Hạng Hai Ukraine - 13/11/2024 10:00
SVĐ: Stadion Kolos
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -2 1/4 0.86
- - -
- - -
- - -
1.23 4.90 12.00
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
Dmytro Sabiev
-
29’
Đang cập nhật
Myroslav Trofymyuk
-
33’
Đang cập nhật
Orest Panchyshyn
-
84’
Đang cập nhật
Vladyslav Molko
-
Đang cập nhật
Artem Shpyryonok
85’ -
Đang cập nhật
D. Ulianov
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
51%
49%
6
7
0
0
380
353
13
12
7
6
0
1
Viktoriya Mykolaivka Kremin'
Viktoriya Mykolaivka 3-4-3
Huấn luyện viên: Anatoliy Bezsmertny
3-4-3 Kremin'
Huấn luyện viên: Ihor Klymovskyi
Tạm thời chưa có dữ liệu
Viktoriya Mykolaivka
Kremin'
Hạng Hai Ukraine
Kremin'
0 : 3
(0-1)
Viktoriya Mykolaivka
Hạng Hai Ukraine
Viktoriya Mykolaivka
3 : 0
(1-0)
Kremin'
Hạng Hai Ukraine
Kremin'
0 : 1
(0-1)
Viktoriya Mykolaivka
Viktoriya Mykolaivka
Kremin'
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Viktoriya Mykolaivka
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Viktoriya Mykolaivka Metalist 1925 Kharkiv |
0 1 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.87 |
- - - |
B
|
||
03/11/2024 |
Viktoriya Mykolaivka Yarud Mariupol' |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.5 1.00 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka SK Poltava |
1 2 (1) (1) |
0.75 +0 0.97 |
- - - |
B
|
||
19/10/2024 |
Kudrivka Viktoriya Mykolaivka |
0 2 (0) (1) |
- - - |
- - - |
T
|
T
|
Kremin'
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/11/2024 |
Kremin' SK Poltava |
0 0 (0) (0) |
0.79 +2 0.92 |
0.81 2.75 0.89 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Kremin' UCSA |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 1.10 |
0.79 3.0 0.79 |
T
|
X
|
|
30/10/2024 |
Kremin' Metalurh Zaporizhya |
0 1 (0) (1) |
0.92 +0.5 0.79 |
0.95 2.5 0.75 |
B
|
X
|
|
25/10/2024 |
Kremin' Kudrivka |
0 3 (0) (2) |
0.94 +1.5 0.83 |
- - - |
B
|
||
14/10/2024 |
Kremin' Viktoriya Mykolaivka |
0 3 (0) (1) |
0.81 +1.5 0.91 |
- - - |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 17
Sân khách
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 0
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 7
10 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 0
23 Tổng 17