GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Hạng Hai Ukraine - 30/10/2024 10:00

SVĐ: Kremin'-Arena im. Olega Babaeva

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 1/2 0.79

0.95 2.5 0.75

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 3.35 1.80

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

0.91 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.20 2.15 2.40

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 2’

    Đang cập nhật

    Volodymyr Blyzniuk

  • Đang cập nhật

    Oleksandr Dykhtyaruk

    27’
  • Đang cập nhật

    Dmytro Sabiev

    31’
  • Đang cập nhật

    Stanislav Rokotyanskyi

    35’
  • Dmytro Sabiev

    Danylo Arkusha

    46’
  • Stanislav Rokotyanskyi

    Iakiv Barinov

    59’
  • 78’

    Volodymyr Blyzniuk

    Dmitrii Irodovskyi

  • Oleksii Zhdanovych

    Andriy Savitskiy

    80’
  • 86’

    Andriy Bliznichenko

    Igor Yurechko

  • Nazarii Pasternak

    Anatolii Stetsyuk

    89’
  • Đang cập nhật

    Danylo Arkusha

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 30/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kremin'-Arena im. Olega Babaeva

  • Trọng tài chính:

    E. Kevlich

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Ihor Klymovskyi

  • Ngày sinh:

    17-02-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    80 (T:21, H:18, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Ilya Bliznyuk

  • Ngày sinh:

    28-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    39 (T:19, H:11, B:9)

2

Phạt góc

5

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

5

4

Phạm lỗi

2

311

Tổng số đường chuyền

268

9

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

1

Kremin' Metalurh Zaporizhya

Đội hình

Kremin' 3-5-2

Huấn luyện viên: Ihor Klymovskyi

Kremin' VS Metalurh Zaporizhya

3-5-2 Metalurh Zaporizhya

Huấn luyện viên: Ilya Bliznyuk

Tạm thời chưa có dữ liệu

Kremin'

Metalurh Zaporizhya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kremin': 0T - 2H - 3B) (Metalurh Zaporizhya: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

1 : 0

(1-0)

Kremin'

01/10/2023

Hạng Hai Ukraine

Kremin'

1 : 2

(0-1)

Metalurh Zaporizhya

28/07/2023

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

0 : 0

(0-0)

Kremin'

16/11/2022

Hạng Hai Ukraine

Kremin'

0 : 4

(0-2)

Metalurh Zaporizhya

27/08/2022

Hạng Hai Ukraine

Metalurh Zaporizhya

3 : 3

(3-1)

Kremin'

Phong độ gần nhất

Kremin'

Phong độ

Metalurh Zaporizhya

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

0.4
TB bàn thắng
0.8
2.4
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kremin'

0% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Kremin'

Kudrivka

0 3

(0) (2)

0.94 +1.5 0.83

- - -

B

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Kremin'

Viktoriya Mykolaivka

0 3

(0) (1)

0.81 +1.5 0.91

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

09/10/2024

Metalist 1925 Kharkiv

Kremin'

4 0

(2) (0)

- - -

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

27/09/2024

Yarud Mariupol'

Kremin'

2 1

(1) (0)

0.96 -1 0.81

- - -

H

Hạng Hai Ukraine

20/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Kremin'

0 1

(0) (1)

- - -

- - -

Metalurh Zaporizhya

20% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

33.333333333333% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Hạng Hai Ukraine

25/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Yarud Mariupol'

1 0

(1) (0)

- - -

- - -

Hạng Hai Ukraine

20/10/2024

SK Poltava

Metalurh Zaporizhya

2 2

(1) (0)

- - -

- - -

H
T

Hạng Hai Ukraine

14/10/2024

Metalurh Zaporizhya

Kudrivka

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

- - -

B
T

Hạng Hai Ukraine

08/10/2024

Viktoriya Mykolaivka

Metalurh Zaporizhya

0 0

(0) (0)

0.94 -1 0.86

- - -

T
H

Hạng Hai Ukraine

29/09/2024

Dinaz Vyshhorod

Metalurh Zaporizhya

2 0

(1) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

6 Tổng 9

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 10

7 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 24

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 14

9 Thẻ vàng đội 13

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

23 Tổng 33

Thống kê trên 5 trận gần nhất