GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 22/11/2024 16:00

SVĐ: Stadion Ukrajina

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

0.94 2.0 0.72

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 3.00 3.10

0.84 8.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.68 0 -0.82

0.96 0.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 1.80 4.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 18’

    Đang cập nhật

    Vladyslav Veleten

  • 23’

    Đang cập nhật

    Valeriy Bondarenko

  • Ambrosiy Chachua

    Bruninho

    31’
  • 39’

    Đang cập nhật

    Eduard Kozik

  • 59’

    Vladyslav Veleten

    Maksym Tretyakov

  • Bruninho

    Yevhen Pidlepenets

    72’
  • Đang cập nhật

    V. Baboglo

    78’
  • V. Baboglo

    Stênio

    81’
  • 83’

    Diego Carioca

    Denys Bezborodko

  • Ambrosiy Chachua

    Vladislav Klimenko

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 22/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Ukrajina

  • Trọng tài chính:

    V. Novokhatny

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vladyslav Lupashko

  • Ngày sinh:

    04-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:30, H:9, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Oleksandr Pozdeev

  • Ngày sinh:

    14-06-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    22 (T:5, H:10, B:7)

6

Phạt góc

7

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

0

Cứu thua

3

10

Phạm lỗi

10

375

Tổng số đường chuyền

539

9

Dứt điểm

8

4

Dứt điểm trúng đích

2

2

Việt vị

2

Karpaty Kolos Kovalivka

Đội hình

Karpaty 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko

Karpaty VS Kolos Kovalivka

4-1-4-1 Kolos Kovalivka

Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev

20

Oleg Ocheretko

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

8

Ambrosiy Chachua

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

47

Jean Pedroso

8

Ambrosiy Chachua

10

Pavlo Orikhovskyi

16

I. Krasniqi

16

I. Krasniqi

16

I. Krasniqi

16

I. Krasniqi

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

5

Valeriy Bondarenko

Đội hình xuất phát

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

20

Oleg Ocheretko Tiền vệ

11 4 1 1 0 Tiền vệ

8

Ambrosiy Chachua Tiền vệ

13 3 1 1 0 Tiền vệ

28

Pavlo Polehenko Hậu vệ

13 1 1 0 0 Hậu vệ

11

Denys Miroshnichenko Hậu vệ

12 1 1 4 0 Hậu vệ

47

Jean Pedroso Hậu vệ

12 1 0 1 0 Hậu vệ

37

Bruninho Tiền vệ

7 1 0 0 0 Tiền vệ

35

Oleksandr Kemkin Thủ môn

12 0 0 1 0 Thủ môn

4

V. Baboglo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Pablo Alvarez Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

26

Yan Kostenko Tiền vệ

12 0 0 1 1 Tiền vệ

10

Igor Neves Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

Kolos Kovalivka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ

63 9 3 12 0 Tiền vệ

9

Andrei Tsurikov Hậu vệ

35 6 1 7 0 Hậu vệ

8

Vladyslav Veleten Tiền vệ

62 4 2 7 0 Tiền vệ

5

Valeriy Bondarenko Hậu vệ

39 2 0 6 0 Hậu vệ

16

I. Krasniqi Hậu vệ

8 1 0 1 0 Hậu vệ

19

Diego Carioca Tiền đạo

18 1 0 2 0 Tiền đạo

11

Jovanny Bolívar Tiền đạo

8 0 2 2 0 Tiền đạo

77

Danyil Alefirenko Tiền vệ

11 0 1 2 0 Tiền vệ

31

Ivan Pakholyuk Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

32

Eduard Kozik Hậu vệ

6 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Oleksandr Demchenko Tiền vệ

41 0 0 6 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Yuriy Tlumak Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

33

Artur Shakh Tiền vệ

13 2 1 2 0 Tiền vệ

1

Yakiv Kinareykin Thủ môn

13 0 0 0 0 Thủ môn

44

Taras Sakiv Hậu vệ

12 1 0 0 0 Hậu vệ

43

Stênio Tiền đạo

11 0 0 0 0 Tiền đạo

16

Artur Ryabov Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ

22

Bogdan Veklyak Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Yevhen Pidlepenets Tiền vệ

13 1 3 0 0 Tiền vệ

17

Orest Kuzyk Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

41

Domchak Nazar Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

13

Denys Ustymenko Tiền đạo

11 0 1 0 0 Tiền đạo

18

Vladislav Klimenko Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

Kolos Kovalivka

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Daniil Denysenko Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

1

Valentyn Horokh Thủ môn

42 0 0 0 0 Thủ môn

70

G. Paulauskas Tiền đạo

27 1 0 1 0 Tiền đạo

6

Mykyta Burda Hậu vệ

38 1 0 8 0 Hậu vệ

33

Maksym Tretyakov Tiền vệ

12 2 1 0 0 Tiền vệ

69

Oleh Ilin Tiền vệ

67 3 3 9 0 Tiền vệ

30

Anton Salabay Tiền đạo

40 2 1 5 0 Tiền đạo

23

Roman Mysak Thủ môn

36 0 0 0 0 Thủ môn

4

Vladyslav Shershen Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Denys Bezborodko Tiền đạo

64 4 2 12 0 Tiền đạo

27

Valerii Luchkevych Tiền vệ

30 2 0 2 0 Tiền vệ

15

Artem Husol Tiền đạo

32 1 0 0 0 Tiền đạo

Karpaty

Kolos Kovalivka

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Karpaty: 0T - 0H - 0B) (Kolos Kovalivka: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Karpaty

Phong độ

Kolos Kovalivka

5 trận gần nhất

40% 0% 60%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.6
0.8
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Karpaty

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Oleksandria

Karpaty

3 0

(1) (0)

0.97 -0.75 0.82

0.84 2.0 1.02

B
T

VĐQG Ukraine

02/11/2024

Karpaty

Livyi Bereh

3 0

(0) (0)

1.00 -0.75 0.80

0.83 2.0 0.82

T
T

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Karpaty

Obolon'-Brovar

1 0

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.85 2.25 0.84

T
X

VĐQG Ukraine

21/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.90 2.25 0.92

T
X

Kolos Kovalivka

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

09/11/2024

Kolos Kovalivka

Kryvbas Kryvyi Rih

1 1

(0) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.80 1.75 1.07

T
T

VĐQG Ukraine

03/11/2024

Vorskla

Kolos Kovalivka

0 1

(0) (0)

1.05 -0.25 0.75

0.96 1.75 0.90

T
X

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Polessya

Kolos Kovalivka

1 1

(0) (1)

0.92 -0.5 0.87

0.88 1.75 0.95

T
T

VĐQG Ukraine

18/10/2024

Kolos Kovalivka

Shakhtar Donetsk

0 1

(0) (0)

1.00 +1.5 0.80

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Kolos Kovalivka

Livyi Bereh

0 0

(0) (0)

0.83 -0.5 0.97

0.84 1.75 1.02

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

6 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 13

10 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất