GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 17/11/2024 10:00

SVĐ: Oblasny SportKomplex Metalist

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.84 -1 0.93

0.87 2.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.90 6.50

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 1/2 0.72

-0.99 1.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.10 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 30’

    Đang cập nhật

    Valerii Rohozynskyi

  • 49’

    Đang cập nhật

    Valerii Rohozynskyi

  • Vladyslav Bugai

    Raymond Owusu

    58’
  • 59’

    A. Lyegostayev

    Oleksiy Lytovchenko

  • 60’

    Valerii Rohozynskyi

    Danylo Tuzenko

  • 64’

    Đang cập nhật

    Ivan Mamrosenko

  • 72’

    Mykyta Teplyakov

    Vladyslav Nekhtiy

  • 73’

    Đang cập nhật

    Oleksiy Lytovchenko

  • 75’

    Đang cập nhật

    Andriy Storchous

  • Ihor Snurnitsyn

    Volodymyr Salyuk

    79’
  • Đang cập nhật

    Ari Moura

    85’
  • Đang cập nhật

    Volodymyr Salyuk

    86’
  • 90’

    Andriy Storchous

    Oleksandr Evtushenko

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 17/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Oblasny SportKomplex Metalist

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Viktor Skripnik

  • Ngày sinh:

    19-11-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    148 (T:64, H:36, B:48)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vasyl Baranov

  • Ngày sinh:

    01-01-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:6, H:0, B:1)

7

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

2

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

3

373

Tổng số đường chuyền

338

6

Dứt điểm

3

2

Dứt điểm trúng đích

2

1

Việt vị

0

Metalist 1925 Kharkiv Kudrivka

Đội hình

Metalist 1925 Kharkiv 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Viktor Skripnik

Metalist 1925 Kharkiv VS Kudrivka

4-4-1-1 Kudrivka

Huấn luyện viên: Vasyl Baranov

Tạm thời chưa có dữ liệu

Metalist 1925 Kharkiv

Kudrivka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Metalist 1925 Kharkiv: 0T - 1H - 0B) (Kudrivka: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/09/2024

Hạng Hai Ukraine

Kudrivka

1 : 1

(0-1)

Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ gần nhất

Metalist 1925 Kharkiv

Phong độ

Kudrivka

5 trận gần nhất

0% 0% 100%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.2
TB bàn thắng
1.8
0.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Metalist 1925 Kharkiv

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

08/11/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalist 1925 Kharkiv

0 1

(0) (0)

0.92 +0.5 0.87

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

04/11/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Metalurh Zaporizhya

2 0

(0) (0)

0.79 -1.5 0.92

0.90 2.5 0.80

T
X

Hạng Hai Ukraine

26/10/2024

Dinaz Vyshhorod

Metalist 1925 Kharkiv

0 2

(0) (1)

0.85 +1.5 0.95

1.05 2.5 0.75

T
X

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

UCSA

2 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.90 2.75 0.72

T
X

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Kremin'

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

T
T

Kudrivka

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

10/11/2024

Kudrivka

Yarud Mariupol'

1 0

(0) (0)

0.81 -0.5 0.89

0.85 2.25 0.76

T
X

Hạng Hai Ukraine

02/11/2024

SK Poltava

Kudrivka

1 2

(1) (2)

0.85 -0.25 0.95

0.86 2.5 0.85

T
T

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Kremin'

Kudrivka

0 3

(0) (2)

0.94 +1.5 0.83

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

19/10/2024

Kudrivka

Viktoriya Mykolaivka

0 2

(0) (1)

- - -

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Kudrivka

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

- - -

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 11

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 3

3 Thẻ vàng đội 0

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

3 Tổng 12

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất