GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 04/11/2024 13:30

SVĐ: Stadion Shakhty Zhovtneva

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 -1 1/4 0.80

0.93 2.25 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.80 3.40 4.10

0.88 8.5 0.82

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.75

-0.93 1.0 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.40 2.05 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 36’

    Oleksii Sych

    Yaroslav Karabin

  • 39’

    Đang cập nhật

    Roman Didyk

  • Daniel Sosah

    Maksym Zaderaka

    47’
  • Yurii Vakulko

    Yehor Tverdokhlib

    56’
  • 65’

    Oleg Fedor

    Ostap Prytula

  • Artur Mykytyshyn

    Oleh Kozhushko

    71’
  • 74’

    Yaroslav Karabin

    Klayver

  • Đang cập nhật

    Yehor Tverdokhlib

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:30 04/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Stadion Shakhty Zhovtneva

  • Trọng tài chính:

    M. Kozyryatskiy

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Yury Vernydub

  • Ngày sinh:

    22-01-1966

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    173 (T:101, H:31, B:41)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Vitaliy Ponomarov

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    58 (T:22, H:25, B:11)

1

Phạt góc

5

52%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

48%

3

Cứu thua

1

9

Phạm lỗi

20

380

Tổng số đường chuyền

350

15

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

1

Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky

Đội hình

Kryvbas Kryvyi Rih 4-3-3

Huấn luyện viên: Yury Vernydub

Kryvbas Kryvyi Rih VS Rukh Vynnyky

4-3-3 Rukh Vynnyky

Huấn luyện viên: Vitaliy Ponomarov

9

Daniel Sosah

94

Maksym Zaderaka

94

Maksym Zaderaka

94

Maksym Zaderaka

94

Maksym Zaderaka

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

15

Oleksandr Drambaev

14

Illia Kvasnytsya

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

29

Roman Didyk

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

95

Igor Krasnopir

Đội hình xuất phát

Kryvbas Kryvyi Rih

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Daniel Sosah Tiền vệ

15 2 0 0 0 Tiền vệ

23

Hrvoje Ilić Tiền vệ

6 1 2 2 0 Tiền vệ

7

Andriy Poniedielnik Hậu vệ

16 1 0 2 0 Hậu vệ

15

Oleksandr Drambaev Hậu vệ

15 1 0 0 0 Hậu vệ

94

Maksym Zaderaka Tiền vệ

9 1 0 1 0 Tiền vệ

21

Denys Kuzyk Tiền vệ

16 0 2 0 0 Tiền vệ

33

Andriy Klishchuk Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

25

Rafael Fonseca Hậu vệ

15 0 0 2 0 Hậu vệ

8

Djihad Bizimana Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

22

Yurii Vakulko Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

20

Artur Mykytyshyn Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

14

Illia Kvasnytsya Tiền vệ

52 12 9 4 0 Tiền vệ

8

Yaroslav Karabin Tiền đạo

60 7 4 1 0 Tiền đạo

19

Yevhenii Pastukh Tiền vệ

33 4 2 1 0 Tiền vệ

95

Igor Krasnopir Tiền đạo

10 4 0 0 0 Tiền đạo

29

Roman Didyk Hậu vệ

61 3 2 20 0 Hậu vệ

4

Vitaliy Kholod Hậu vệ

66 2 2 5 1 Hậu vệ

15

Denys Pidgurskyi Tiền vệ

59 2 0 11 0 Tiền vệ

77

Oleksii Sych Hậu vệ

42 1 4 4 0 Hậu vệ

71

Oleg Fedor Tiền vệ

40 0 2 3 0 Tiền vệ

93

Vitalii Roman Hậu vệ

62 0 1 16 3 Hậu vệ

23

Dmytro Ledvii Thủ môn

64 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Kryvbas Kryvyi Rih

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

61

Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

59

Ilya Kaplunov Hậu vệ

3 0 0 0 0 Hậu vệ

1

Bogdan Khoma Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

19

Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo

2 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Volodymyr Makhankov Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

