GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 27/10/2024 11:00

SVĐ: Stadion Livyi Bereh

0 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/2 -0.98

0.90 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 3.30 2.10

0.88 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 1/4 0.97

0.81 0.75 -0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 1.95 2.87

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Đang cập nhật

    Gabriel Eskinja

  • Đang cập nhật

    Oleg Synytsia

    45’
  • 46’

    Reis Rodriguez Leovigildo Junior

    Ihor Kyriukhantsev

  • 51’

    Roman Vantukh

    Oleksandr Yatsyk

  • Sidnney

    Mykola Kohut

    55’
  • 67’

    Vikentiy Voloshyn

    Kyrylo Dryshlyuk

  • Ivan Kogut

    Taras Galas

    71’
  • 73’

    Đang cập nhật

    Ihor Kyriukhantsev

  • 84’

    Artem Slesar

    Žan Trontelj

  • Oleg Synytsia

    Vladislav Voytsekhovskiy

    85’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Anderson Jordan

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    11:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Livyi Bereh

  • Trọng tài chính:

    D. Evtukhov

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitalii Pervak

  • Ngày sinh:

    15-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:11, B:17)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mladen Bartulović

  • Ngày sinh:

    05-10-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    18 (T:7, H:2, B:9)

10

Phạt góc

4

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

4

14

Phạm lỗi

21

376

Tổng số đường chuyền

361

22

Dứt điểm

10

4

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

4

Livyi Bereh Zorya

Đội hình

Livyi Bereh 4-5-1

Huấn luyện viên: Vitalii Pervak

Livyi Bereh VS Zorya

4-5-1 Zorya

Huấn luyện viên: Mladen Bartulović

97

Andriy Yakimiv

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

50

Dmytro Semenov

50

Dmytro Semenov

50

Dmytro Semenov

50

Dmytro Semenov

50

Dmytro Semenov

18

Ruslan Dedukh

5

Oleksandr Yatsyk

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

21

Jakov Bašić

55

Anderson Jordan

Đội hình xuất phát

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Andriy Yakimiv Hậu vệ

10 1 0 3 0 Hậu vệ

18

Ruslan Dedukh Tiền vệ

10 1 0 3 0 Tiền vệ

96

Oleg Synytsia Tiền vệ

10 0 1 1 0 Tiền vệ

1

Maksym Mekhaniv Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ernest Astakhov Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Dmytro Semenov Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

22

Vladyslav Shapoval Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Sidnney Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Ivan Kogut Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Andriy Spivakov Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

21

Danyil Sukhoruchko Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Oleksandr Yatsyk Tiền vệ

34 4 2 4 1 Tiền vệ

55

Anderson Jordan Hậu vệ

40 3 1 9 3 Hậu vệ

17

Igor Gorbach Tiền đạo

39 3 0 5 0 Tiền đạo

16

Vikentiy Voloshyn Tiền vệ

26 2 2 2 0 Tiền vệ

21

Jakov Bašić Tiền vệ

26 2 0 3 0 Tiền vệ

28

Pylyp Budkivskyi Tiền đạo

7 2 0 2 0 Tiền đạo

47

Roman Vantukh Hậu vệ

36 0 2 5 0 Hậu vệ

30

Mykyta Turbaievskyi Thủ môn

39 0 0 1 0 Thủ môn

10

Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ

23 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Gabriel Eskinja Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

9

Artem Slesar Tiền đạo

20 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

5

Valerii Samar Hậu vệ

8 0 0 1 1 Hậu vệ

11

Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Yevhen Banada Tiền vệ

9 0 0 4 0 Tiền vệ

3

Oleksandr Dudarenko Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Taras Galas Tiền vệ

10 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Dmytro Fastov Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

45

Ruslan Nepeypiev Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Klim Prykhodko Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

25

Serhii Kosovskyi Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Bohdan Kobzar Tiền đạo

5 0 0 0 0 Tiền đạo

19

Mykola Kohut Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Vadym Stashkiv Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

Zorya

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ

35 0 0 4 0 Tiền vệ

23

Vladyslav Supryaga Tiền đạo

3 0 0 1 0 Tiền đạo

25

Christopher Nwaeze Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

70

Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ

37 2 2 3 0 Tiền vệ

1

Oleksandr Saputin Thủ môn

43 0 0 1 1 Thủ môn

20

Oleksiy Gusiev Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Oleksii Khakhliov Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

97

Tymur Korablin Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

32

Žan Trontelj Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

99

Vladyslav Vakula Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Petar Mićin Tiền vệ

43 1 2 4 0 Tiền vệ

Livyi Bereh

Zorya

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Livyi Bereh: 0T - 0H - 0B) (Zorya: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Livyi Bereh

Phong độ

Zorya

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

0.0
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Livyi Bereh

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

19/10/2024

Polessya

Livyi Bereh

0 0

(0) (0)

0.88 -1.25 0.92

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Kolos Kovalivka

Livyi Bereh

0 0

(0) (0)

0.83 -0.5 0.97

0.84 1.75 1.02

T
X

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Livyi Bereh

Dynamo Kyiv

0 3

(0) (1)

0.80 +2.0 1.00

0.85 2.75 0.92

B
T

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Oleksandria

Livyi Bereh

2 0

(0) (0)

1.05 -1.25 0.75

0.85 2.25 0.85

B
X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Livyi Bereh

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +1.0 1.02

0.83 2.25 0.87

H
X

Zorya

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Zorya

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Veres

Zorya

2 1

(1) (1)

0.87 +0.25 0.92

0.95 2.5 0.85

B
T

VĐQG Ukraine

30/09/2024

Zorya

Vorskla

2 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.25 0.89

T
X

VĐQG Ukraine

23/09/2024

Kolos Kovalivka

Zorya

1 0

(0) (0)

0.80 +0.25 1.00

0.82 2.0 0.83

B
X

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Zorya

Dynamo Kyiv

0 2

(0) (0)

0.88 +1.25 0.91

0.81 2.75 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 3

Sân khách

9 Thẻ vàng đối thủ 5

8 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 14

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 6

12 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

2 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 17

Thống kê trên 5 trận gần nhất