Cúp Quốc Gia Ukraine - 30/10/2024 13:30
SVĐ: Tsentralnyi Stadion
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
João Vialle
11’ -
17’
Yehor Tverdokhlib
Maksym Zaderaka
-
Bogdan Lednev
Borys Krushynskyi
43’ -
Serhii Chobotenko
Eduard Sarapiyy
46’ -
Đang cập nhật
Bogdan Mykhaylichenko
52’ -
Bogdan Lednev
Talles Costa
58’ -
61’
Yehor Tverdokhlib
Matteo Amoroso
-
Borys Krushynskyi
Ruslan Babenko
66’ -
Bogdan Mykhaylichenko
Oleksii Hutsuliak
72’ -
78’
Maksym Zaderaka
Oleh Kozhushko
-
84’
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi Nlandu
-
Cauã Paixão
Admir Bristrić
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
6
2
52%
48%
1
2
1
0
383
353
10
6
4
2
1
0
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih
Polessya 4-3-3
Huấn luyện viên: Imad Ashur
4-3-3 Kryvbas Kryvyi Rih
Huấn luyện viên: Yury Vernydub
77
Bohdan Kushnirenko
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
9
Daniel Sosah
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
23
Hrvoje Ilić
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
23
Hrvoje Ilić
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
77 Bohdan Kushnirenko Tiền vệ |
34 | 6 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
11 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
11 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Borys Krushynskyi Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
90 Cauã Paixão Tiền đạo |
12 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas Taylor Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
15 Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
8 Ruslan Babenko Tiền vệ |
6 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Matej Matic Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
38 Yaroslav Karaman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Sosah Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hrvoje Ilić Tiền vệ |
6 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yehor Tverdokhlib Tiền vệ |
15 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Poniedielnik Hậu vệ |
16 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oleksandr Drambaev Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denys Kuzyk Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Yvan Dibango Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Volodymyr Makhankov Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksandr Romanchuk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
22 Yurii Vakulko Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Artur Mykytyshyn Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
70 Jerry Yoka Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
33 | 10 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
73 Danylo Beskorovaynyi Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Oleksii Avramenko Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Luifer Hernández Tiền đạo |
19 | 5 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Emil Mustafaiev Tiền vệ |
42 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
28 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
99 Viktor Uliganets Thủ môn |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
41 | 2 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Maksym Luniov Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
94 Maksym Zaderaka Tiền vệ |
9 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Djihad Bizimana Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
61 Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Andriy Klishchuk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
66 Bakary Konate Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Dmytro Khomchenovskyi Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Rafael Fonseca Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
64 Yaroslav Shevchenko Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Matteo Amoroso Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bogdan Khoma Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Polessya
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
0 : 1
(0-1)
Polessya
VĐQG Ukraine
Polessya
1 : 1
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
Hạng Hai Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
0 : 0
(0-0)
Polessya
Hạng Hai Ukraine
Polessya
1 : 2
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
Polessya
Kryvbas Kryvyi Rih
0% 60% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Polessya
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
|
06/10/2024 |
Polessya Vorskla |
2 1 (1) (1) |
0.82 -0.5 0.97 |
0.89 2.0 0.97 |
T
|
T
|
|
28/09/2024 |
Karpaty Polessya |
1 3 (1) (2) |
0.85 +0.25 0.95 |
0.94 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Polessya LNZ Cherkasy |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.99 2.25 0.87 |
X
|
Kryvbas Kryvyi Rih
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/10/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
Zorya Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Dynamo Kyiv Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (2) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Oleksandria |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Vorskla |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.96 2.25 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
9 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 6
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 18