11

Yehor Tverdokhlib Tiền vệ

15 1 1 1 0 Tiền vệ

78

Oleh Kozhushko Tiền đạo

12 1 0 1 0 Tiền đạo

97

Jean Morel Poé Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

64

Yaroslav Shevchenko Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

27

Matteo Amoroso Tiền vệ

14 0 0 2 0 Tiền vệ

Rukh Vynnyky

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Yuriy-Volodymyr Gereta Thủ môn

46 0 0 0 0 Thủ môn

11

Vasyl Runich Tiền vệ

66 7 0 9 0 Tiền vệ

10

Ostap Prytula Tiền vệ

62 2 2 4 0 Tiền vệ

76

Oleksiy Tovarnytskyi Hậu vệ

10 0 0 0 0 Hậu vệ

7

Yurii Klymchuk Tiền đạo

51 14 5 9 1 Tiền đạo

67

Milan Mykhalchuk Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Ange-Freddy Plumain Tiền vệ

32 3 1 3 0 Tiền vệ

20

Klayver Tiền đạo

16 1 0 1 1 Tiền đạo

92

Bohdan Slyubyk Hậu vệ

53 5 0 10 0 Hậu vệ

Kryvbas Kryvyi Rih

Rukh Vynnyky

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kryvbas Kryvyi Rih: 1T - 1H - 2B) (Rukh Vynnyky: 2T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/04/2024

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

1 : 1

(0-1)

Kryvbas Kryvyi Rih

01/10/2023

VĐQG Ukraine

Kryvbas Kryvyi Rih

1 : 3

(1-0)

Rukh Vynnyky

14/05/2023

VĐQG Ukraine

Kryvbas Kryvyi Rih

1 : 0

(0-0)

Rukh Vynnyky

06/11/2022

VĐQG Ukraine

Rukh Vynnyky

2 : 1

(0-0)

Kryvbas Kryvyi Rih

Phong độ gần nhất

Kryvbas Kryvyi Rih

Phong độ

Rukh Vynnyky

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.2
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kryvbas Kryvyi Rih

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ukraine

30/10/2024

Polessya

Kryvbas Kryvyi Rih

2 1

(1) (1)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

26/10/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

LNZ Cherkasy

3 1

(1) (0)

0.97 -0.5 0.82

0.81 2.25 0.88

T
T

VĐQG Ukraine

20/10/2024

Zorya

Kryvbas Kryvyi Rih

0 1

(0) (0)

0.77 +0.25 1.02

0.90 2.5 0.80

T
X

VĐQG Ukraine

06/10/2024

Dynamo Kyiv

Kryvbas Kryvyi Rih

2 1

(2) (1)

0.82 -1.0 0.97

0.87 2.5 0.87

H
T

VĐQG Ukraine

28/09/2024

Kryvbas Kryvyi Rih

Oleksandria

0 1

(0) (1)

1.02 -0.25 0.77

0.98 2.25 0.72

B
X

Rukh Vynnyky

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

0% Thắng

50% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Quốc Gia Ukraine

29/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

1 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Ukraine

25/10/2024

Rukh Vynnyky

Chornomorets

1 1

(0) (0)

0.82 -0.75 0.97

0.82 2.0 0.83

B
H

VĐQG Ukraine

21/10/2024

Rukh Vynnyky

Karpaty

0 1

(0) (1)

1.02 -0.5 0.77

0.90 2.25 0.92

B
X

VĐQG Ukraine

05/10/2024

Oleksandria

Rukh Vynnyky

1 1

(0) (0)

0.82 -0.25 0.97

0.70 2.0 0.96

T
H

VĐQG Ukraine

29/09/2024

Rukh Vynnyky

Kolos Kovalivka

0 0

(0) (0)

0.77 -0.5 1.02

0.76 2.0 0.89

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 10

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 5

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 12

8 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất