1.00 1 1/2 -0.91
0.79 3.0 0.79
- - -
- - -
9.00 5.00 1.25
- - -
- - -
- - -
0.73 3/4 -0.78
0.91 1.25 0.80
- - -
- - -
8.00 2.65 1.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Nazarii Pasternak
7’ -
Đang cập nhật
Ivan Palamarchuk
25’ -
37’
Đang cập nhật
Maksym Kazakov
-
48’
Đang cập nhật
Anton Yevdokymov
-
57’
Anton Yevdokymov
Vavá
-
Oleksii Zhdanovych
Andriy Savitskiy
76’ -
78’
Roman Yuvkhimets
Bogdan Myshenko
-
Đang cập nhật
Dmytro Prokopchuk
79’ -
84’
Gabriel Goulart
Vladyslav Yuzefovych
-
86’
Đang cập nhật
Vavá
-
Danylo Arkusha
Iakiv Barinov
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
7
53%
47%
4
0
3
2
375
323
2
13
0
5
2
1
Kremin' UCSA
Kremin' 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Ihor Klymovskyi
4-1-4-1 UCSA
Huấn luyện viên: Dmytro Chyrykal
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kremin'
UCSA
Hạng Hai Ukraine
UCSA
5 : 0
(3-0)
Kremin'
Kremin'
UCSA
100% 0% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kremin'
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Kremin' Metalurh Zaporizhya |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.79 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Kremin' Kudrivka |
0 3 (0) (2) |
0.94 +1.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
14/10/2024 |
Kremin' Viktoriya Mykolaivka |
0 3 (0) (1) |
0.81 +1.5 0.91 |
- - - |
B
|
T
|
|
09/10/2024 |
Metalist 1925 Kharkiv Kremin' |
4 0 (2) (0) |
- - - |
- - - |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Yarud Mariupol' Kremin' |
2 1 (1) (0) |
0.96 -1 0.81 |
- - - |
H
|
UCSA
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
UCSA Oleksandria |
1 4 (0) (4) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2024 |
Metalist 1925 Kharkiv UCSA |
2 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
0.90 2.75 0.72 |
B
|
X
|
|
14/10/2024 |
UCSA Yarud Mariupol' |
0 0 (0) (0) |
0.77 -1.0 1.02 |
0.81 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
10/10/2024 |
SK Poltava UCSA |
1 1 (0) (1) |
0.95 -0.25 0.85 |
0.83 3.0 0.75 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
UCSA Kudrivka |
3 4 (1) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 7
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 11
10 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
22 Tổng 20