Hạng Hai Ukraine - 10/10/2024 10:20
SVĐ: Stadion Lokomotiv
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 -1 3/4 0.85
0.83 3.0 0.75
- - -
- - -
2.10 3.70 2.70
- - -
- - -
- - -
0.79 0 0.93
0.75 1.0 0.99
- - -
- - -
2.75 2.25 3.25
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
Pablo Ramon Castro Gonzalez
-
Artem Perebora
Yevhen Opanasenko
46’ -
66’
Đang cập nhật
Pablo Ramon Castro Gonzalez
-
Đang cập nhật
Mykola Buzhyn
67’ -
Svyatoslav Shapovalov
Evgeniy Streltsov
68’ -
Đang cập nhật
Volodymyr Odariuk
75’ -
Volodymyr Odariuk
Denis Chervinskiy
79’ -
90’
Đang cập nhật
Roman Debelko
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
6
53%
47%
5
6
2
2
379
336
18
10
7
6
2
1
SK Poltava UCSA
SK Poltava 3-4-3
Huấn luyện viên: Volodymyr Sysenko
3-4-3 UCSA
Huấn luyện viên: Dmytro Chyrykal
Tạm thời chưa có dữ liệu
SK Poltava
UCSA
Hạng Hai Ukraine
UCSA
1 : 3
(0-2)
SK Poltava
SK Poltava
UCSA
0% 20% 80%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SK Poltava
80% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/09/2024 |
Metalist 1925 Kharkiv SK Poltava |
0 1 (0) (1) |
0.87 -0.75 0.92 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
22/09/2024 |
SK Poltava Yarud Mariupol' |
3 0 (1) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
1.15 2.5 0.66 |
T
|
T
|
|
16/09/2024 |
SK Poltava Kremin' |
4 2 (2) (0) |
0.86 -1.75 0.79 |
- - - |
T
|
||
11/09/2024 |
Kudrivka SK Poltava |
0 0 (0) (0) |
- - - |
0.83 2.5 0.85 |
X
|
||
07/09/2024 |
SK Poltava Viktoriya Mykolaivka |
1 0 (0) (0) |
1.02 -0.25 0.77 |
- - - |
T
|
UCSA
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
UCSA Kudrivka |
3 4 (1) (3) |
0.95 -1.0 0.85 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
UCSA Viktoriya Mykolaivka |
1 1 (1) (1) |
0.77 -0.25 1.02 |
1.15 2.5 0.66 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Metalurh Zaporizhya UCSA |
1 2 (1) (0) |
0.80 +2 0.99 |
0.86 2.5 0.86 |
B
|
T
|
|
16/09/2024 |
UCSA Dinaz Vyshhorod |
5 0 (4) (0) |
0.87 -1.25 0.92 |
0.88 2.5 0.86 |
T
|
T
|
|
11/09/2024 |
UCSA Kremin' |
5 0 (3) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 22
Sân khách
1 Thẻ vàng đối thủ 4
9 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 5
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 17
16 Thẻ vàng đội 18
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 27