Hạng Hai Ukraine - 14/10/2024 09:40
SVĐ: Slavutych-Arena
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.85 1/4 0.95
- - -
- - -
- - -
3.25 2.90 2.20
- - -
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
- - -
- - -
- - -
4.00 1.90 3.00
- - -
- - -
- - -
-
-
25’
Đang cập nhật
Oleksiy Lytovchenko
-
29’
Dmytro Korkishko
Maksym Andrushchenko
-
Đang cập nhật
Akhmed Alibekov
33’ -
Đang cập nhật
Igor Yurechko
36’ -
41’
Đang cập nhật
Andriy Storchous
-
59’
Đang cập nhật
Kyrylo Matveev
-
63’
Oleksiy Lytovchenko
Vladyslav Nekhtiy
-
Akhmed Alibekov
Volodymyr Blyzniuk
70’ -
79’
Andriy Storchous
Oleksandr Evtushenko
-
Oleksiy Bandurin
Denys Kurylets
81’ -
82’
Đang cập nhật
Artur Dumanyuk
-
90’
Đang cập nhật
Oleksandr Evtushenko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
3
47%
53%
3
2
2
2
341
374
4
14
3
6
1
0
Metalurh Zaporizhya Kudrivka
Metalurh Zaporizhya 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Anton Gai
4-4-1-1 Kudrivka
Huấn luyện viên: Vasyl Baranov
Tạm thời chưa có dữ liệu
Metalurh Zaporizhya
Kudrivka
Hạng Hai Ukraine
Kudrivka
3 : 0
(0-0)
Metalurh Zaporizhya
Metalurh Zaporizhya
Kudrivka
60% 40% 0%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Metalurh Zaporizhya
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka Metalurh Zaporizhya |
0 0 (0) (0) |
0.94 -1 0.86 |
- - - |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Dinaz Vyshhorod Metalurh Zaporizhya |
2 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/09/2024 |
Metalurh Zaporizhya UCSA |
1 2 (1) (0) |
0.80 +2 0.99 |
0.86 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
12/09/2024 |
Metalurh Zaporizhya Metalist 1925 Kharkiv |
1 2 (0) (1) |
0.93 +1.25 0.79 |
0.86 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
06/09/2024 |
Yarud Mariupol' Metalurh Zaporizhya |
1 1 (0) (1) |
0.85 -0.5 0.95 |
0.85 2.5 0.73 |
T
|
X
|
Kudrivka
40% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
Dinaz Vyshhorod Kudrivka |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 0.90 |
- - - |
T
|
||
05/10/2024 |
UCSA Kudrivka |
3 4 (1) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
21/09/2024 |
Kudrivka Metalist 1925 Kharkiv |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.79 2.5 0.94 |
X
|
||
16/09/2024 |
Yarud Mariupol' Kudrivka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
X
|
||
11/09/2024 |
Kudrivka SK Poltava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 16
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
9 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 14
15 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 32