VĐQG Ukraine - 07/12/2024 11:00
SVĐ: Stadion Livyi Bereh
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.92 2.0 0.90
- - -
- - -
3.60 3.10 2.00
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
-0.97 0 0.70
0.88 0.75 0.93
- - -
- - -
4.50 1.90 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
6’
Đang cập nhật
Ruslan Dedukh
-
Đang cập nhật
Valerii Samar
8’ -
Đang cập nhật
Ruslan Dedukh
31’ -
Đang cập nhật
Mykola Kohut
35’ -
42’
Đang cập nhật
Hajdin Salihu
-
Vladislav Voytsekhovskiy
Ruslan Dedukh
58’ -
Mykola Kohut
Artur Avagimian
61’ -
62’
Vitaliy Boyko
Denys Oliynyk
-
Ivan Kogut
Taras Galas
71’ -
Serhii Kosovskyi
Klim Prykhodko
72’ -
73’
Osama Khalaila
Mollo Bessala
-
74’
Oleksandr Kapliyenko
Hennadii Pasich
-
Vladislav Voytsekhovskiy
Vladyslav Shapoval
80’ -
88’
Đang cập nhật
Denys Oliynyk
-
89’
Đang cập nhật
Olivier Thill
-
Taras Galas
Sidnney
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
3
41%
59%
2
0
14
8
281
463
7
16
3
2
0
2
Livyi Bereh LNZ Cherkasy
Livyi Bereh 4-4-2
Huấn luyện viên: Vitalii Pervak
4-4-2 LNZ Cherkasy
Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo
97
Andriy Yakimiv
5
Valerii Samar
5
Valerii Samar
5
Valerii Samar
5
Valerii Samar
5
Valerii Samar
5
Valerii Samar
5
Valerii Samar
5
Valerii Samar
1
Maksym Mekhaniv
1
Maksym Mekhaniv
5
Hajdin Salihu
7
Eynel Soares
7
Eynel Soares
7
Eynel Soares
7
Eynel Soares
10
Vitaliy Boyko
10
Vitaliy Boyko
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
15
Muharrem Jashari
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Andriy Yakimiv Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Ruslan Dedukh Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
1 Maksym Mekhaniv Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
27 Ernest Astakhov Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Valerii Samar Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
6 Sidnney Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Vladislav Voytsekhovskiy Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Serhii Kosovskyi Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Ivan Kogut Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Mykola Kohut Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Danyil Sukhoruchko Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Hajdin Salihu Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
29 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
1 Olivier Thill Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Eynel Soares Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 S. Nonikashvili Tiền vệ |
12 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Illia Putria Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Ajdi Dajko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Oleksandr Kapliyenko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Livyi Bereh
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Ruslan Nepeypiev Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
3 Oleksandr Dudarenko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Klim Prykhodko Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Dmytro Fastov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Taras Galas Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andriy Spivakov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Bohdan Kobzar Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Vadym Stashkiv Thủ môn |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Vladyslav Shapoval Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
45 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Herman Penkov Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
44 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
44 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Mollo Bessala Tiền đạo |
27 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Artur Avagimian Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dmytro Topalov Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 Arad Bar Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
1 : 0
(0-0)
Livyi Bereh
Livyi Bereh
LNZ Cherkasy
60% 40% 0%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Livyi Bereh
0% Thắng
60% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Livyi Bereh Obolon'-Brovar |
1 1 (0) (1) |
0.95 +0 0.95 |
0.92 1.75 0.92 |
H
|
T
|
|
24/11/2024 |
Rukh Vynnyky Livyi Bereh |
1 0 (1) (0) |
0.92 -1.0 0.87 |
0.89 2.0 0.93 |
H
|
X
|
|
08/11/2024 |
Livyi Bereh Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.83 +0 1.05 |
0.94 2.0 0.88 |
H
|
X
|
|
02/11/2024 |
Karpaty Livyi Bereh |
3 0 (0) (0) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.83 2.0 0.82 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Livyi Bereh Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
B
|
H
|
LNZ Cherkasy
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
LNZ Cherkasy Veres |
1 2 (1) (1) |
1.00 -0.5 0.80 |
0.94 2.25 0.75 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Vorskla LNZ Cherkasy |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
LNZ Cherkasy Obolon'-Brovar |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zorya LNZ Cherkasy |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 4
10 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 7
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 9
4 Thẻ vàng đội 3
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 18
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 13
14 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 25