VĐQG Ukraine - 04/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Shakhty Zhovtneva
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/4 0.80
0.93 2.25 0.93
- - -
- - -
1.80 3.40 4.10
0.88 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.95 -1 3/4 0.75
-0.93 1.0 0.79
- - -
- - -
2.40 2.05 4.75
- - -
- - -
- - -
-
-
36’
Oleksii Sych
Yaroslav Karabin
-
39’
Đang cập nhật
Roman Didyk
-
Daniel Sosah
Maksym Zaderaka
47’ -
Yurii Vakulko
Yehor Tverdokhlib
56’ -
65’
Oleg Fedor
Ostap Prytula
-
Artur Mykytyshyn
Oleh Kozhushko
71’ -
74’
Yaroslav Karabin
Klayver
-
Đang cập nhật
Yehor Tverdokhlib
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
5
52%
48%
3
1
9
20
380
350
15
9
3
4
1
1
Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky
Kryvbas Kryvyi Rih 4-3-3
Huấn luyện viên: Yury Vernydub
4-3-3 Rukh Vynnyky
Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov
9
Daniel Sosah
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
94
Maksym Zaderaka
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
14
Illia Kvasnytsya
29
Roman Didyk
29
Roman Didyk
29
Roman Didyk
29
Roman Didyk
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
95
Igor Krasnopir
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Sosah Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hrvoje Ilić Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Poniedielnik Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oleksandr Drambaev Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
94 Maksym Zaderaka Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Denys Kuzyk Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Andriy Klishchuk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
25 Rafael Fonseca Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Djihad Bizimana Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Yurii Vakulko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Artur Mykytyshyn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Illia Kvasnytsya Tiền vệ |
52 | 12 | 9 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Yaroslav Karabin Tiền đạo |
60 | 7 | 4 | 1 | 0 | Tiền đạo |
19 Yevhenii Pastukh Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Igor Krasnopir Tiền đạo |
10 | 4 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
29 Roman Didyk Hậu vệ |
61 | 3 | 2 | 20 | 0 | Hậu vệ |
4 Vitaliy Kholod Hậu vệ |
66 | 2 | 2 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Denys Pidgurskyi Tiền vệ |
59 | 2 | 0 | 11 | 0 | Tiền vệ |
77 Oleksii Sych Hậu vệ |
42 | 1 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
71 Oleg Fedor Tiền vệ |
40 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
93 Vitalii Roman Hậu vệ |
62 | 0 | 1 | 16 | 3 | Hậu vệ |
23 Dmytro Ledvii Thủ môn |
64 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
61 Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
59 Ilya Kaplunov Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Bogdan Khoma Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Volodymyr Makhankov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Yehor Tverdokhlib Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
78 Oleh Kozhushko Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Jean Morel Poé Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
64 Yaroslav Shevchenko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matteo Amoroso Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rukh Vynnyky
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
1 Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Vasyl Runich Tiền vệ |
66 | 7 | 0 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Ostap Prytula Tiền vệ |
62 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
76 Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Yurii Klymchuk Tiền đạo |
51 | 14 | 5 | 9 | 1 | Tiền đạo |
67 Milan Mykhalchuk Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Ange-Freddy Plumain Tiền vệ |
32 | 3 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
20 Klayver Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 1 | 1 | Tiền đạo |
92 Bohdan Slyubyk Hậu vệ |
53 | 5 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
1 : 1
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
1 : 3
(1-0)
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
1 : 0
(0-0)
Rukh Vynnyky
VĐQG Ukraine
Rukh Vynnyky
2 : 1
(0-0)
Kryvbas Kryvyi Rih
Kryvbas Kryvyi Rih
Rukh Vynnyky
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Kryvbas Kryvyi Rih
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Zorya Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Dynamo Kyiv Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (2) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Oleksandria |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
Rukh Vynnyky
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
29/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
1 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Rukh Vynnyky Chornomorets |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
H
|
|
21/10/2024 |
Rukh Vynnyky Karpaty |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.77 |
0.90 2.25 0.92 |
B
|
X
|
|
05/10/2024 |
Oleksandria Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (0) |
0.82 -0.25 0.97 |
0.70 2.0 0.96 |
T
|
H
|
|
29/09/2024 |
Rukh Vynnyky Kolos Kovalivka |
0 0 (0) (0) |
0.77 -0.5 1.02 |
0.76 2.0 0.89 |
B
|
X
|
Sân nhà
6 Thẻ vàng đối thủ 10
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 2
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 5
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 12
8 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 21