VĐQG Ukraine - 07/12/2024 13:30
SVĐ: Stadion Chornomorets
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
0.94 1 0.96
-0.87 2.5 0.66
- - -
- - -
5.25 3.90 1.50
0.87 8 0.87
- - -
- - -
-0.91 1/4 0.70
1.00 1.0 0.72
- - -
- - -
6.50 2.10 2.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Vitalii Yermakov
Yevgeniy Skyba
34’ -
Đang cập nhật
Oleksiy Khoblenko
39’ -
40’
Đang cập nhật
Hrvoje Ilić
-
45’
Yehor Tverdokhlib
Artur Mykytyshyn
-
46’
Yaroslav Shevchenko
Djihad Bizimana
-
Caio Gomes
Oleksandr Pshenychnyuk
58’ -
Đang cập nhật
Kiril Popov
65’ -
68’
Rafael Fonseca
Oleksandr Romanchuk
-
69’
Artur Mykytyshyn
Maksym Zaderaka
-
Kyrylo Sigeev
Artem Habelok
70’ -
80’
Andriy Poniedielnik
Yehor Tverdokhlib
-
82’
Yehor Tverdokhlib
Dmytro Khomchenovskyi
-
85’
Denys Kuzyk
Noha Ndombasi Nlandu
-
Đang cập nhật
Jon Šporn
86’ -
Jon Šporn
Moses Jarju
87’ -
Đang cập nhật
Đang cập nhật
88’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
9
55%
45%
5
3
19
7
417
312
12
12
5
7
0
0
Chornomorets Kryvbas Kryvyi Rih
Chornomorets 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Oleksandr Babych
4-1-4-1 Kryvbas Kryvyi Rih
Huấn luyện viên: Yury Vernydub
3
Vitalii Yermakov
11
Kiril Popov
11
Kiril Popov
11
Kiril Popov
11
Kiril Popov
8
Jon Šporn
11
Kiril Popov
11
Kiril Popov
11
Kiril Popov
11
Kiril Popov
8
Jon Šporn
9
Daniel Sosah
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
23
Hrvoje Ilić
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
23
Hrvoje Ilić
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Vitalii Yermakov Hậu vệ |
68 | 5 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jon Šporn Tiền vệ |
37 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
9 Oleksiy Khoblenko Tiền đạo |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
39 Yevgeniy Skyba Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Kiril Popov Tiền vệ |
13 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Artur Rudko Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
77 Yaroslav Kysyl Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Luka Latsabidze Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Bohdan Biloshevskyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Caio Gomes Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Kyrylo Sigeev Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Sosah Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hrvoje Ilić Tiền vệ |
10 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yehor Tverdokhlib Tiền vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Poniedielnik Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oleksandr Drambaev Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denys Kuzyk Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Yvan Dibango Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Volodymyr Makhankov Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rafael Fonseca Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
64 Yaroslav Shevchenko Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Artur Mykytyshyn Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Chornomorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
28 Artem Habelok Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Roman Savchenko Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Oleksandr Vasyliev Tiền vệ |
61 | 4 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
12 Chijioke Kingsley Aniagboso Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
44 Moses Jarju Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
90 Illia Shevtsov Tiền đạo |
5 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
33 Oleksandr Pshenychnyuk Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Vladimir Arsić Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Denis Yanakov Tiền vệ |
14 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
71 Yan Vichnyi Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
21 Vladyslav Kalyn Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
97 Jean Morel Poé Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Andriy Klishchuk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Bakary Konate Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Djihad Bizimana Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
94 Maksym Zaderaka Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Yurii Vakulko Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmytro Khomchenovskyi Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Bogdan Khoma Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksandr Romanchuk Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
19 Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Matteo Amoroso Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Chornomorets
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
1 : 0
(1-0)
Chornomorets
VĐQG Ukraine
Chornomorets
1 : 2
(1-0)
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
1 : 0
(0-0)
Chornomorets
Cúp Quốc Gia Ukraine
Chornomorets
2 : 1
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
2 : 3
(0-1)
Chornomorets
Chornomorets
Kryvbas Kryvyi Rih
80% 20% 0%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Chornomorets
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Oleksandria Chornomorets |
3 0 (1) (0) |
0.97 -1.25 0.82 |
0.92 2.25 0.94 |
B
|
T
|
|
23/11/2024 |
Dynamo Kyiv Chornomorets |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2.25 0.87 |
0.83 3.0 0.81 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Chornomorets Vorskla |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.92 2.0 0.94 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Chornomorets |
2 1 (2) (1) |
0.82 -2.25 0.97 |
0.92 3.25 0.88 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Rukh Vynnyky Chornomorets |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
H
|
Kryvbas Kryvyi Rih
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Polessya |
3 1 (1) (0) |
0.88 +0 1.00 |
0.82 2.0 0.83 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Obolon'-Brovar Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.81 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kolos Kovalivka Kryvbas Kryvyi Rih |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.75 1.07 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 6
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 16
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 14
12 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
2 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 22