Hạng Hai Ukraine - 10/10/2024 10:15
SVĐ:
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.80 1/4 0.90
- - -
- - -
- - -
3.00 3.00 2.20
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Oleksiy Lytovchenko
-
46’
Danylo Tuzenko
Artur Dumanyuk
-
63’
Kyrylo Matveev
Oleksandr Evtushenko
-
Ernest Romanchuk
Andriy Novikov
66’ -
Suleyman Seytkhalilov
Stanislav Morarenko
71’ -
73’
Đang cập nhật
Oleksandr Evtushenko
-
76’
Vladyslav Nekhtiy
Mykyta Teplyakov
-
Vladyslav Ohirya
Sergiy Starenkyi
80’ -
Đang cập nhật
Sergiy Starenkyi
83’ -
86’
Oleksiy Lytovchenko
Artem Liehostaiev
-
89’
Đang cập nhật
Mykyta Teplyakov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
5
45%
55%
6
2
1
2
326
387
4
11
2
7
0
0
Dinaz Vyshhorod Kudrivka
Dinaz Vyshhorod 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Ryabokon
4-1-4-1 Kudrivka
Huấn luyện viên: Vasyl Baranov
Tạm thời chưa có dữ liệu
Dinaz Vyshhorod
Kudrivka
Hạng Hai Ukraine
Kudrivka
0 : 0
(0-0)
Dinaz Vyshhorod
Cúp Quốc Gia Ukraine
Dinaz Vyshhorod
1 : 2
(1-1)
Kudrivka
Dinaz Vyshhorod
Kudrivka
40% 40% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Dinaz Vyshhorod
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka Dinaz Vyshhorod |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
1.10 2.5 0.70 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Dinaz Vyshhorod Metalurh Zaporizhya |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/09/2024 |
Dinaz Vyshhorod Viktoriya Mykolaivka |
1 1 (1) (1) |
0.87 +1.0 0.92 |
- - - |
T
|
||
20/09/2024 |
Dinaz Vyshhorod Kremin' |
0 1 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
16/09/2024 |
UCSA Dinaz Vyshhorod |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.88 2.5 0.86 |
B
|
T
|
Kudrivka
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
UCSA Kudrivka |
3 4 (1) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kudrivka Metalist 1925 Kharkiv |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.79 2.5 0.94 |
X
|
||
16/09/2024 |
Yarud Mariupol' Kudrivka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
X
|
||
11/09/2024 |
Kudrivka SK Poltava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
Kudrivka Kremin' |
2 1 (1) (1) |
0.76 -1.25 0.96 |
- - - |
B
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 21
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 13
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 16
13 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
26 Tổng 34