GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 04/10/2024 15:00

SVĐ: Stadion Ukrajina

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.97 -1 1/4 0.82

-0.93 2.5 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 3.25 5.00

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 3/4 0.87

-0.88 1.0 0.67

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 2.10 5.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 71’

    Đang cập nhật

    Artem Sitalo

  • Đang cập nhật

    Artur Shakh

    73’
  • Volodymyr Adamyuk

    Pavlo Polehenko

    74’
  • 75’

    Stanislav-Nuri Malysh

    Radion Lisnyak

  • Igor Neves

    Igor Neves

    83’
  • 89’

    Volodymyr Bilotserkovets

    Oleh Pushkarov

  • Ambrosiy Chachua

    Denys Ustymenko

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 04/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Ukrajina

  • Trọng tài chính:

    S. Zadyran

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vladyslav Lupashko

  • Ngày sinh:

    04-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:30, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Stakhiv

  • Ngày sinh:

    13-01-1981

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    28 (T:8, H:11, B:9)

0

Phạt góc

0

53%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

47%

5

Cứu thua

7

0

Phạm lỗi

0

322

Tổng số đường chuyền

280

13

Dứt điểm

10

7

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

Karpaty Inhulets

Đội hình

Karpaty 4-4-1-1

Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko

Karpaty VS Inhulets

4-4-1-1 Inhulets

Huấn luyện viên: Oleksandr Stakhiv

8

Ambrosiy Chachua

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

33

Artur Shakh

33

Artur Shakh

10

Oleksandr Kozak

2

Stanislav-Nuri Malysh

2

Stanislav-Nuri Malysh

2

Stanislav-Nuri Malysh

2

Stanislav-Nuri Malysh

17

Artem Sitalo

2

Stanislav-Nuri Malysh

2

Stanislav-Nuri Malysh

2

Stanislav-Nuri Malysh

2

Stanislav-Nuri Malysh

17

Artem Sitalo

Đội hình xuất phát

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ambrosiy Chachua Tiền vệ

8 3 1 0 0 Tiền vệ

33

Artur Shakh Tiền vệ

8 2 1 0 0 Tiền vệ

20

Oleg Ocheretko Tiền vệ

6 1 0 1 0 Tiền vệ

11

Denys Miroshnichenko Hậu vệ

8 1 0 3 0 Hậu vệ

35

Oleksandr Kemkin Thủ môn

8 0 0 1 0 Thủ môn

10

Igor Neves Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

37

Bruninho Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Jean Pedroso Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

3

Volodymyr Adamyuk Hậu vệ

7 0 0 1 1 Hậu vệ

4

V. Baboglo Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Pablo Alvarez Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Oleksandr Kozak Tiền vệ

28 3 3 7 0 Tiền vệ

17

Artem Sitalo Tiền đạo

24 3 1 2 0 Tiền đạo

45

Volodymyr Vilivald Hậu vệ

7 2 0 1 0 Hậu vệ

8

Oleksandr Piatov Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

2

Stanislav-Nuri Malysh Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

22

Volodymyr Bilotserkovets Tiền đạo

8 1 0 0 0 Tiền đạo

91

Maksym Melnychuk Hậu vệ

22 0 1 5 1 Hậu vệ

23

Mykhailo Shershen Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Roman Volokhatyi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Valerii Sad Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Oleksiy Palamarchuk Thủ môn

37 0 0 2 1 Thủ môn
Đội hình dự bị

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuriy Tlumak Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Bogdan Veklyak Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Denys Ustymenko Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

41

Domchak Nazar Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

43

Stênio Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Vladislav Klimenko Tiền vệ

8 0 1 0 0 Tiền vệ

17

Orest Kuzyk Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Yevhen Pidlepenets Tiền vệ

8 1 2 0 0 Tiền vệ

1

Yakiv Kinareykin Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

16

Artur Ryabov Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Yan Kostenko Tiền vệ

7 0 0 1 1 Tiền vệ

28

Pavlo Polehenko Hậu vệ

8 1 1 0 0 Hậu vệ

Inhulets

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

77

Bogdan Smetanka Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

6

Ivan Losenko Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Oleh Pushkarov Tiền vệ

8 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Marian Mysyk Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

99

Serhiy Kyslenko Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

4

Vitalii Dubilei Tiền vệ

8 0 0 1 0 Tiền vệ

97

Denis Sergeevich Rezepov Tiền vệ

37 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Vladyslav Chaban Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Vladyslav Sydorenko Hậu vệ

36 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Yurii Kozyrenko Tiền vệ

19 0 1 2 0 Tiền vệ

19

Radion Lisnyak Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

Karpaty

Inhulets

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karpaty: 0T - 0H - 2B) (Inhulets: 2T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
24/05/2024

Hạng Hai Ukraine

Inhulets

2 : 1

(1-1)

Karpaty

19/04/2024

Hạng Hai Ukraine

Karpaty

1 : 2

(0-0)

Inhulets

Phong độ gần nhất

Karpaty

Phong độ

Inhulets

5 trận gần nhất

60% 20% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 40% 60%

1.2
TB bàn thắng
0.8
2.2
TB bàn thua
2.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karpaty

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

Karpaty

Polessya

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.25 0.88

B
T

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Chornomorets

Karpaty

0 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.75 2.0 0.92

T
X

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Shakhtar Donetsk

Karpaty

5 2

(4) (1)

0.85 -1.75 0.95

- - -

B

VĐQG Ukraine

31/08/2024

Karpaty

Vorskla

1 1

(1) (0)

0.75 +0 1.00

0.93 2.25 0.89

H
X

VĐQG Ukraine

26/08/2024

LNZ Cherkasy

Karpaty

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.91 2.0 0.91

B
T

Inhulets

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Obolon'-Brovar

Inhulets

2 1

(0) (0)

1.02 -0.25 0.77

0.89 1.75 0.97

B
T

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Veres

Inhulets

2 2

(0) (2)

1.00 -0.5 0.80

0.83 2.0 0.98

T
T

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Chornomorets

Inhulets

1 0

(0) (0)

0.87 +0 0.98

0.87 2.25 0.83

B
X

VĐQG Ukraine

30/08/2024

Rukh Vynnyky

Inhulets

5 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.94 2.25 0.92

B
T

VĐQG Ukraine

25/08/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Inhulets

1 1

(1) (1)

0.75 -0.75 1.05

0.92 2.25 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

2 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 0

Sân khách

13 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 11

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 23

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 8

6 Thẻ vàng đội 14

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất