GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Kremin'

Thuộc giải đấu: Hạng Hai Ukraine

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1959

Huấn luyện viên: Ihor Klymovskyi

Sân vận động: Kremin'-Arena im. Olega Babaeva

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

27/11

0-0

27/11

Kremin'

Kremin'

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

0 : 0

0 : 0

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

0-0

17/11

0-0

17/11

Kremin'

Kremin'

Dinaz Vyshhorod

Dinaz Vyshhorod

0 : 3

0 : 1

Dinaz Vyshhorod

Dinaz Vyshhorod

0-0

13/11

0-0

13/11

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

Kremin'

Kremin'

1 : 1

0 : 1

Kremin'

Kremin'

0-0

0.85 -1.75 0.86

08/11

2-5

08/11

Kremin'

Kremin'

SK Poltava

SK Poltava

0 : 0

0 : 0

SK Poltava

SK Poltava

2-5

0.79 +2 0.92

0.81 2.75 0.89

0.81 2.75 0.89

04/11

0-7

04/11

Kremin'

Kremin'

UCSA

UCSA

0 : 1

0 : 0

UCSA

UCSA

0-7

1.00 +1.5 -0.91

0.79 3.0 0.79

0.79 3.0 0.79

30/10

2-5

30/10

Kremin'

Kremin'

Metalurh Zaporizhya

Metalurh Zaporizhya

0 : 1

0 : 1

Metalurh Zaporizhya

Metalurh Zaporizhya

2-5

0.92 +0.5 0.79

0.95 2.5 0.75

0.95 2.5 0.75

25/10

7-7

25/10

Kremin'

Kremin'

Kudrivka

Kudrivka

0 : 3

0 : 2

Kudrivka

Kudrivka

7-7

0.94 +1.5 0.83

14/10

2-6

14/10

Kremin'

Kremin'

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

0 : 3

0 : 1

Viktoriya Mykolaivka

Viktoriya Mykolaivka

2-6

0.81 +1.5 0.91

09/10

6-2

09/10

Metalist 1925 Kharkiv

Metalist 1925 Kharkiv

Kremin'

Kremin'

4 : 0

2 : 0

Kremin'

Kremin'

6-2

27/09

2-4

27/09

Yarud Mariupol'

Yarud Mariupol'

Kremin'

Kremin'

2 : 1

1 : 0

Kremin'

Kremin'

2-4

0.96 -1 0.81

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

0

Artem Tovkach Hậu vệ

0 0 0 0 0 23 Hậu vệ

0

Danylo Arkusha Hậu vệ

0 0 0 0 0 24 Hậu vệ

0

Oleksii Zhdanovych Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Stanislav Oksenenko Thủ môn

0 0 0 0 0 19 Thủ môn

0

M. Trofymyuk Tiền đạo

0 0 0 0 0 24 Tiền đạo

0

Artem Matus Thủ môn

0 0 0 0 0 22 Thủ môn

0

Stanislav Rokotyanskyi Tiền vệ

0 0 0 0 0 22 Tiền vệ

0

Zlat Zlatyev Tiền đạo

0 0 0 0 0 23 Tiền đạo

0

Oleksandr Dykhtyaruk Hậu vệ

0 0 0 0 0 22 Hậu vệ

0

Dmytro Sabiev Hậu vệ

0 0 0 0 0 21 Hậu vệ