GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 07/12/2024 16:00

SVĐ: Stadion Ukrajina

5 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

0.93 2.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.10 2.90 3.40

0.92 8 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.66 0 -0.78

0.80 0.75 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.87 1.90 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Igor Neves

    Ambrosiy Chachua

    3’
  • Denys Miroshnichenko

    Yevhen Pidlepenets

    19’
  • Yan Kostenko

    Oleg Ocheretko

    24’
  • 25’

    Đang cập nhật

    Iago Siqueira Augusto

  • 27’

    Đang cập nhật

    Iago Siqueira Augusto

  • Đang cập nhật

    V. Baboglo

    31’
  • Denys Miroshnichenko

    Ambrosiy Chachua

    54’
  • V. Baboglo

    Volodymyr Adamyuk

    65’
  • Đang cập nhật

    Bruninho

    67’
  • 68’

    Ruslan Stepanyuk

    Dmytro Godya

  • Igor Neves

    Igor Neves

    73’
  • Bruninho

    Artur Shakh

    74’
  • 78’

    Mykhailo Protasevych

    Maksym Smiyan

  • Oleg Ocheretko

    Orest Kuzyk

    88’
  • 90’

    Đang cập nhật

    Bogdan Kogut

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 07/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Ukrajina

  • Trọng tài chính:

    M. Kozyryatskiy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vladyslav Lupashko

  • Ngày sinh:

    04-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:30, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleg Shandruk

  • Ngày sinh:

    30-01-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-4-2

  • Thành tích:

    35 (T:10, H:12, B:13)

7

Phạt góc

5

68%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

32%

3

Cứu thua

7

13

Phạm lỗi

14

476

Tổng số đường chuyền

219

18

Dứt điểm

5

12

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

0

Karpaty Veres

Đội hình

Karpaty 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko

Karpaty VS Veres

4-1-4-1 Veres

Huấn luyện viên: Oleg Shandruk

8

Ambrosiy Chachua

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

7

Yevhen Pidlepenets

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

7

Yevhen Pidlepenets

89

Mykola Haiduchyk

20

Iago Siqueira Augusto

20

Iago Siqueira Augusto

20

Iago Siqueira Augusto

20

Iago Siqueira Augusto

20

Iago Siqueira Augusto

20

Iago Siqueira Augusto

20

Iago Siqueira Augusto

20

Iago Siqueira Augusto

10

Dmytro Klyots

10

Dmytro Klyots

Đội hình xuất phát

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ambrosiy Chachua Tiền vệ

15 3 1 1 0 Tiền vệ

7

Yevhen Pidlepenets Tiền vệ

15 1 3 0 0 Tiền vệ

28

Pavlo Polehenko Hậu vệ

15 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Denys Miroshnichenko Hậu vệ

14 1 1 4 0 Hậu vệ

47

Jean Pedroso Hậu vệ

14 1 0 1 0 Hậu vệ

37

Bruninho Tiền vệ

9 1 0 0 0 Tiền vệ

18

Vladislav Klimenko Tiền vệ

15 0 1 1 0 Tiền vệ

35

Oleksandr Kemkin Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

4

V. Baboglo Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Yan Kostenko Tiền vệ

14 0 0 1 1 Tiền vệ

10

Igor Neves Tiền đạo

15 0 0 0 0 Tiền đạo

Veres

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

89

Mykola Haiduchyk Tiền đạo

75 8 6 3 0 Tiền đạo

11

Vitalii Dakhnovskyi Tiền vệ

63 8 3 9 0 Tiền vệ

10

Dmytro Klyots Tiền vệ

66 7 3 5 0 Tiền vệ

3

Semen Vovchenko Hậu vệ

73 6 1 14 0 Hậu vệ

20

Iago Siqueira Augusto Tiền vệ

42 4 4 11 0 Tiền vệ

95

Yevgeniy Shevchenko Hậu vệ

41 2 0 6 0 Hậu vệ

99

Luan Campos Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

7

Ruslan Stepanyuk Tiền đạo

14 1 0 1 0 Tiền đạo

17

Mykhailo Protasevych Hậu vệ

23 0 1 2 0 Hậu vệ

23

A. Kozhukhar Thủ môn

14 0 0 0 0 Thủ môn

33

Roman Honcharenko Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Denys Ustymenko Tiền đạo

13 0 1 0 0 Tiền đạo

1

Yakiv Kinareykin Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

17

Orest Kuzyk Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

22

Bogdan Veklyak Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

33

Artur Shakh Tiền vệ

15 2 1 2 0 Tiền vệ

3

Volodymyr Adamyuk Hậu vệ

13 0 0 1 1 Hậu vệ

43

Stênio Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

9

Yuriy Tlumak Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Oleg Ocheretko Tiền vệ

13 4 1 1 0 Tiền vệ

41

Domchak Nazar Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

16

Artur Ryabov Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

44

Taras Sakiv Hậu vệ

14 1 0 0 0 Hậu vệ

Veres

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

87

Marko Mrvaljević Tiền đạo

25 6 0 3 1 Tiền đạo

1

Vadym Yushchyshyn Thủ môn

47 0 0 1 1 Thủ môn

6

Giorgi Kutsia Tiền vệ

13 0 0 2 0 Tiền vệ

57

Oleksandr Melnyk Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

44

Danyil Checher Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

24

Lepskyi Orest Tiền đạo

4 0 0 0 0 Tiền đạo

22

Rostyslav Baran Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

47

Bogdan Kogut Thủ môn

76 0 0 7 0 Thủ môn

8

Dmytro Godya Tiền đạo

34 0 0 1 0 Tiền đạo

2

Maksym Smiyan Hậu vệ

21 0 0 2 1 Hậu vệ

77

Vladyslav Sharay Tiền vệ

71 7 1 14 2 Tiền vệ

29

Valerii Kucherov Tiền vệ

71 5 5 6 0 Tiền vệ

Karpaty

Veres

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karpaty: 0T - 1H - 0B) (Veres: 0T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
03/08/2024

VĐQG Ukraine

Veres

0 : 0

(0-0)

Karpaty

Phong độ gần nhất

Karpaty

Phong độ

Veres

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karpaty

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

75% Thắng

0% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

02/12/2024

Zorya

Karpaty

2 1

(0) (1)

1.00 +0 0.77

0.84 2.0 0.98

B
T

VĐQG Ukraine

22/11/2024

Karpaty

Kolos Kovalivka

1 0

(1) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.94 2.0 0.72

T
X

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Oleksandria

Karpaty

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 1.02

B
T

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Karpaty

Livyi Bereh

3 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.0 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

Veres

60% Thắng

20% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

33.333333333333% Thắng

0% Hòa

66.666666666667% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

30/11/2024

LNZ Cherkasy

Veres

1 2

(1) (1)

1.00 -0.5 0.80

0.94 2.25 0.75

T
T

VĐQG Ukraine

24/11/2024

Veres

Oleksandria

0 0

(1) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.99 2.25 0.76

T

VĐQG Ukraine

10/11/2024

Veres

Rukh Vynnyky

2 0

(2) (0)

0.97 +0.25 0.82

0.94 2.25 0.80

T
X

VĐQG Ukraine

04/11/2024

Obolon'-Brovar

Veres

0 0

(0) (0)

0.98 +0 0.88

0.95 2.0 0.91

H
X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Veres

Obolon'-Brovar

1 1

(0) (0)

- - -

- - -

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 9

1 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 14

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 4

9 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất