GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 21/10/2024 15:00

SVĐ: Stadion im. Bohdan Markevycha

0 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.90 2.25 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.25 3.50

0.86 8.25 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.87 -1 3/4 0.67

-0.97 1.0 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.62 2.05 4.33

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 43’

    Denys Miroshnichenko

    Jean Pedroso

  • Đang cập nhật

    Yurii Klymchuk

    45’
  • Ostap Prytula

    Yevhenii Pastukh

    53’
  • Yurii Klymchuk

    Illia Kvasnytsya

    59’
  • 62’

    Oleg Ocheretko

    Yevhen Pidlepenets

  • 66’

    Đang cập nhật

    Artur Shakh

  • 76’

    Igor Neves

    Denys Ustymenko

  • Yaroslav Karabin

    Ange-Freddy Plumain

    79’
  • 81’

    Volodymyr Adamyuk

    Bogdan Veklyak

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 21/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion im. Bohdan Markevycha

  • Trọng tài chính:

    O. Afanasiev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vladyslav Lupashko

  • Ngày sinh:

    04-12-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    51 (T:30, H:9, B:12)

5

Phạt góc

5

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

4

Cứu thua

6

7

Phạm lỗi

15

315

Tổng số đường chuyền

228

15

Dứt điểm

9

6

Dứt điểm trúng đích

5

3

Việt vị

0

Rukh Vynnyky Karpaty

Đội hình

Rukh Vynnyky 4-3-3

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

Rukh Vynnyky VS Karpaty

4-3-3 Karpaty

Huấn luyện viên: Vladyslav Lupashko

7

Yurii Klymchuk

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

4

Vitaliy Kholod

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

8

Ambrosiy Chachua

3

Volodymyr Adamyuk

3

Volodymyr Adamyuk

3

Volodymyr Adamyuk

3

Volodymyr Adamyuk

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

35

Oleksandr Kemkin

Đội hình xuất phát

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

49 14 5 8 1 Tiền đạo

8

Yaroslav Karabin Tiền đạo

59 7 4 1 0 Tiền đạo

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

8 4 0 0 0 Tiền đạo

29

Roman Didyk Hậu vệ

59 3 2 20 0 Hậu vệ

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

64 2 2 5 1 Hậu vệ

10

Ostap Prytula Tiền vệ

61 2 2 4 0 Tiền vệ

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

57 2 0 10 0 Tiền vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

41 1 3 4 0 Hậu vệ

71

Oleg Fedor Tiền vệ

38 0 2 3 0 Tiền vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

60 0 1 16 3 Hậu vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

63 0 0 1 0 Thủ môn

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Ambrosiy Chachua Tiền vệ

9 3 1 0 0 Tiền vệ

11

Denys Miroshnichenko Hậu vệ

9 1 0 3 0 Hậu vệ

20

Oleg Ocheretko Tiền vệ

7 1 0 1 0 Tiền vệ

35

Oleksandr Kemkin Thủ môn

9 0 0 1 0 Thủ môn

3

Volodymyr Adamyuk Hậu vệ

8 0 0 1 1 Hậu vệ

47

Jean Pedroso Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

4

V. Baboglo Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

23

Pablo Alvarez Tiền vệ

9 0 0 2 0 Tiền vệ

37

Bruninho Tiền vệ

4 0 0 0 0 Tiền vệ

43

Stênio Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

10

Igor Neves Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

67

Milan Mykhalchuk Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Vasyl Runich Tiền vệ

65 7 0 9 0 Tiền vệ

17

Denys Sliusar Hậu vệ

30 1 0 6 1 Hậu vệ

20

Klayver Tiền đạo

14 1 0 1 1 Tiền đạo

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

50 11 9 4 0 Tiền vệ

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ange-Freddy Plumain Tiền vệ

30 3 1 3 0 Tiền vệ

63

Marko Sapuga Tiền vệ

36 2 0 13 1 Tiền vệ

47

Kostiantyn Kvas Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

12

Markiyan Bakus Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

19

Yevhenii Pastukh Tiền vệ

31 4 2 1 0 Tiền vệ

Karpaty

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Yakiv Kinareykin Thủ môn

9 0 0 0 0 Thủ môn

33

Artur Shakh Tiền vệ

9 2 1 1 0 Tiền vệ

28

Pavlo Polehenko Hậu vệ

9 1 1 0 0 Hậu vệ

7

Yevhen Pidlepenets Tiền vệ

9 1 2 0 0 Tiền vệ

16

Artur Ryabov Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Vladislav Klimenko Tiền vệ

9 0 1 0 0 Tiền vệ

26

Yan Kostenko Tiền vệ

8 0 0 1 1 Tiền vệ

22

Bogdan Veklyak Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Denys Ustymenko Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

44

Taras Sakiv Hậu vệ

8 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Yuriy Tlumak Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Orest Kuzyk Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Rukh Vynnyky

Karpaty

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Rukh Vynnyky: 0T - 0H - 0B) (Karpaty: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Rukh Vynnyky

Phong độ

Karpaty

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 40% 40%

1.2
TB bàn thắng
1.0
0.2
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Rukh Vynnyky

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Oleksandria

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.70 2.0 0.96

T
H

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Rukh Vynnyky

Kolos Kovalivka

0 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.76 2.0 0.89

B
X

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Dynamo Kyiv

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

0.97 -1.75 0.82

0.83 2.75 0.94

T
X

VĐQG Ukraine

15/09/2024

Vorskla

Rukh Vynnyky

0 0

(0) (0)

1.03 +0 0.78

0.93 2.25 0.93

H
X

VĐQG Ukraine

30/08/2024

Rukh Vynnyky

Inhulets

5 0

(1) (0)

1.02 -0.75 0.77

0.94 2.25 0.92

T
T

Karpaty

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

04/10/2024

Karpaty

Inhulets

0 0

(0) (0)

0.97 -0.75 0.82

1.07 2.5 0.72

B
X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

Karpaty

Polessya

1 3

(1) (2)

0.85 +0.25 0.95

0.94 2.25 0.88

B
T

VĐQG Ukraine

21/09/2024

Chornomorets

Karpaty

0 1

(0) (0)

0.80 +0.5 1.00

0.75 2.0 0.92

T
X

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Shakhtar Donetsk

Karpaty

5 2

(4) (1)

0.85 -1.75 0.95

- - -

B

VĐQG Ukraine

31/08/2024

Karpaty

Vorskla

1 1

(1) (0)

0.75 +0 1.00

0.93 2.25 0.89

H
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 4

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 7

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 7

7 Thẻ vàng đội 7

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

15 Tổng 12

Tất cả

7 Thẻ vàng đối thủ 11

10 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

22 Tổng 19

Thống kê trên 5 trận gần nhất