VĐQG Ukraine - 30/11/2024 13:30
SVĐ: Stadion Shakhty Zhovtneva
3 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.88 0 1.00
0.82 2.0 0.83
- - -
- - -
2.60 3.00 2.70
0.87 9 0.87
- - -
- - -
0.89 0 0.99
0.86 0.75 1.00
- - -
- - -
3.25 1.90 3.60
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Yehor Tverdokhlib
11’ -
46’
Wendell Gabriel
Béni Makouana
-
49’
Đang cập nhật
Béni Makouana
-
51’
Đang cập nhật
Matej Matic
-
63’
Matej Matic
Oleksii Hutsuliak
-
Yaroslav Shevchenko
Djihad Bizimana
68’ -
71’
Bogdan Lednev
Emil Mustafaiev
-
Artur Mykytyshyn
Yehor Tverdokhlib
73’ -
Artur Mykytyshyn
Oleksandr Kamenskyi
81’ -
Đang cập nhật
Rafael Fonseca
84’ -
Đang cập nhật
Yehor Tverdokhlib
86’ -
Daniel Sosah
Oleh Kozhushko
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
54%
46%
0
2
4
15
366
311
5
2
7
3
3
0
Kryvbas Kryvyi Rih Polessya
Kryvbas Kryvyi Rih 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Yury Vernydub
4-1-4-1 Polessya
Huấn luyện viên: Imad Ashur
9
Daniel Sosah
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
23
Hrvoje Ilić
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
15
Oleksandr Drambaev
23
Hrvoje Ilić
7
Oleksandr Nazarenko
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
11
Oleksii Hutsuliak
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
13
Lucas Taylor
11
Oleksii Hutsuliak
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Daniel Sosah Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Hrvoje Ilić Tiền vệ |
9 | 1 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Yehor Tverdokhlib Tiền vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Poniedielnik Hậu vệ |
19 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Oleksandr Drambaev Hậu vệ |
18 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denys Kuzyk Tiền vệ |
19 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Yvan Dibango Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
30 Volodymyr Makhankov Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Rafael Fonseca Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
64 Yaroslav Shevchenko Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Artur Mykytyshyn Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
36 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
14 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Borys Krushynskyi Tiền vệ |
43 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
44 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Lucas Taylor Hậu vệ |
21 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Yevgen Volynets Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Matej Matic Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
60 Maksym Melnychenko Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
80 Wendell Gabriel Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
78 Oleh Kozhushko Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
97 Jean Morel Poé Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
66 Bakary Konate Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
61 Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
27 Matteo Amoroso Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Bogdan Khoma Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
94 Maksym Zaderaka Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Djihad Bizimana Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmytro Khomchenovskyi Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Andriy Klishchuk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksandr Romanchuk Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
90 Cauã Paixão Tiền đạo |
14 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Yaroslav Karaman Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 João Vialle Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
10 Béni Makouana Tiền vệ |
26 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Emil Mustafaiev Tiền vệ |
45 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
71 Danylo Suntsov Thủ môn |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
77 Bohdan Kushnirenko Tiền vệ |
35 | 6 | 2 | 5 | 2 | Tiền vệ |
15 Bogdan Mykhaylichenko Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Polessya
Cúp Quốc Gia Ukraine
Polessya
2 : 1
(1-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
0 : 1
(0-1)
Polessya
VĐQG Ukraine
Polessya
1 : 1
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
Hạng Hai Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
0 : 0
(0-0)
Polessya
Hạng Hai Ukraine
Polessya
1 : 2
(0-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
Kryvbas Kryvyi Rih
Polessya
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Kryvbas Kryvyi Rih
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Obolon'-Brovar Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.81 2.0 0.83 |
T
|
X
|
|
09/11/2024 |
Kolos Kovalivka Kryvbas Kryvyi Rih |
1 1 (0) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.80 1.75 1.07 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Rukh Vynnyky |
1 1 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.93 2.25 0.93 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
T
|
T
|
Polessya
20% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Polessya Zorya |
1 1 (0) (0) |
0.97 +0.25 0.93 |
0.92 2.25 0.92 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Dynamo Kyiv Polessya |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oleksandria Polessya |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
9 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 17
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
16 Tổng 15
Tất cả
19 Thẻ vàng đối thủ 11
8 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 32