GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 05/10/2024 15:00

SVĐ: Stadion Uman'fermmash

0 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.83 -1 1/2 0.97

0.84 1.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.75 3.00 5.25

0.95 9.5 0.80

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 3/4 0.77

0.86 0.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 1.90 5.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Oleh Kryvoruchko

    35’
  • Đang cập nhật

    Pavlo Orikhovskyi

    38’
  • Oleh Kryvoruchko

    Nika Gagnidze

    46’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Klim Prykhodko

  • Jovanny Bolívar

    Denys Bezborodko

    68’
  • 75’

    Taras Galas

    Ivan Kogut

  • Vladyslav Veleten

    Artem Husol

    79’
  • 85’

    Klim Prykhodko

    Yevhen Banada

  • 90’

    Đang cập nhật

    Yevhen Banada

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 05/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Uman'fermmash

  • Trọng tài chính:

    O. Shandor

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Oleksandr Pozdeev

  • Ngày sinh:

    14-06-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:5, H:10, B:7)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitalii Pervak

  • Ngày sinh:

    15-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:11, B:17)

10

Phạt góc

1

50%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

50%

0

Cứu thua

2

2

Phạm lỗi

2

374

Tổng số đường chuyền

374

5

Dứt điểm

0

2

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kolos Kovalivka Livyi Bereh

Đội hình

Kolos Kovalivka 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev

Kolos Kovalivka VS Livyi Bereh

4-2-3-1 Livyi Bereh

Huấn luyện viên: Vitalii Pervak

10

Pavlo Orikhovskyi

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

8

Vladyslav Veleten

8

Vladyslav Veleten

33

Maksym Tretyakov

33

Maksym Tretyakov

33

Maksym Tretyakov

9

Andrei Tsurikov

29

Klim Prykhodko

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

97

Andriy Yakimiv

97

Andriy Yakimiv

Đội hình xuất phát

Kolos Kovalivka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ

58 9 3 11 0 Tiền vệ

9

Andrei Tsurikov Hậu vệ

31 6 1 6 0 Hậu vệ

8

Vladyslav Veleten Tiền vệ

57 3 2 6 0 Tiền vệ

33

Maksym Tretyakov Tiền vệ

7 2 1 0 0 Tiền vệ

5

Valeriy Bondarenko Hậu vệ

34 2 0 6 0 Hậu vệ

11

Jovanny Bolívar Tiền đạo

3 0 1 1 0 Tiền đạo

31

Ivan Pakholyuk Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

32

Eduard Kozik Hậu vệ

3 0 0 1 0 Hậu vệ

16

I. Krasniqi Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Oleksandr Demchenko Tiền vệ

36 0 0 6 0 Tiền vệ

48

Oleh Kryvoruchko Tiền vệ

34 0 0 3 0 Tiền vệ

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Klim Prykhodko Tiền vệ

5 1 1 0 0 Tiền vệ

26

Taras Galas Tiền vệ

8 1 1 0 0 Tiền vệ

97

Andriy Yakimiv Hậu vệ

8 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Ruslan Dedukh Tiền vệ

8 1 0 3 0 Tiền vệ

96

Oleg Synytsia Tiền vệ

8 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Maksym Mekhaniv Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

2

Oleg Sokolov Hậu vệ

8 0 0 2 0 Hậu vệ

50

Dmytro Semenov Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Vladyslav Shapoval Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Mykola Kohut Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Bohdan Kobzar Tiền đạo

3 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Kolos Kovalivka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

70

G. Paulauskas Tiền đạo

22 1 0 1 0 Tiền đạo

15

Artem Husol Tiền đạo

27 1 0 0 0 Tiền đạo

6

Mykyta Burda Hậu vệ

37 1 0 8 0 Hậu vệ

19

Diego Carioca Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

77

Danyil Alefirenko Tiền vệ

6 0 1 2 0 Tiền vệ

23

Roman Mysak Thủ môn

31 0 0 0 0 Thủ môn

22

Denys Bezborodko Tiền đạo

59 4 2 12 0 Tiền đạo

20

Nika Gagnidze Tiền vệ

5 0 1 1 0 Tiền vệ

69

Oleh Ilin Tiền vệ

62 3 3 9 0 Tiền vệ

30

Anton Salabay Tiền đạo

35 1 1 5 0 Tiền đạo

1

Valentyn Horokh Thủ môn

37 0 0 0 0 Thủ môn

27

Valerii Luchkevych Tiền vệ

25 2 0 2 0 Tiền vệ

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

44

Yevhen Banada Tiền vệ

8 0 0 3 0 Tiền vệ

45

Ruslan Nepeypiev Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Vadym Stashkiv Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

11

Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

6

Sidnney Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Danyil Sukhoruchko Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

14

Andriy Spivakov Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Serhii Kosovskyi Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

12

Dmytro Fastov Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

3

Oleksandr Dudarenko Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ivan Kogut Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Ernest Astakhov Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

Kolos Kovalivka

Livyi Bereh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kolos Kovalivka: 0T - 0H - 0B) (Livyi Bereh: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Kolos Kovalivka

Phong độ

Livyi Bereh

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

0.6
TB bàn thắng
0.8
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kolos Kovalivka

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Rukh Vynnyky

Kolos Kovalivka

0 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.76 2.0 0.89

T
X

VĐQG Ukraine

23/09/2024

Kolos Kovalivka

Zorya

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.82 2.0 0.83

T
X

VĐQG Ukraine

16/09/2024

Kolos Kovalivka

LNZ Cherkasy

1 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.73

T
H

VĐQG Ukraine

31/08/2024

Oleksandria

Kolos Kovalivka

2 1

(1) (0)

0.92 -0.75 0.87

0.84 2.0 0.83

B
T

VĐQG Ukraine

26/08/2024

Kolos Kovalivka

Veres

0 1

(0) (0)

1.00 -0.5 0.80

0.88 2.0 0.96

B
X

Livyi Bereh

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Livyi Bereh

Dynamo Kyiv

0 3

(0) (1)

0.80 +2.0 1.00

0.85 2.75 0.92

B
T

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Oleksandria

Livyi Bereh

2 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.75

0.85 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Livyi Bereh

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.83 2.25 0.87

H
X

VĐQG Ukraine

01/09/2024

Veres

Livyi Bereh

1 3

(1) (0)

0.82 -0.5 0.97

0.94 2.25 0.89

T
T

VĐQG Ukraine

26/08/2024

Livyi Bereh

Chornomorets

1 0

(1) (0)

0.95 -0.25 0.85

0.95 2.25 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 12

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất