VĐQG Ukraine - 09/11/2024 17:20
SVĐ: Stadion Uman'fermmash
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/2 -0.98
0.80 1.75 -0.93
- - -
- - -
4.33 2.75 2.05
0.86 8 0.92
- - -
- - -
-0.84 0 0.68
0.95 0.75 0.91
- - -
- - -
4.75 1.83 2.75
- - -
- - -
- - -
-
-
29’
Đang cập nhật
Djihad Bizimana
-
Đang cập nhật
Vladyslav Veleten
37’ -
46’
Maksym Zaderaka
Noha Ndombasi Nlandu
-
47’
Daniel Sosah
Yehor Tverdokhlib
-
50’
Đang cập nhật
Andriy Poniedielnik
-
Đang cập nhật
Jovanny Bolívar
64’ -
69’
Đang cập nhật
Daniel Sosah
-
Đang cập nhật
Maksym Tretyakov
72’ -
80’
Artur Mykytyshyn
Oleh Kozhushko
-
Vladyslav Veleten
Danyil Alefirenko
82’ -
Đang cập nhật
Eduard Kozik
88’ -
90’
Noha Ndombasi Nlandu
Oleksandr Kamenskyi
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
3
55%
45%
1
4
5
8
379
349
19
8
5
4
1
0
Kolos Kovalivka Kryvbas Kryvyi Rih
Kolos Kovalivka 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Pozdeev
4-1-4-1 Kryvbas Kryvyi Rih
Huấn luyện viên: Yury Vernydub
10
Pavlo Orikhovskyi
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
9
Andrei Tsurikov
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
5
Valeriy Bondarenko
9
Andrei Tsurikov
9
Daniel Sosah
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
23
Hrvoje Ilić
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
23
Hrvoje Ilić
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Pavlo Orikhovskyi Tiền vệ |
62 | 9 | 3 | 12 | 0 | Tiền vệ |
9 Andrei Tsurikov Hậu vệ |
34 | 6 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
8 Vladyslav Veleten Tiền vệ |
61 | 4 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
33 Maksym Tretyakov Tiền vệ |
11 | 2 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Valeriy Bondarenko Hậu vệ |
38 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
16 I. Krasniqi Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Diego Carioca Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
11 Jovanny Bolívar Tiền đạo |
7 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Ivan Pakholyuk Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
32 Eduard Kozik Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Oleksandr Demchenko Tiền vệ |
40 | 0 | 0 | 6 | 0 | Tiền vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Sosah Tiền vệ |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hrvoje Ilić Tiền vệ |
7 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Poniedielnik Hậu vệ |
17 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oleksandr Drambaev Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Maksym Zaderaka Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Denys Kuzyk Tiền vệ |
17 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Andriy Klishchuk Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Rafael Fonseca Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Djihad Bizimana Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Matteo Amoroso Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
20 Artur Mykytyshyn Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kolos Kovalivka
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Valerii Luchkevych Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
70 G. Paulauskas Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
47 Daniil Denysenko Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Vladyslav Shershen Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Anton Salabay Tiền đạo |
39 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
23 Roman Mysak Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 Denys Bezborodko Tiền đạo |
63 | 4 | 2 | 12 | 0 | Tiền đạo |
69 Oleh Ilin Tiền vệ |
66 | 3 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
77 Danyil Alefirenko Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
15 Artem Husol Tiền đạo |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Valentyn Horokh Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
59 Ilya Kaplunov Hậu vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
64 Yaroslav Shevchenko Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
11 Yehor Tverdokhlib Tiền vệ |
16 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Bogdan Khoma Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Yvan Dibango Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
78 Oleh Kozhushko Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
61 Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Jean Morel Poé Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
30 Volodymyr Makhankov Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Kolos Kovalivka
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
1 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
0 : 3
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
1 : 0
(0-0)
Kolos Kovalivka
VĐQG Ukraine
Kolos Kovalivka
1 : 0
(1-0)
Kryvbas Kryvyi Rih
Kolos Kovalivka
Kryvbas Kryvyi Rih
20% 60% 20%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kolos Kovalivka
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
Vorskla Kolos Kovalivka |
0 1 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.96 1.75 0.90 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
T
|
T
|
|
18/10/2024 |
Kolos Kovalivka Shakhtar Donetsk |
0 1 (0) (0) |
1.00 +1.5 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
05/10/2024 |
Kolos Kovalivka Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.83 -0.5 0.97 |
0.84 1.75 1.02 |
B
|
X
|
|
29/09/2024 |
Rukh Vynnyky Kolos Kovalivka |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.76 2.0 0.89 |
T
|
X
|
Kryvbas Kryvyi Rih
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Zorya Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Dynamo Kyiv Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (2) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 5
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
9 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 9
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 14