GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 10/11/2024 11:00

SVĐ: Stadion Yuvilejnyj (Bucha)

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.81 -1 1/2 0.89

0.85 2.25 0.76

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.20 3.95

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

-0.93 1.0 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.00 4.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 14’

    Đang cập nhật

    Petro Kharzhevskyi

  • Đang cập nhật

    Roman Gagun

    44’
  • Mykola Vechurko

    Ivan Melnychenko

    46’
  • Đang cập nhật

    Artem Machelyuk

    47’
  • Đang cập nhật

    Myroslav Serdyuk

    51’
  • 55’

    Oleksii Malaki

    Đang cập nhật

  • Đang cập nhật

    Yaroslav Kvasov

    63’
  • Myroslav Serdyuk

    Ivan Mamrosenko

    64’
  • 67’

    Dmytro Pudy

    Dmitro Penteleychuk

  • 69’

    Đang cập nhật

    Pavlo Shushko

  • Yaroslav Kvasov

    Artem Liehostaiev

    73’
  • 82’

    Anton Savin

    Igor Bykovsky

  • Mykyta Teplyakov

    Vladyslav Nekhtiy

    83’
  • Đang cập nhật

    Artem Liehostaiev

    85’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Yuvilejnyj (Bucha)

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vasyl Baranov

  • Ngày sinh:

    01-01-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:6, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Krasnoperov

  • Ngày sinh:

    25-07-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    72 (T:18, H:23, B:31)

7

Phạt góc

1

54%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

46%

3

Cứu thua

8

4

Phạm lỗi

2

378

Tổng số đường chuyền

317

15

Dứt điểm

7

9

Dứt điểm trúng đích

3

0

Việt vị

0

Kudrivka Yarud Mariupol'

Đội hình

Kudrivka 3-4-3

Huấn luyện viên: Vasyl Baranov

Kudrivka VS Yarud Mariupol'

3-4-3 Yarud Mariupol'

Huấn luyện viên: Oleg Krasnoperov

Tạm thời chưa có dữ liệu

Kudrivka

Yarud Mariupol'

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kudrivka: 0T - 1H - 1B) (Yarud Mariupol': 1T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
16/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Yarud Mariupol'

0 : 0

(0-0)

Kudrivka

15/08/2023

Cúp Quốc Gia Ukraine

Kudrivka

2 : 2

(1-0)

Yarud Mariupol'

Phong độ gần nhất

Kudrivka

Phong độ

Yarud Mariupol'

5 trận gần nhất

20% 0% 80%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.8
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kudrivka

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

02/11/2024

SK Poltava

Kudrivka

1 2

(1) (2)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Kremin'

Kudrivka

0 3

(0) (2)

0.94 +1.5 0.83

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Kudrivka

Viktoriya Mykolaivka

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Kudrivka

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

10/10/2024

Dinaz Vyshhorod

Kudrivka

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 0.90

- - -

T

Yarud Mariupol'

80% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

03/11/2024

Viktoriya Mykolaivka

Yarud Mariupol'

0 1

(0) (0)

0.80 -0.5 1.00

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Yarud Mariupol'

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

Yarud Mariupol'

Dinaz Vyshhorod

3 0

(1) (0)

1.00 -0.25 0.80

0.80 2.25 0.81

T
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

UCSA

Yarud Mariupol'

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

0.81 2.5 0.95

T
X

Hạng Hai Ukraine

03/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Yarud Mariupol'

1 1

(1) (0)

1.00 -1.5 0.80

0.85 2.5 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 3

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 6

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 8

9 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 19

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 11

11 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

20 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất