Hạng Hai Ukraine - 14/10/2024 12:00
SVĐ: Stadion NTK im. B. M. Bannikova
0 : 0
Đội chiến thắng đang được quyết định
0.77 -1 -0.98
0.81 2.5 0.95
- - -
- - -
1.48 4.00 5.50
- - -
- - -
- - -
-0.95 -1 1/2 0.75
0.72 1.0 -0.96
- - -
- - -
2.00 2.30 5.50
- - -
- - -
- - -
0
0
53%
47%
0
0
0
0
308
270
0
0
0
0
1
1
UCSA Yarud Mariupol'
UCSA 4-4-2
Huấn luyện viên: Dmytro Chyrykal
4-4-2 Yarud Mariupol'
Huấn luyện viên: Oleg Krasnoperov
Tạm thời chưa có dữ liệu
UCSA
Yarud Mariupol'
Hạng Hai Ukraine
Yarud Mariupol'
2 : 3
(2-1)
UCSA
UCSA
Yarud Mariupol'
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
UCSA
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/10/2024 |
SK Poltava UCSA |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
UCSA Kudrivka |
3 4 (1) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
UCSA Viktoriya Mykolaivka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Metalurh Zaporizhya UCSA |
1 2 (1) (0) |
0.80 +2 0.99 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
UCSA Dinaz Vyshhorod |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
T
|
Yarud Mariupol'
20% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/10/2024 |
Metalist 1925 Kharkiv Yarud Mariupol' |
1 1 (1) (0) |
1.00 -1.5 0.80 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
27/09/2024 |
Yarud Mariupol' Kremin' |
2 1 (1) (0) |
0.96 -1 0.81 |
- - - |
H
|
||
22/09/2024 |
SK Poltava Yarud Mariupol' |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
Yarud Mariupol' Kudrivka |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.85 2.5 0.95 |
X
|
||
11/09/2024 |
Yarud Mariupol' Viktoriya Mykolaivka |
0 4 (0) (2) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 15
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 7
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 13
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 19
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
31 Tổng 28