Hạng Hai Ukraine - 02/11/2024 10:25
SVĐ: Stadion Lokomotiv
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 3/4 0.95
0.86 2.5 0.85
- - -
- - -
2.10 3.10 3.20
- - -
- - -
- - -
0.66 0 -0.82
0.90 1.0 0.90
- - -
- - -
2.75 2.20 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Yaroslav Kvasov
-
23’
Đang cập nhật
Andriy Storchous
-
26’
Đang cập nhật
Mykyta Teplyakov
-
Đang cập nhật
Volodymyr Odariuk
35’ -
46’
Mykyta Teplyakov
Danilo Volynets
-
55’
Đang cập nhật
Maksym Andrushchenko
-
64’
Đang cập nhật
Andriy Storchous
-
Đang cập nhật
Dmytro Shcherbak
69’ -
Dmytro Plakhtyr
Denis Chervinskiy
71’ -
76’
Andriy Storchous
Valerii Rohozynskyi
-
Đang cập nhật
Vladislav Danilenko
85’ -
88’
Đang cập nhật
Vladyslav Nekhtiy
-
89’
Đang cập nhật
Danilo Volynets
-
90’
Yaroslav Kvasov
Artem Liehostaiev
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
1
48%
52%
2
2
0
1
306
330
3
5
3
4
2
1
SK Poltava Kudrivka
SK Poltava 4-4-1-1
Huấn luyện viên: Volodymyr Sysenko
4-4-1-1 Kudrivka
Huấn luyện viên: Vasyl Baranov
Tạm thời chưa có dữ liệu
SK Poltava
Kudrivka
Hạng Hai Ukraine
Kudrivka
0 : 0
(0-0)
SK Poltava
SK Poltava
Kudrivka
20% 40% 40%
80% 0% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SK Poltava
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka SK Poltava |
1 2 (1) (1) |
0.75 +0 0.97 |
- - - |
T
|
||
20/10/2024 |
SK Poltava Metalurh Zaporizhya |
2 2 (1) (0) |
- - - |
- - - |
H
|
T
|
|
14/10/2024 |
Dinaz Vyshhorod SK Poltava |
3 1 (1) (0) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.83 2.25 0.91 |
B
|
T
|
|
10/10/2024 |
SK Poltava UCSA |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
B
|
X
|
|
27/09/2024 |
Metalist 1925 Kharkiv SK Poltava |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
Kudrivka
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Kremin' Kudrivka |
0 3 (0) (2) |
0.94 +1.5 0.83 |
- - - |
T
|
||
19/10/2024 |
Kudrivka Viktoriya Mykolaivka |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Metalurh Zaporizhya Kudrivka |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
- - - |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Dinaz Vyshhorod Kudrivka |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 0.90 |
- - - |
T
|
||
05/10/2024 |
UCSA Kudrivka |
3 4 (1) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 5
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 17
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 9
10 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 22