GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 24/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion im. Bohdan Markevycha

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 0.87

0.89 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.48 3.80 6.00

0.87 9 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 -1 3/4 -0.91

0.82 0.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.00 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Yaroslav Karabin

    45’
  • Đang cập nhật

    Bohdan Slyubyk

    46’
  • Bohdan Slyubyk

    Denys Pidgurskyi

    52’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Ruslan Dedukh

  • 58’

    Đang cập nhật

    Dmytro Semenov

  • Igor Krasnopir

    Yurii Klymchuk

    67’
  • Đang cập nhật

    Vitalii Roman

    68’
  • 78’

    Ivan Kogut

    Taras Galas

  • 79’

    Vladislav Voytsekhovskiy

    Ruslan Nepeypiev

  • Illia Kvasnytsya

    Ange-Freddy Plumain

    80’
  • 85’

    Mykola Kohut

    Bohdan Kobzar

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Bohdan Markevycha

  • Trọng tài chính:

    D. Shurman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitalii Pervak

  • Ngày sinh:

    15-08-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    51 (T:23, H:11, B:17)

2

Phạt góc

4

55%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

45%

1

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

12

384

Tổng số đường chuyền

314

14

Dứt điểm

6

5

Dứt điểm trúng đích

1

7

Việt vị

1

Rukh Vynnyky Livyi Bereh

Đội hình

Rukh Vynnyky 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

Rukh Vynnyky VS Livyi Bereh

4-1-4-1 Livyi Bereh

Huấn luyện viên: Vitalii Pervak

14

Illia Kvasnytsya

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

8

Yaroslav Karabin

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

8

Yaroslav Karabin

97

Andriy Yakimiv

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

27

Ernest Astakhov

96

Oleg Synytsia

96

Oleg Synytsia

Đội hình xuất phát

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

54 12 9 4 0 Tiền vệ

8

Yaroslav Karabin Tiền đạo

62 7 4 1 0 Tiền đạo

92

Bohdan Slyubyk Hậu vệ

55 5 0 10 0 Hậu vệ

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

12 4 0 0 0 Tiền đạo

29

Roman Didyk Hậu vệ

62 3 2 20 0 Hậu vệ

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

68 2 2 5 1 Hậu vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

44 1 4 4 0 Hậu vệ

20

Klayver Tiền vệ

18 1 0 1 1 Tiền vệ

71

Oleg Fedor Tiền vệ

42 0 2 3 0 Tiền vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

64 0 1 16 3 Hậu vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

66 0 0 1 0 Thủ môn

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

97

Andriy Yakimiv Hậu vệ

12 1 0 4 0 Hậu vệ

18

Ruslan Dedukh Tiền vệ

12 1 0 4 0 Tiền vệ

96

Oleg Synytsia Tiền vệ

13 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Maksym Mekhaniv Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

27

Ernest Astakhov Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

50

Dmytro Semenov Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

6

Sidnney Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

44

Yevhen Banada Tiền vệ

12 0 0 4 0 Tiền vệ

17

Ivan Kogut Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

19

Mykola Kohut Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

73

Rostyslav Liakh Hậu vệ

66 1 1 4 0 Hậu vệ

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

53 14 5 9 1 Tiền đạo

22

Ange-Freddy Plumain Tiền vệ

34 3 1 3 0 Tiền vệ

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

61 2 0 11 0 Tiền vệ

75

Andriy Kitela Hậu vệ

34 0 0 4 0 Hậu vệ

62

Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn

5 0 0 0 0 Thủ môn

91

Vladyslav Semotiuk Tiền vệ

8 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Ostap Prytula Tiền vệ

64 2 2 4 0 Tiền vệ

11

Vasyl Runich Tiền vệ

68 7 0 9 0 Tiền vệ

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

Livyi Bereh

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Klim Prykhodko Tiền vệ

10 1 1 1 0 Tiền vệ

45

Ruslan Nepeypiev Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Danyil Sukhoruchko Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Oleksandr Dudarenko Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Andriy Spivakov Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Bohdan Kobzar Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

25

Serhii Kosovskyi Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

26

Taras Galas Tiền vệ

13 1 1 0 0 Tiền vệ

12

Dmytro Fastov Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

5

Valerii Samar Hậu vệ

11 0 0 1 1 Hậu vệ

Rukh Vynnyky

Livyi Bereh

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rukh Vynnyky: 0T - 0H - 0B) (Livyi Bereh: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rukh Vynnyky

Phong độ

Livyi Bereh

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

0.6
TB bàn thắng
0.0
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rukh Vynnyky

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

25% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Veres

Rukh Vynnyky

2 0

(2) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.94 2.25 0.80

B
X

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (1)

1.00 -0.75 0.80

0.93 2.25 0.93

T
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Rukh Vynnyky

Chornomorets

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

B
H

VĐQG Ukraine

21/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.90 2.25 0.92

B
X

Livyi Bereh

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

08/11/2024

Livyi Bereh

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.83 +0 1.05

0.94 2.0 0.88

H
X

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Karpaty

Livyi Bereh

3 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.0 0.82

B
T

VĐQG Ukraine

27/10/2024

Livyi Bereh

Zorya

0 2

(0) (1)

0.77 +0.5 1.02

0.90 2.0 0.93

B
H

VĐQG Ukraine

19/10/2024

Polessya

Livyi Bereh

0 0

(0) (0)

0.88 -1.25 0.92

0.93 2.5 0.93

T
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Kolos Kovalivka

Livyi Bereh

0 0

(0) (0)

0.83 -0.5 0.97

0.84 1.75 1.02

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 10

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 11

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất