GIẢI ĐẤU
13
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 05/10/2024 11:00

SVĐ: Stadion NTK im. B. M. Bannikova

3 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 -1 0.85

-0.87 2.5 0.66

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.55 3.50 5.75

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 3/4 -0.95

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.10 6.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 7’

    Đang cập nhật

    Andriy Storchous

  • 12’

    Đang cập nhật

    Valerii Rohozynskyi

  • 18’

    Đang cập nhật

    Dmytro Korkishko

  • Đang cập nhật

    Maksym Kazakov

    25’
  • Đang cập nhật

    Maksym Kazakov

    28’
  • 30’

    Đang cập nhật

    Dmytro Korkishko

  • Matvii Kharchenko

    Oleksandr Evtushenko

    46’
  • 51’

    Đang cập nhật

    Artur Dumanyuk

  • Đang cập nhật

    Oleh Sinohub

    54’
  • Anton Yevdokymov

    Vladyslav Nekhtiy

    56’
  • 59’

    Danylo Tuzenko

    Mykyta Teplyakov

  • 63’

    Đang cập nhật

    Mykyta Teplyakov

  • Đang cập nhật

    Vavá

    64’
  • Oleksii Zozulia

    Roman Yuvkhimets

    65’
  • 69’

    Andriy Storchous

    Đang cập nhật

  • 73’

    Đang cập nhật

    Artem Liehostaiev

  • Đang cập nhật

    Dmytro Korkishko

    78’
  • Andriy Dedyaev

    Nazar Prykhodko

    79’
  • 89’

    Artur Dumanyuk

    Đang cập nhật

  • 90’

    Đang cập nhật

    Anton Yashkov

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion NTK im. B. M. Bannikova

  • Trọng tài chính:

    M. Skrypnyk

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Dmytro Chyrykal

  • Ngày sinh:

    22-12-1984

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    20 (T:10, H:5, B:5)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Roman Loktionov

  • Ngày sinh:

    18-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    67 (T:17, H:21, B:29)

3

Phạt góc

3

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

3

Cứu thua

4

3

Phạm lỗi

6

339

Tổng số đường chuyền

368

11

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

7

1

Việt vị

2

UCSA Kudrivka

Đội hình

UCSA 4-4-2

Huấn luyện viên: Dmytro Chyrykal

UCSA VS Kudrivka

4-4-2 Kudrivka

Huấn luyện viên: Roman Loktionov

Tạm thời chưa có dữ liệu

UCSA

Kudrivka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (UCSA: 2T - 0H - 0B) (Kudrivka: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/08/2024

Cúp Quốc Gia Ukraine

Kudrivka

0 : 4

(0-1)

UCSA

08/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Kudrivka

0 : 1

(0-1)

UCSA

Phong độ gần nhất

UCSA

Phong độ

Kudrivka

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.6
TB bàn thắng
0.6
0.4
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

UCSA

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

UCSA

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

B
X

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Metalurh Zaporizhya

UCSA

1 2

(1) (0)

0.80 +2 0.99

0.86 2.5 0.86

B
T

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

UCSA

Dinaz Vyshhorod

5 0

(4) (0)

0.87 -1.25 0.92

0.88 2.5 0.86

T
T

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

UCSA

Kremin'

5 0

(3) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

01/09/2024

UCSA

Metalist 1925 Kharkiv

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.88 2.5 0.85

H
X

Kudrivka

0% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

0% Hòa

100% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Kudrivka

Metalist 1925 Kharkiv

1 1

(0) (1)

- - -

0.79 2.5 0.94

X

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Yarud Mariupol'

Kudrivka

0 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.95

X

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Kudrivka

SK Poltava

0 0

(0) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Kudrivka

Kremin'

2 1

(1) (1)

0.76 -1.25 0.96

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Viktoriya Mykolaivka

Kudrivka

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

9 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 21

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 5

1 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 16

11 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 32

Thống kê trên 5 trận gần nhất