VĐQG Ukraine - 30/11/2024 16:00
SVĐ: Stadion Livyi Bereh
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.95 0 0.95
0.92 1.75 0.92
- - -
- - -
2.70 2.80 2.75
0.78 9 1.00
- - -
- - -
0.94 0 0.94
0.91 0.75 0.83
- - -
- - -
3.60 1.80 3.75
- - -
- - -
- - -
-
-
21’
Đang cập nhật
Vadym Vitenchuk
-
Đang cập nhật
Yevhen Banada
34’ -
36’
Đang cập nhật
Vladyslav Pryimak
-
45’
Serhiy Sukhanov
Valery Dubko
-
Đang cập nhật
Ruslan Dedukh
46’ -
Yevhen Banada
Viktor Bliznichenko
64’ -
68’
Kostiantyn Bychek
Ruslan Nepeypiev
-
Vladislav Voytsekhovskiy
Taras Galas
69’ -
Ivan Kogut
Taras Moroz
72’ -
73’
Đang cập nhật
Denys Teslyuk
-
Đang cập nhật
Dmytro Semenov
79’ -
82’
Serhiy Sukhanov
Bohdan Kobzar
-
Đang cập nhật
Bohdan Kobzar
83’ -
Đang cập nhật
Andriy Spivakov
89’ -
90’
Rostyslav Taranukha
Taras Liakh
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
8
7
42%
58%
2
0
13
8
365
504
4
6
0
2
1
1
Livyi Bereh Obolon'-Brovar
Livyi Bereh 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Vitalii Pervak
4-2-3-1 Obolon'-Brovar
Huấn luyện viên: Sergey Shishchenko
97
Andriy Yakimiv
50
Dmytro Semenov
50
Dmytro Semenov
50
Dmytro Semenov
50
Dmytro Semenov
1
Maksym Mekhaniv
1
Maksym Mekhaniv
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
27
Ernest Astakhov
18
Ruslan Dedukh
17
Ruslan Chernenko
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
55
Serhiy Sukhanov
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
55
Serhiy Sukhanov
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Andriy Yakimiv Hậu vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruslan Dedukh Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Maksym Mekhaniv Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ernest Astakhov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Dmytro Semenov Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
6 Sidnney Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Yevhen Banada Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mykola Kohut Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ivan Kogut Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Danyil Sukhoruchko Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ruslan Chernenko Tiền vệ |
45 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Serhiy Sukhanov Tiền đạo |
45 | 4 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
8 Rostyslav Taranukha Tiền đạo |
45 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
2 Danylo Karas Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
10 Oleh Slobodian Tiền vệ |
34 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Vladyslav Pryimak Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Valery Dubko Hậu vệ |
38 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Nazariy Fedorivskyi Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Petro Stasiuk Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
44 Vadym Vitenchuk Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Kostiantyn Bychek Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Serhii Kosovskyi Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Valerii Samar Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
45 Ruslan Nepeypiev Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Oleksandr Dudarenko Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Taras Galas Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dmytro Fastov Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Andriy Spivakov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vladyslav Shapoval Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Bohdan Kobzar Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Vadym Stashkiv Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oleksandr Rybka Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
28 Artem Chornyy Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Taras Liakh Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
16 Pavlo Lukyanchuk Hậu vệ |
40 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Taras Moroz Tiền vệ |
41 | 0 | 0 | 14 | 2 | Tiền vệ |
95 Vasyl Kurko Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
99 Denys Teslyuk Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
14 Oleksandr Chernov Tiền vệ |
39 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Maksim Griso Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
5 Oleksandr Osman Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
97 Daniil Yushko Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Bliznichenko Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Livyi Bereh
Obolon'-Brovar
Livyi Bereh
Obolon'-Brovar
60% 40% 0%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Livyi Bereh
20% Thắng
40% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Rukh Vynnyky Livyi Bereh |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
|
08/11/2024 |
Livyi Bereh Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Karpaty Livyi Bereh |
3 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Livyi Bereh Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
T
|
X
|
Obolon'-Brovar
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Obolon'-Brovar Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.81 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
09/11/2024 |
LNZ Cherkasy Obolon'-Brovar |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 2.25 0.83 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Obolon'-Brovar Veres |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Veres Obolon'-Brovar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Karpaty Obolon'-Brovar |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 7
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 13
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 8
6 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 32