GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

UCSA

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Dmytro Chyrykal

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/11

0-0

27/11

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

UCSA

UCSA

5 : 1

1 : 0

UCSA

UCSA

0-0

0.94 +0 0.80

17/11

0-0

17/11

UCSA

UCSA

Metalurh Zaporizhya

Metalurh Zaporizhya

2 : 2

1 : 1

Metalurh Zaporizhya

Metalurh Zaporizhya

0-0

0.85 -1.5 0.84

0.91 2.75 0.83

0.91 2.75 0.83

09/11

4-7

09/11

Dinaz Vyshhorod

Dinaz Vyshhorod

UCSA

UCSA

0 : 2

0 : 1

UCSA

UCSA

4-7

0.77 +1.25 -0.98

0.85 2.5 0.84

0.85 2.5 0.84

04/11

0-7

04/11

Kremin'

Kremin'

UCSA

UCSA

0 : 1

0 : 0

UCSA

UCSA

0-7

1.00 +1.5 -0.91

0.79 3.0 0.79

0.79 3.0 0.79

30/10

0-0

30/10

UCSA

UCSA

Oleksandria

Oleksandria

1 : 4

0 : 4

Oleksandria

Oleksandria

0-0

19/10

6-4

19/10

Metalist 1925 Kharkiv

Metalist 1925 Kharkiv

UCSA

UCSA

2 : 0

0 : 0

UCSA

UCSA

6-4

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.75 0.72

0.90 2.75 0.72

14/10

0-0

14/10

UCSA

UCSA

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

0 : 0

0 : 0

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

0-0

0.77 -1.0 -0.98

0.81 2.5 0.95

0.81 2.5 0.95

10/10

10-6

10/10

SK Poltava

SK Poltava

UCSA

UCSA

1 : 1

0 : 1

UCSA

UCSA

10-6

0.95 -0.25 0.85

0.83 3.0 0.75

0.83 3.0 0.75

05/10

3-3

05/10

UCSA

UCSA

Kudrivka

Kudrivka

3 : 4

1 : 3

Kudrivka

Kudrivka

3-3

0.95 -1.0 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

29/09

8-1

29/09

UCSA

UCSA

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

1 : 1

1 : 1

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

8-1

0.77 -0.25 -0.98

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Anton Evdokymov Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Oleg Synohub Hậu vệ

0 0 0 0 0 36 Hậu vệ

0

K. Khovayko Tiền vệ

0 0 0 0 0 24 Tiền vệ

0

Nikita Fedotov Thủ môn

0 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Roman Yuvkhymets Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Viktor Bilokon Tiền vệ

0 0 0 0 0 20 Tiền vệ

0

Andrii Demidenko Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Matvii Kharchenko Tiền vệ

0 0 0 0 0 23 Tiền vệ

0

Roman Sherstyanykh Thủ môn

0 0 0 0 0 19 Thủ môn

0

Kyrylo Barantsov Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn