Cúp Quốc Gia Ukraine - 29/10/2024 16:00
SVĐ: Stadion im. Bohdan Markevycha
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
16’
Đang cập nhật
Volodymyr Adamyuk
-
50’
Đang cập nhật
Denys Miroshnichenko
-
Illia Kvasnytsya
Klayver
59’ -
70’
Đang cập nhật
Pablo Alvarez
-
Igor Krasnopir
Yurii Klymchuk
75’ -
Đang cập nhật
Denys Pidgurskyi
79’ -
82’
Stênio
Yan Kostenko
-
86’
Ambrosiy Chachua
Vladislav Klimenko
-
90’
Bruninho
Bogdan Veklyak
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
0
0
53%
47%
5
6
0
0
370
320
14
9
7
5
2
0
Rukh Vynnyky Karpaty
Rukh Vynnyky 4-3-3
Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov
4-3-3 Karpaty
Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko
7
Yurii Klymchuk
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
19
Yevhenii Pastukh
92
Bohdan Slyubyk
92
Bohdan Slyubyk
92
Bohdan Slyubyk
92
Bohdan Slyubyk
92
Bohdan Slyubyk
92
Bohdan Slyubyk
8
Ambrosiy Chachua
37
Bruninho
37
Bruninho
37
Bruninho
37
Bruninho
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
47
Jean Pedroso
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Yurii Klymchuk Tiền đạo |
51 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
14 Illia Kvasnytsya Tiền vệ |
52 | 12 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yaroslav Karabin Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
92 Bohdan Slyubyk Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Yevhenii Pastukh Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Igor Krasnopir Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Roman Didyk Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
4 Vitaliy Kholod Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
77 Oleksii Sych Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
73 Rostyslav Liakh Hậu vệ |
66 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
23 Dmytro Ledvii Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Karpaty
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Ambrosiy Chachua Tiền vệ |
11 | 3 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
28 Pavlo Polehenko Hậu vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Denys Miroshnichenko Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
47 Jean Pedroso Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
37 Bruninho Tiền vệ |
6 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Oleg Ocheretko Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Pablo Alvarez Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
35 Oleksandr Kemkin Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
4 V. Baboglo Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Igor Neves Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
43 Stênio Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
76 Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Denys Pidgurskyi Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
62 Sviatoslav Vanivskyi Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vasyl Runich Tiền vệ |
66 | 7 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
47 Kostiantyn Kvas Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
75 Andriy Kitela Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
71 Oleg Fedor Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
82 Nazarii Turko Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
93 Vitalii Roman Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 16 | 3 | Hậu vệ |
91 Vladyslav Semotiuk Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Klayver Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
Karpaty
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Volodymyr Adamyuk Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
26 Yan Kostenko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 1 | Tiền vệ |
9 Yuriy Tlumak Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Vladislav Klimenko Tiền vệ |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Yakiv Kinareykin Thủ môn |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Taras Sakiv Hậu vệ |
10 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yevhen Pidlepenets Tiền vệ |
11 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Artur Ryabov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Artur Shakh Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
41 Domchak Nazar Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Bogdan Veklyak Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Rukh Vynnyky
Karpaty
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
0 : 1
(0-1)
Karpaty
Rukh Vynnyky
Karpaty
20% 80% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rukh Vynnyky
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Rukh Vynnyky Chornomorets |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
21/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Oleksandria Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Rukh Vynnyky Kolos Kovalivka |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.76 2.0 0.89 |
B
|
X
|
|
21/09/2024 |
Dynamo Kyiv Rukh Vynnyky |
0 0 (0) (0) |
0.97 -1.75 0.82 |
0.83 2.75 0.94 |
T
|
X
|
Karpaty
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Karpaty Obolon'-Brovar |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.84 |
T
|
X
|
|
21/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
04/10/2024 |
Karpaty Inhulets |
0 0 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.82 |
1.07 2.5 0.72 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
Karpaty Polessya |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
21/09/2024 |
Chornomorets Karpaty |
0 1 (0) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.75 2.0 0.92 |
T
|
X
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 9
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 2
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 11
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
9 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20