Hạng Hai Ukraine - 17/11/2024 10:00
SVĐ: Kremin'-Arena im. Olega Babaeva
0 : 3
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Evgeny Yarmak
-
58’
Đang cập nhật
Danylo Kirichenko
-
Danylo Arkusha
Andriy Savitskiy
82’ -
86’
Andriy Novikov
Dmytro Kulyk
-
87’
Đang cập nhật
Dmytro Kulyk
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
52%
48%
5
7
0
0
371
337
14
9
7
5
2
0
Kremin' Dinaz Vyshhorod
Kremin' 3-5-2
Huấn luyện viên: Ihor Klymovskyi
3-5-2 Dinaz Vyshhorod
Huấn luyện viên: Oleksandr Ryabokon
Tạm thời chưa có dữ liệu
Kremin'
Dinaz Vyshhorod
Hạng Hai Ukraine
Dinaz Vyshhorod
0 : 1
(0-1)
Kremin'
Hạng Hai Ukraine
Kremin'
0 : 0
(0-0)
Dinaz Vyshhorod
Hạng Hai Ukraine
Dinaz Vyshhorod
2 : 1
(2-0)
Kremin'
Kremin'
Dinaz Vyshhorod
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Kremin'
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
13/11/2024 |
Viktoriya Mykolaivka Kremin' |
1 1 (0) (1) |
0.85 -1.75 0.86 |
- - - |
T
|
||
08/11/2024 |
Kremin' SK Poltava |
0 0 (0) (0) |
0.79 +2 0.92 |
0.81 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kremin' UCSA |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 1.10 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Kremin' Metalurh Zaporizhya |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.79 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Kremin' Kudrivka |
0 3 (0) (2) |
0.94 +1.5 0.83 |
- - - |
B
|
Dinaz Vyshhorod
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/11/2024 |
Dinaz Vyshhorod UCSA |
0 2 (0) (1) |
0.77 +1.25 1.02 |
0.85 2.5 0.84 |
B
|
X
|
|
26/10/2024 |
Dinaz Vyshhorod Metalist 1925 Kharkiv |
0 2 (0) (1) |
0.85 +1.5 0.95 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Yarud Mariupol' Dinaz Vyshhorod |
3 0 (1) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.80 2.25 0.81 |
B
|
T
|
|
14/10/2024 |
Dinaz Vyshhorod SK Poltava |
3 1 (1) (0) |
0.92 +1.0 0.87 |
0.83 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
10/10/2024 |
Dinaz Vyshhorod Kudrivka |
0 1 (0) (1) |
0.80 +0.25 0.90 |
- - - |
B
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
13 Tổng 13
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 6
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 19