Hạng Hai Ukraine - 27/11/2024 10:00
SVĐ: Kremin'-Arena im. Olega Babaeva
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
Kremin' Yarud Mariupol'
Kremin' 3-5-1-1
Huấn luyện viên: Ihor Klymovskyi
3-5-1-1 Yarud Mariupol'
Huấn luyện viên: Oleg Krasnoperov
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kremin'
Yarud Mariupol'
Hạng Hai Ukraine
Yarud Mariupol'
2 : 1
(1-0)
Kremin'
Hạng Hai Ukraine
Yarud Mariupol'
1 : 0
(1-0)
Kremin'
Hạng Hai Ukraine
Kremin'
0 : 3
(0-2)
Yarud Mariupol'
Kremin'
Yarud Mariupol'
60% 40% 0%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Kremin'
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Kremin' Dinaz Vyshhorod |
0 3 (0) (1) |
- - - |
- - - |
|||
13/11/2024 |
Viktoriya Mykolaivka Kremin' |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1.75 0.86 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Kremin' SK Poltava |
0 0 (0) (0) |
0.79 +2 0.92 |
0.81 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kremin' UCSA |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 1.10 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Kremin' Metalurh Zaporizhya |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.79 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
Yarud Mariupol'
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/11/2024 |
Yarud Mariupol' SK Poltava |
1 2 (0) (1) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Kudrivka Yarud Mariupol' |
1 0 (0) (0) |
0.81 -0.5 0.89 |
0.85 2.25 0.76 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Viktoriya Mykolaivka Yarud Mariupol' |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Metalurh Zaporizhya Yarud Mariupol' |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
20/10/2024 |
Yarud Mariupol' Dinaz Vyshhorod |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 8
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 18
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
10 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 27