VĐQG Ukraine - 06/10/2024 12:30
SVĐ: Arena L'viv
5 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.82 -2 1/2 0.97
0.82 2.75 1.00
- - -
- - -
1.27 5.25 7.50
0.88 9.5 0.92
- - -
- - -
0.75 -1 1/2 -0.95
0.99 1.25 0.87
- - -
- - -
1.72 2.50 7.50
- - -
- - -
- - -
-
-
Lassina Traoré
Georgiy Sudakov
13’ -
Georgiy Sudakov
Oleksandr Zubkov
26’ -
Kevin
Newerton Palmares
46’ -
Artem Bondarenko
Georgiy Sudakov
50’ -
Newerton Palmares
Georgiy Sudakov
53’ -
Đang cập nhật
Georgiy Sudakov
57’ -
60’
Đang cập nhật
Shota Nonikashvili
-
62’
Đang cập nhật
Shota Nonikashvili
-
63’
Mollo Bessala
Arad Bar
-
Lassina Traoré
Eguinaldo
68’ -
Oleksandr Zubkov
Pedrinho
73’ -
79’
Hennadii Pasich
Denys Norenkov
-
Dmytro Kryskiv
Yehor Nazaryna
80’ -
88’
Đang cập nhật
Francis Momoh
-
Đang cập nhật
Marlon Gomes Claudino
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
2
62%
38%
0
1
11
5
383
234
6
1
9
3
2
0
Shakhtar Donetsk LNZ Cherkasy
Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Marino Pusic
4-1-4-1 LNZ Cherkasy
Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo
21
Artem Bondarenko
2
Lassina Traoré
2
Lassina Traoré
2
Lassina Traoré
2
Lassina Traoré
10
Georgiy Sudakov
2
Lassina Traoré
2
Lassina Traoré
2
Lassina Traoré
2
Lassina Traoré
10
Georgiy Sudakov
11
Hennadii Pasich
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
16
Denys Oliynyk
16
Denys Oliynyk
15
Muharrem Jashari
15
Muharrem Jashari
15
Muharrem Jashari
5
Hajdin Salihu
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Artem Bondarenko Tiền vệ |
16 | 6 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Georgiy Sudakov Tiền vệ |
15 | 6 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
22 Mykola Matviyenko Hậu vệ |
13 | 3 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
11 Oleksandr Zubkov Tiền vệ |
13 | 2 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
2 Lassina Traoré Tiền đạo |
15 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Dmytro Kryskiv Tiền vệ |
14 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
26 Yukhym Konoplia Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
37 Kevin Tiền đạo |
12 | 0 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
16 Irakli Azarovi Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Dmytro Riznyk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
5 Valeriy Bondar Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
37 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Hajdin Salihu Hậu vệ |
21 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
37 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
22 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
22 Francis Momoh Tiền đạo |
6 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
33 Illia Putria Hậu vệ |
8 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Nazarii Muravskyi Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 8 | 0 | Hậu vệ |
20 Mollo Bessala Tiền vệ |
20 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
55 S. Nonikashvili Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Artur Avagimian Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Shakhtar Donetsk
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Pedrinho Tiền vệ |
11 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Vinícius Tobías Hậu vệ |
11 | 0 | 2 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Marian Shved Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Anton Glushchenko Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Pedrinho Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Yehor Nazaryna Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Bartol Franjić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
72 Kiril Fesyun Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Marlon Gomes Tiền vệ |
10 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Alaa Ghram Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
7 Eguinaldo Tiền vệ |
14 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
39 Newerton Palmares Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Denys Norenkov Hậu vệ |
29 | 1 | 1 | 6 | 0 | Hậu vệ |
1 Olivier Thill Tiền vệ |
16 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
72 Kirill Samoilenko Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
35 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
94 Herman Penkov Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
38 | 5 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Arad Bar Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
0 : 3
(0-1)
Shakhtar Donetsk
VĐQG Ukraine
Shakhtar Donetsk
3 : 0
(1-0)
LNZ Cherkasy
Shakhtar Donetsk
LNZ Cherkasy
20% 40% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Shakhtar Donetsk
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/10/2024 |
Shakhtar Donetsk Atalanta |
0 3 (0) (2) |
0.95 +1.0 0.98 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
27/09/2024 |
Veres Shakhtar Donetsk |
1 1 (0) (0) |
0.95 +1.75 0.85 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
23/09/2024 |
Shakhtar Donetsk Obolon'-Brovar |
4 0 (1) (0) |
1.00 -2.5 0.80 |
0.88 3.25 0.94 |
T
|
T
|
|
18/09/2024 |
Bologna Shakhtar Donetsk |
0 0 (0) (0) |
0.92 -0.5 1.01 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
X
|
|
14/09/2024 |
Shakhtar Donetsk Karpaty |
5 2 (4) (1) |
0.85 -1.75 0.95 |
- - - |
T
|
LNZ Cherkasy
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/09/2024 |
LNZ Cherkasy Chornomorets |
1 1 (1) (0) |
0.77 -0.75 1.02 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
22/09/2024 |
Polessya LNZ Cherkasy |
1 1 (0) (1) |
- - - |
0.99 2.25 0.87 |
X
|
||
16/09/2024 |
Kolos Kovalivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.96 2.0 0.73 |
B
|
H
|
|
01/09/2024 |
Dynamo Kyiv LNZ Cherkasy |
1 0 (1) (0) |
0.87 -1.5 0.92 |
1.00 3.0 0.86 |
T
|
X
|
|
26/08/2024 |
LNZ Cherkasy Karpaty |
2 1 (0) (1) |
0.80 -0.25 1.00 |
0.91 2.0 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
13 Tổng 9
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 16
Tất cả
18 Thẻ vàng đối thủ 7
9 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 25