GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 19/10/2024 10:30

SVĐ: Stadion Yuvilejnyj (Bucha)

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.90 2.62

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.40 1.90 3.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Roman Gagun

    23’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Maksym Evpak

  • Vladyslav Nekhtiy

    Mykyta Teplyakov

    46’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Maksym Evpak

  • 59’

    Đang cập nhật

    Maksym Sasovskyi

  • Danylo Tuzenko

    Kyrylo Matveev

    67’
  • 70’

    Maksym Evpak

    Nazariy Nych

  • 72’

    Ruslan Palamar

    Stanislav Sharai

  • Andriy Storchous

    Yaroslav Kvasov

    74’
  • 76’

    Đang cập nhật

    Boyko Maksym Yuriyovych

  • 81’

    Đang cập nhật

    Stanislav Sharai

  • 84’

    Maksim Cheglov

    Artem Danyliuk

  • Artem Liehostaiev

    Ivan Mamrosenko

    86’
  • Đang cập nhật

    Ivan Mamrosenko

    87’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:30 19/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Yuvilejnyj (Bucha)

  • Trọng tài chính:

    O. Tytov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vasyl Baranov

  • Ngày sinh:

    01-01-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    7 (T:6, H:0, B:1)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Anatoliy Bezsmertny

  • Ngày sinh:

    21-01-1969

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    92 (T:29, H:28, B:35)

0

Phạt góc

0

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

5

Cứu thua

4

0

Phạm lỗi

0

350

Tổng số đường chuyền

382

8

Dứt điểm

14

4

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

2

Kudrivka Viktoriya Mykolaivka

Đội hình

Kudrivka 4-5-1

Huấn luyện viên: Vasyl Baranov

Kudrivka VS Viktoriya Mykolaivka

4-5-1 Viktoriya Mykolaivka

Huấn luyện viên: Anatoliy Bezsmertny

Tạm thời chưa có dữ liệu

Kudrivka

Viktoriya Mykolaivka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kudrivka: 0T - 0H - 1B) (Viktoriya Mykolaivka: 1T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
31/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Viktoriya Mykolaivka

2 : 0

(1-0)

Kudrivka

Phong độ gần nhất

Kudrivka

Phong độ

Viktoriya Mykolaivka

5 trận gần nhất

0% 40% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 80% 0%

1.8
TB bàn thắng
1.0
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kudrivka

60% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Kudrivka

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

10/10/2024

Dinaz Vyshhorod

Kudrivka

0 1

(0) (1)

0.80 +0.25 0.90

- - -

T

Hạng Hai Ukraine

05/10/2024

UCSA

Kudrivka

3 4

(1) (3)

0.95 -1.0 0.85

1.15 2.5 0.66

T
T

Hạng Hai Ukraine

21/09/2024

Kudrivka

Metalist 1925 Kharkiv

1 1

(0) (1)

- - -

0.79 2.5 0.94

X

Hạng Hai Ukraine

16/09/2024

Yarud Mariupol'

Kudrivka

0 0

(0) (0)

- - -

0.85 2.5 0.95

X

Viktoriya Mykolaivka

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Kremin'

Viktoriya Mykolaivka

0 3

(0) (1)

0.81 +1.5 0.91

- - -

T
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

0 0

(0) (0)

0.94 -1 0.86

- - -

B
H

Hạng Hai Ukraine

04/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Dinaz Vyshhorod

0 0

(0) (0)

0.77 -1.0 1.02

1.10 2.5 0.70

B
X

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

UCSA

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.77 -0.25 1.02

1.15 2.5 0.66

T
X

Hạng Hai Ukraine

24/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Viktoriya Mykolaivka

1 1

(1) (1)

0.87 +1.0 0.92

- - -

B
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

5 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 9

12 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 20

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 13

17 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất