
|
|
21/09/2024 |
Oleksandria Livyi Bereh |
2 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 13
12 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
28 Tổng 23