VĐQG Ukraine - 30/11/2024 11:00
SVĐ: Cherkasy Arena
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -1 1/2 0.80
0.94 2.25 0.75
- - -
- - -
2.10 3.20 3.40
0.82 8.5 0.82
- - -
- - -
-0.87 -1 3/4 0.67
0.73 0.75 -0.88
- - -
- - -
2.75 2.00 4.33
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Vitaliy Boyko
16’ -
Đang cập nhật
Muharrem Jashari
27’ -
39’
Đang cập nhật
Luan Campos
-
44’
Đang cập nhật
Mykola Haiduchyk
-
Đang cập nhật
Francis Momoh
45’ -
47’
Đang cập nhật
Vitalii Dakhnovskyi
-
Dmytro Topalov
Osama Khalaila
74’ -
76’
Đang cập nhật
Luan Campos
-
77’
Mykola Haiduchyk
Dmytro Godya
-
Francis Momoh
Vladyslav Naumets
82’ -
Eynel Soares
Artur Avagimian
86’ -
90’
Dmytro Klyots
Valerii Kucherov
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
7
49%
51%
2
2
11
12
375
390
7
6
2
2
2
1
LNZ Cherkasy Veres
LNZ Cherkasy 4-3-3
Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo
4-3-3 Veres
Huấn luyện viên: Oleg Shandruk
15
Muharrem Jashari
7
Eynel Soares
7
Eynel Soares
7
Eynel Soares
7
Eynel Soares
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
89
Mykola Haiduchyk
95
Yevgeniy Shevchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
95
Yevgeniy Shevchenko
10
Dmytro Klyots
10
Dmytro Klyots
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
28 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Olivier Thill Tiền vệ |
22 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
41 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Francis Momoh Tiền đạo |
12 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Eynel Soares Tiền vệ |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 S. Nonikashvili Tiền vệ |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dmytro Topalov Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Illia Putria Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
4 Ajdi Dajko Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
18 Oleksandr Kapliyenko Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
89 Mykola Haiduchyk Tiền đạo |
74 | 8 | 6 | 3 | 0 | Tiền đạo |
11 Vitalii Dakhnovskyi Tiền vệ |
62 | 8 | 3 | 9 | 0 | Tiền vệ |
10 Dmytro Klyots Tiền vệ |
65 | 7 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
20 Iago Siqueira Augusto Tiền vệ |
41 | 4 | 4 | 11 | 0 | Tiền vệ |
95 Yevgeniy Shevchenko Hậu vệ |
40 | 2 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
99 Luan Campos Tiền đạo |
11 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Ruslan Stepanyuk Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 A. Kozhukhar Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Giorgi Kutsia Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Danyil Checher Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
33 Roman Honcharenko Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Mollo Bessala Tiền đạo |
26 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
9 Artur Avagimian Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
44 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Herman Penkov Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
8 Arad Bar Tiền vệ |
26 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
35 Illia Moskovchenko Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Veres
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Dmytro Godya Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
47 Bogdan Kogut Thủ môn |
75 | 0 | 0 | 7 | 0 | Thủ môn |
57 Oleksandr Melnyk Hậu vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
87 Marko Mrvaljević Tiền đạo |
24 | 6 | 0 | 3 | 1 | Tiền đạo |
22 Rostyslav Baran Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
77 Vladyslav Sharay Tiền vệ |
70 | 7 | 1 | 14 | 2 | Tiền vệ |
1 Vadym Yushchyshyn Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
24 Lepskyi Orest Tiền đạo |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Mykhailo Protasevych Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
2 Maksym Smiyan Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
29 Valerii Kucherov Tiền vệ |
70 | 5 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
LNZ Cherkasy
Veres
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
1 : 0
(0-0)
Veres
VĐQG Ukraine
Veres
0 : 0
(0-0)
LNZ Cherkasy
LNZ Cherkasy
Veres
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
LNZ Cherkasy
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/11/2024 |
Vorskla LNZ Cherkasy |
2 0 (1) (0) |
1.05 -0.25 0.75 |
0.73 2.0 0.93 |
B
|
H
|
|
09/11/2024 |
LNZ Cherkasy Obolon'-Brovar |
0 1 (0) (0) |
0.85 -0.75 0.95 |
0.94 2.25 0.83 |
B
|
X
|
|
04/11/2024 |
Zorya LNZ Cherkasy |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
B
|
T
|
Veres
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
Veres Oleksandria |
0 0 (1) (0) |
0.80 +0.5 1.00 |
0.99 2.25 0.76 |
T
|
||
10/11/2024 |
Veres Rukh Vynnyky |
2 0 (2) (0) |
0.97 +0.25 0.82 |
0.94 2.25 0.80 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
Obolon'-Brovar Veres |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Veres Obolon'-Brovar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Veres Vorskla |
2 2 (1) (0) |
0.89 +0 0.97 |
0.98 2.25 0.76 |
H
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 10
1 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 20
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 2
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 6
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 12
11 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 26