GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 29/09/2024 15:00

SVĐ: Stadion Livyi Bereh

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.80 2 1.00

0.85 2.75 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

13.00 6.00 1.16

0.85 9.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.95 3/4 0.85

0.98 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

12.00 2.60 1.57

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 8’

    Đang cập nhật

    Taras Mykhavko

  • 19’

    Đang cập nhật

    Andriy Yarmolenko

  • Đang cập nhật

    Valerii Samar

    23’
  • 44’

    Đang cập nhật

    Denys Popov

  • 46’

    Andriy Yarmolenko

    Vladyslav Kabaiev

  • 62’

    Đang cập nhật

    Volodymyr Brazhko

  • 64’

    Taras Mykhavko

    Kristian Bilovar

  • 71’

    Volodymyr Brazhko

    Mykola Mykhailenko

  • 74’

    Đang cập nhật

    Kristian Bilovar

  • Mykola Kohut

    Ivan Kogut

    76’
  • Đang cập nhật

    Valerii Samar

    80’
  • Bohdan Kobzar

    Dmytro Semenov

    84’
  • 89’

    Denys Popov

    Maksym Diachuk

  • 90’

    Đang cập nhật

    Valentyn Rubchynskyi

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 29/09/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Livyi Bereh

  • Trọng tài chính:

    A. Kovalenko

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitalii Pervak

  • Ngày sinh:

    15-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Shovkovsky

  • Ngày sinh:

    02-01-1975

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:32, H:10, B:9)

5

Phạt góc

7

40%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

60%

1

Cứu thua

1

15

Phạm lỗi

12

341

Tổng số đường chuyền

511

6

Dứt điểm

12

3

Dứt điểm trúng đích

7

0

Việt vị

1

Livyi Bereh Dynamo Kyiv

Đội hình

Livyi Bereh 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Vitalii Pervak

Livyi Bereh VS Dynamo Kyiv

4-2-3-1 Dynamo Kyiv

Huấn luyện viên: Oleksandr Shovkovsky

29

Klim Prykhodko

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

97

Andriy Yakimiv

97

Andriy Yakimiv

18

Ruslan Dedukh

18

Ruslan Dedukh

18

Ruslan Dedukh

26

Taras Galas

29

Vitaliy Buyalskyi

4

Denys Popov

4

Denys Popov

4

Denys Popov

4

Denys Popov

6

Volodymyr Brazhko

6

Volodymyr Brazhko

20

Oleksandr Karavayev

20

Oleksandr Karavayev

20

Oleksandr Karavayev

7

Andriy Yarmolenko

Đội hình xuất phát

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Klim Prykhodko Tiền vệ

4 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Taras Galas Tiền vệ

7 1 1 0 0 Tiền vệ

97

Andriy Yakimiv Hậu vệ

7 1 0 2 0 Hậu vệ

18

Ruslan Dedukh Tiền vệ

7 1 0 3 0 Tiền vệ

96

Oleg Synytsia Tiền vệ

7 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Maksym Mekhaniv Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

2

Oleg Sokolov Hậu vệ

7 0 0 2 0 Hậu vệ

5

Valerii Samar Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Vladyslav Shapoval Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mykola Kohut Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Bohdan Kobzar Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Vitaliy Buyalskyi Tiền vệ

36 12 5 3 0 Tiền vệ

7

Andriy Yarmolenko Tiền vệ

30 12 3 3 0 Tiền vệ

6

Volodymyr Brazhko Tiền vệ

38 7 4 6 0 Tiền vệ

20

Oleksandr Karavayev Hậu vệ

42 5 4 1 1 Hậu vệ

4

Denys Popov Hậu vệ

33 2 0 3 1 Hậu vệ

45

Maksym Bragaru Hậu vệ

11 1 0 1 0 Hậu vệ

2

Kostiantyn Vivcharenko Hậu vệ

39 0 3 3 0 Hậu vệ

32

Taras Mykhavko Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

1

Heorhiy Bushchan Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn

15

Valentyn Rubchynskyi Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

39

Eduardo Guerrero Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Ivan Kogut Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Andriy Spivakov Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sidnney Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Serhii Kosovskyi Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

50

Dmytro Semenov Hậu vệ

7 0 0 1 0 Hậu vệ

27

Ernest Astakhov Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

45

Ruslan Nepeypiev Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Yevhen Banada Tiền vệ

7 0 0 3 0 Tiền vệ

12

Dmytro Fastov Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

11

Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Oleksandr Dudarenko Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

31

Vadym Stashkiv Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

Dynamo Kyiv

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Oleksandr Andriyevskyi Tiền vệ

41 1 3 3 0 Tiền vệ

35

Ruslan Neshcheret Thủ môn

43 0 0 0 0 Thủ môn

91

Mykola Mykhailenko Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Kristian Bilovar Hậu vệ

39 0 0 2 0 Hậu vệ

24

Oleksandr Tymchyk Hậu vệ

35 2 0 2 1 Hậu vệ

22

Vladyslav Kabaiev Tiền vệ

40 6 4 4 0 Tiền vệ

10

Mykola Shaparenko Tiền vệ

34 6 10 6 0 Tiền vệ

76

Oleksandr Pikhalyonok Tiền vệ

13 4 0 0 0 Tiền vệ

3

Maksym Diachuk Hậu vệ

35 1 1 4 0 Hậu vệ

11

Vladyslav Vanat Tiền đạo

39 17 10 7 1 Tiền đạo

44

Vladyslav Dubinchak Hậu vệ

43 1 3 8 0 Hậu vệ

9

Nazar Voloshyn Tiền vệ

38 8 9 5 1 Tiền vệ

Livyi Bereh

Dynamo Kyiv

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Livyi Bereh: 0T - 0H - 0B) (Dynamo Kyiv: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Livyi Bereh

Phong độ

Dynamo Kyiv

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.2
1.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Livyi Bereh

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Oleksandria

Livyi Bereh

2 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.75

0.85 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Livyi Bereh

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.83 2.25 0.87

H
X

VĐQG Ukraine

01/09/2024

Veres

Livyi Bereh

1 3

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.94 2.25 0.89

T
T

VĐQG Ukraine

26/08/2024

Livyi Bereh

Chornomorets

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.95 2.25 0.91

T
X

VĐQG Ukraine

18/08/2024

Livyi Bereh

Shakhtar Donetsk

0 1

(0) (0)

- - -

0.90 3.25 0.90

X

Dynamo Kyiv

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

25/09/2024

Dynamo Kyiv

Lazio

0 3

(0) (3)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Dynamo Kyiv

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.83 2.75 0.94

B
X

VĐQG Ukraine

18/09/2024

Dynamo Kyiv

Vorskla

3 1

(2) (0)

0.95 -1.5 0.85

0.94 2.75 0.92

T
T

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Zorya

Dynamo Kyiv

0 2

(0) (0)

0.88 +1.25 0.91

0.81 2.75 0.89

T
X

VĐQG Ukraine

01/09/2024

Dynamo Kyiv

LNZ Cherkasy

1 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

1.00 3.0 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 16

Sân khách

1 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 2

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 8

15 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 0

27 Tổng 18

Thống kê trên 5 trận gần nhất