VĐQG Ukraine - 19/10/2024 15:00
SVĐ: Tsentralnyi Stadion
0 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.88 -2 3/4 0.92
0.93 2.5 0.93
- - -
- - -
1.33 4.33 7.00
0.87 10 0.87
- - -
- - -
0.80 -1 1/2 1.00
0.91 1.0 0.91
- - -
- - -
1.72 2.30 9.50
- - -
- - -
- - -
-
-
4’
Đang cập nhật
Andriy Spivakov
-
54’
Đang cập nhật
Vladyslav Shapoval
-
Luifer Hernández
Cauã Paixão
58’ -
Đang cập nhật
Borys Krushynskyi
64’ -
65’
Ivan Kogut
Mykola Kohut
-
Đang cập nhật
Talles Costa
66’ -
Đang cập nhật
Eduard Sarapiyy
70’ -
80’
Andriy Spivakov
Klim Prykhodko
-
Borys Krushynskyi
Admir Bristrić
81’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
50%
50%
0
0
3
2
381
381
0
0
0
0
1
1
Polessya Livyi Bereh
Polessya 4-1-2-3
Huấn luyện viên: Imad Ashur
4-1-2-3 Livyi Bereh
Huấn luyện viên: Vitalii Pervak
7
Oleksandr Nazarenko
19
Dmytro Shastal
19
Dmytro Shastal
19
Dmytro Shastal
19
Dmytro Shastal
77
Bohdan Kushnirenko
9
Luifer Hernández
9
Luifer Hernández
55
Borys Krushynskyi
55
Borys Krushynskyi
55
Borys Krushynskyi
97
Andriy Yakimiv
2
Oleg Sokolov
2
Oleg Sokolov
2
Oleg Sokolov
2
Oleg Sokolov
2
Oleg Sokolov
2
Oleg Sokolov
2
Oleg Sokolov
2
Oleg Sokolov
96
Oleg Synytsia
96
Oleg Synytsia
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
31 | 10 | 7 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Bohdan Kushnirenko Tiền vệ |
32 | 6 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
9 Luifer Hernández Tiền đạo |
17 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
55 Borys Krushynskyi Tiền vệ |
38 | 2 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Serhii Chobotenko Hậu vệ |
41 | 1 | 2 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Talles Costa Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
15 Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
23 Yevgen Volynets Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Andriy Yakimiv Hậu vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruslan Dedukh Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
96 Oleg Synytsia Tiền vệ |
9 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Maksym Mekhaniv Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
2 Oleg Sokolov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
50 Dmytro Semenov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Vladyslav Shapoval Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Ivan Kogut Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andriy Spivakov Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Sidnney Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Danyil Sukhoruchko Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Artem Korzh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
70 Jerry Yoka Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
39 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
60 Maksym Melnychenko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 João Vialle Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Cauã Paixão Tiền đạo |
10 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Viktor Uliganets Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Matej Matic Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Serhii Kosovskyi Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Ruslan Nepeypiev Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Vadym Stashkiv Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Mykola Kohut Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Ernest Astakhov Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Klim Prykhodko Tiền vệ |
6 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Taras Galas Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 Dmytro Fastov Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksandr Dudarenko Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Bohdan Kobzar Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Valerii Samar Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Polessya
Livyi Bereh
Polessya
Livyi Bereh
0% 20% 80%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Polessya
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Karpaty Polessya |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Polessya LNZ Cherkasy |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.99 2.25 0.87 |
X
|
||
15/09/2024 |
Polessya Veres |
2 1 (0) (1) |
1.02 -1.25 0.77 |
1.05 2.5 0.75 |
B
|
T
|
|
31/08/2024 |
Chornomorets Polessya |
1 4 (1) (3) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.85 2.25 0.85 |
T
|
T
|
Livyi Bereh
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Kolos Kovalivka Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.84 1.75 1.02 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Livyi Bereh Dynamo Kyiv |
0 3 (0) (1) |
0.80 +2.0 1.00 |
0.85 2.75 0.92 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Oleksandria Livyi Bereh |
2 0 (0) (0) |
1.05 -1.25 0.75 |
0.85 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Livyi Bereh Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.83 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
01/09/2024 |
Veres Livyi Bereh |
1 3 (1) (0) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
T
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 6
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 15
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 10
9 Thẻ vàng đội 7
2 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 24