GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Kudrivka

Thuộc giải đấu:

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 0

Huấn luyện viên: Vasyl Baranov

Sân vận động:

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

17/11

7-4

17/11

Metalist 1925 Kharkiv

Metalist 1925 Kharkiv

Kudrivka

Kudrivka

0 : 2

0 : 1

Kudrivka

Kudrivka

7-4

0.84 -1 0.93

0.87 2.25 0.87

0.87 2.25 0.87

10/11

7-1

10/11

Kudrivka

Kudrivka

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

1 : 0

0 : 0

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

7-1

0.81 -0.5 0.89

0.85 2.25 0.76

0.85 2.25 0.76

02/11

1-1

02/11

SK Poltava

SK Poltava

Kudrivka

Kudrivka

1 : 2

1 : 2

Kudrivka

Kudrivka

1-1

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

0.86 2.5 0.85

25/10

7-7

25/10

Kremin'

Kremin'

Kudrivka

Kudrivka

0 : 3

0 : 2

Kudrivka

Kudrivka

7-7

0.94 +1.5 0.83

19/10

0-0

19/10

Kudrivka

Kudrivka

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

0 : 2

0 : 1

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

0-0

14/10

2-3

14/10

Metalurh Zaporizhya

Metalurh Zaporizhya

Kudrivka

Kudrivka

1 : 3

1 : 2

Kudrivka

Kudrivka

2-3

0.85 +0.25 0.95

10/10

5-5

10/10

Dinaz Vyshhorod

Dinaz Vyshhorod

Kudrivka

Kudrivka

0 : 1

0 : 1

Kudrivka

Kudrivka

5-5

0.80 +0.25 0.90

05/10

3-3

05/10

UCSA

UCSA

Kudrivka

Kudrivka

3 : 4

1 : 3

Kudrivka

Kudrivka

3-3

0.95 -1.0 0.85

-0.87 2.5 0.66

-0.87 2.5 0.66

21/09

0-0

21/09

Kudrivka

Kudrivka

Metalist 1925 Kharkiv

Metalist 1925 Kharkiv

1 : 1

0 : 1

Metalist 1925 Kharkiv

Metalist 1925 Kharkiv

0-0

0.79 2.5 0.94

0.79 2.5 0.94

16/09

7-3

16/09

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

Kudrivka

Kudrivka

0 : 0

0 : 0

Kudrivka

Kudrivka

7-3

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Maksim Sergeevych Leshchenko Hậu vệ

0 0 0 0 0 33 Hậu vệ

0

Dmytro Zhykol Tiền vệ

0 0 0 0 0 30 Tiền vệ

0

Denys Fert Thủ môn

0 0 0 0 0 23 Thủ môn

0

Andrii Sledzevskyi Thủ môn

0 0 0 0 0 25 Thủ môn

0

Volodymyr Plastun Hậu vệ

0 0 0 0 0 34 Hậu vệ

0

Volodymyr Zubashivskyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Roman Solodarenko Tiền đạo

0 0 0 0 0 41 Tiền đạo

0

Kyrylo Kovalenko Tiền vệ

0 0 0 0 0 26 Tiền vệ

0

Nazar Voloshyn Tiền đạo

0 0 0 0 0 25 Tiền đạo

0

Danylo Garmash Tiền đạo

0 0 0 0 0 21 Tiền đạo