GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 21/09/2024 10:30

SVĐ: Stadion Yuvilejnyj (Bucha)

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.79 2.5 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 3.40 1.61

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.71 1.0 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.25 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Vladyslav Nekhtiy

    17’
  • 36’

    Đang cập nhật

    Vladlen Yurchenko

  • Maksym Andrushchenko

    Danylo Tuzenko

    46’
  • 54’

    Đang cập nhật

    Ivan Mamrosenko

  • 55’

    Đang cập nhật

    Ihor Snurnitsyn

  • 59’

    Ihor Snurnitsyn

    Yaroslav Kvasov

  • Oleksiy Lytovchenko

    Đang cập nhật

    71’
  • 72’

    Sergey Sten

    Đang cập nhật

  • Vladyslav Nekhtiy

    Đang cập nhật

    77’
  • Artur Dumanyuk

    Artem Liehostaiev

    83’
  • Đang cập nhật

    Đang cập nhật

    85’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Dmytro Korkishko

  • Đang cập nhật

    Artem Liehostaiev

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 21/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Yuvilejnyj (Bucha)

  • Trọng tài chính:

    D. Osaulenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Roman Loktionov

  • Ngày sinh:

    18-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    67 (T:17, H:21, B:29)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Patrick van Leeuwen

  • Ngày sinh:

    08-08-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    103 (T:64, H:21, B:18)

0

Phạt góc

0

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

5

Cứu thua

6

0

Phạm lỗi

0

375

Tổng số đường chuyền

342

13

Dứt điểm

12

7

Dứt điểm trúng đích

6

2

Việt vị

0

Kudrivka Metalist 1925 Kharkiv

Đội hình

Kudrivka 4-5-1

Huấn luyện viên: Roman Loktionov

Kudrivka VS Metalist 1925 Kharkiv

4-5-1 Metalist 1925 Kharkiv

Huấn luyện viên: Patrick van Leeuwen

Tạm thời chưa có dữ liệu

Kudrivka

Metalist 1925 Kharkiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kudrivka: 0T - 0H - 0B) (Metalist 1925 Kharkiv: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Kudrivka

Phong độ

Metalist 1925 Kharkiv

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.0
TB bàn thắng
1.2
0.6
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kudrivka

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Yarud Mariupol'

Kudrivka

0 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.95

X

Hạng Hai Ukraine

11/09/2024

Kudrivka

SK Poltava

0 0

(0) (0)

- - -

0.83 2.5 0.85

X

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Kudrivka

Kremin'

2 1

(1) (1)

0.76 -1.25 0.96

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

31/08/2024

Viktoriya Mykolaivka

Kudrivka

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

26/08/2024

Kudrivka

Metalurh Zaporizhya

3 0

(0) (0)

0.97 -1 0.75

0.73 2.5 0.85

T
T

Metalist 1925 Kharkiv

20% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Viktoriya Mykolaivka

2 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.80

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

12/09/2024

Metalurh Zaporizhya

Metalist 1925 Kharkiv

1 2

(0) (1)

0.93 +1.25 0.79

0.86 2.5 0.85

B
T

Hạng Hai Ukraine

07/09/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Dinaz Vyshhorod

2 2

(1) (1)

0.92 -1.5 0.87

0.87 2.5 0.87

B
T

Hạng Hai Ukraine

01/09/2024

UCSA

Metalist 1925 Kharkiv

0 0

(0) (0)

0.85 +0 0.90

0.88 2.5 0.85

H
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

22/08/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Veres

0 4

(0) (2)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

5 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 18

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

5 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 13

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 16

10 Thẻ vàng đội 14

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

26 Tổng 31

Thống kê trên 5 trận gần nhất