VĐQG Ukraine - 20/10/2024 15:00
SVĐ: Stadion Dynamo im. Valery Lobanovsky
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.77 1/4 -0.98
0.90 2.5 0.80
- - -
- - -
2.70 3.40 2.20
0.90 9 0.85
- - -
- - -
-0.93 0 0.77
0.93 1.0 0.82
- - -
- - -
3.50 2.05 2.87
- - -
- - -
- - -
-
-
48’
Hrvoje Ilić
Daniel Sosah
-
56’
Matteo Amoroso
Djihad Bizimana
-
Oleksandr Yatsyk
Benito
68’ -
71’
Maksym Zaderaka
Oleh Kozhushko
-
90’
Artur Mykytyshyn
Noha Ndombasi Nlandu
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
6
52%
48%
5
5
16
16
342
315
8
15
5
6
1
2
Zorya Kryvbas Kryvyi Rih
Zorya 4-4-2
Huấn luyện viên: Mladen Bartulović
4-4-2 Kryvbas Kryvyi Rih
Huấn luyện viên: Yury Vernydub
7
Denys Antyukh
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
21
Jakov Bašić
55
Anderson Jordan
55
Anderson Jordan
94
Maksym Zaderaka
9
Daniel Sosah
9
Daniel Sosah
9
Daniel Sosah
9
Daniel Sosah
21
Denys Kuzyk
9
Daniel Sosah
9
Daniel Sosah
9
Daniel Sosah
9
Daniel Sosah
21
Denys Kuzyk
Zorya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Denys Antyukh Tiền vệ |
42 | 5 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Oleksandr Yatsyk Tiền vệ |
33 | 4 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Anderson Jordan Hậu vệ |
39 | 3 | 1 | 9 | 3 | Hậu vệ |
17 Igor Gorbach Tiền đạo |
38 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
21 Jakov Bašić Tiền vệ |
25 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 Pylyp Budkivskyi Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Petar Mićin Tiền vệ |
42 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
47 Roman Vantukh Hậu vệ |
35 | 0 | 2 | 5 | 0 | Hậu vệ |
30 Mykyta Turbaievskyi Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Gabriel Eskinja Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
94 Maksym Zaderaka Tiền vệ |
37 | 7 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Denys Kuzyk Tiền vệ |
41 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Andriy Poniedielnik Hậu vệ |
44 | 3 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
23 Hrvoje Ilić Tiền vệ |
25 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
9 Daniel Sosah Tiền vệ |
26 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
20 Artur Mykytyshyn Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Yurii Vakulko Tiền vệ |
35 | 0 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
33 Andriy Klishchuk Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Oleksandr Romanchuk Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
15 Oleksandr Drambaev Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
27 Matteo Amoroso Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Zorya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
32 Žan Trontelj Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Tymur Korablin Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
53 Dmytro Matsapura Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Artem Slesar Tiền đạo |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
15 Kyrylo Dryshlyuk Tiền vệ |
34 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
70 Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ |
36 | 2 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
77 Benito Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
20 Oleksiy Gusiev Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Vikentiy Voloshyn Tiền vệ |
25 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Oleksii Khakhliov Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Oleksandr Saputin Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
Kryvbas Kryvyi Rih
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
64 Yaroslav Shevchenko Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Bogdan Khoma Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Djihad Bizimana Tiền vệ |
42 | 2 | 1 | 11 | 0 | Tiền vệ |
25 Rafael Fonseca Hậu vệ |
26 | 1 | 4 | 3 | 0 | Hậu vệ |
61 Oleksandr Kamenskyi Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Oleh Kozhushko Tiền đạo |
38 | 10 | 2 | 6 | 0 | Tiền đạo |
11 Yehor Tverdokhlib Tiền vệ |
26 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Noha Ndombasi Nlandu Tiền đạo |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Volodymyr Makhankov Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Zorya
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
2 : 2
(2-1)
Zorya
VĐQG Ukraine
Zorya
1 : 3
(1-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
VĐQG Ukraine
Kryvbas Kryvyi Rih
1 : 0
(0-0)
Zorya
VĐQG Ukraine
Zorya
2 : 2
(2-1)
Kryvbas Kryvyi Rih
Zorya
Kryvbas Kryvyi Rih
60% 0% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Zorya
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
05/10/2024 |
Veres Zorya |
2 1 (1) (1) |
0.87 +0.25 0.92 |
0.95 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
30/09/2024 |
Zorya Vorskla |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.94 2.25 0.89 |
T
|
X
|
|
23/09/2024 |
Kolos Kovalivka Zorya |
1 0 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.00 |
0.82 2.0 0.83 |
B
|
X
|
|
14/09/2024 |
Zorya Dynamo Kyiv |
0 2 (0) (0) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.81 2.75 0.89 |
B
|
X
|
|
30/08/2024 |
Obolon'-Brovar Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.95 +0.25 0.85 |
0.90 2.25 0.80 |
T
|
X
|
Kryvbas Kryvyi Rih
0% Thắng
40% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
06/10/2024 |
Dynamo Kyiv Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (2) (1) |
0.82 -1.0 0.97 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
28/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Oleksandria |
0 1 (0) (1) |
1.02 -0.25 0.77 |
0.98 2.25 0.72 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Vorskla |
1 1 (1) (1) |
1.00 -0.75 0.80 |
0.96 2.25 0.90 |
B
|
X
|
|
15/09/2024 |
Livyi Bereh Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +1.0 1.02 |
0.83 2.25 0.87 |
H
|
X
|
|
01/09/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih Shakhtar Donetsk |
0 1 (0) (1) |
1.02 +0.75 0.77 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 7
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 11
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 3
13 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 10
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 20