GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Ukraine - 06/10/2024 12:30

SVĐ: Arena L'viv

5 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.82 -2 1/2 0.97

0.82 2.75 1.00

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 5.25 7.50

0.88 9.5 0.92

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 -1 1/2 -0.95

0.99 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.50 7.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Lassina Traoré

    Georgiy Sudakov

    13’
  • Georgiy Sudakov

    Oleksandr Zubkov

    26’
  • Kevin

    Newerton Palmares

    46’
  • Artem Bondarenko

    Georgiy Sudakov

    50’
  • Newerton Palmares

    Georgiy Sudakov

    53’
  • Đang cập nhật

    Georgiy Sudakov

    57’
  • 60’

    Đang cập nhật

    Shota Nonikashvili

  • 62’

    Đang cập nhật

    Shota Nonikashvili

  • 63’

    Mollo Bessala

    Arad Bar

  • Lassina Traoré

    Eguinaldo

    68’
  • Oleksandr Zubkov

    Pedrinho

    73’
  • 79’

    Hennadii Pasich

    Denys Norenkov

  • Dmytro Kryskiv

    Yehor Nazaryna

    80’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Francis Momoh

  • Đang cập nhật

    Marlon Gomes Claudino

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    12:30 06/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Arena L'viv

  • Trọng tài chính:

    D. Shurman

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Marino Pusic

  • Ngày sinh:

    18-08-1971

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    58 (T:36, H:9, B:13)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Andres Carrasco Carrillo

  • Ngày sinh:

    04-03-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    54 (T:18, H:15, B:21)

5

Phạt góc

2

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

0

Cứu thua

1

11

Phạm lỗi

5

383

Tổng số đường chuyền

234

6

Dứt điểm

1

9

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Shakhtar Donetsk LNZ Cherkasy

Đội hình

Shakhtar Donetsk 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Marino Pusic

Shakhtar Donetsk VS LNZ Cherkasy

4-1-4-1 LNZ Cherkasy

Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo

21

Artem Bondarenko

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

10

Georgiy Sudakov

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

2

Lassina Traoré

10

Georgiy Sudakov

11

Hennadii Pasich

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

22

Francis Momoh

16

Denys Oliynyk

16

Denys Oliynyk

15

Muharrem Jashari

15

Muharrem Jashari

15

Muharrem Jashari

5

Hajdin Salihu

Đội hình xuất phát

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Artem Bondarenko Tiền vệ

16 6 2 1 0 Tiền vệ

10

Georgiy Sudakov Tiền vệ

15 6 2 0 0 Tiền vệ

22

Mykola Matviyenko Hậu vệ

13 3 2 2 0 Hậu vệ

11

Oleksandr Zubkov Tiền vệ

13 2 2 1 0 Tiền vệ

2

Lassina Traoré Tiền đạo

15 1 2 1 0 Tiền đạo

8

Dmytro Kryskiv Tiền vệ

14 1 1 2 0 Tiền vệ

26

Yukhym Konoplia Hậu vệ

15 1 0 2 0 Hậu vệ

37

Kevin Tiền đạo

12 0 2 4 0 Tiền đạo

16

Irakli Azarovi Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

31

Dmytro Riznyk Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

5

Valeriy Bondar Hậu vệ

14 0 0 3 0 Hậu vệ

LNZ Cherkasy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Hennadii Pasich Tiền vệ

37 4 2 10 0 Tiền vệ

5

Hajdin Salihu Hậu vệ

21 3 1 2 0 Hậu vệ

16

Denys Oliynyk Tiền vệ

37 3 1 5 0 Tiền vệ

15

Muharrem Jashari Tiền vệ

22 2 5 5 0 Tiền vệ

22

Francis Momoh Tiền đạo

6 2 0 0 0 Tiền đạo

33

Illia Putria Hậu vệ

8 0 1 0 0 Hậu vệ

34

Nazarii Muravskyi Hậu vệ

35 0 1 8 0 Hậu vệ

20

Mollo Bessala Tiền vệ

20 0 1 3 0 Tiền vệ

21

Yevhenii Kucherenko Thủ môn

22 0 0 3 0 Thủ môn

55

S. Nonikashvili Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Artur Avagimian Tiền vệ

5 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Shakhtar Donetsk

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

38

Pedrinho Tiền vệ

11 1 2 0 0 Tiền vệ

17

Vinícius Tobías Hậu vệ

11 0 2 2 0 Hậu vệ

9

Marian Shved Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Anton Glushchenko Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

13

Pedrinho Hậu vệ

15 0 1 2 0 Hậu vệ

29

Yehor Nazaryna Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

4

Bartol Franjić Tiền vệ

11 0 0 0 0 Tiền vệ

72

Kiril Fesyun Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

30

Marlon Gomes Tiền vệ

10 0 1 0 0 Tiền vệ

18

Alaa Ghram Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

7

Eguinaldo Tiền vệ

14 2 1 3 0 Tiền vệ

39

Newerton Palmares Tiền vệ

14 1 0 0 0 Tiền vệ

LNZ Cherkasy

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Denys Norenkov Hậu vệ

29 1 1 6 0 Hậu vệ

1

Olivier Thill Tiền vệ

16 2 1 3 0 Tiền vệ

72

Kirill Samoilenko Thủ môn

34 0 0 1 0 Thủ môn

10

Vitaliy Boyko Tiền vệ

35 2 1 7 0 Tiền vệ

6

Matej Angelov Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

94

Herman Penkov Thủ môn

38 0 0 3 0 Thủ môn

70

Vladyslav Naumets Tiền vệ

38 5 1 1 0 Tiền vệ

8

Arad Bar Tiền vệ

20 1 1 5 1 Tiền vệ

19

Osama Khalaila Tiền đạo

4 0 0 1 0 Tiền đạo

Shakhtar Donetsk

LNZ Cherkasy

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Shakhtar Donetsk: 2T - 0H - 0B) (LNZ Cherkasy: 0T - 0H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
27/04/2024

VĐQG Ukraine

LNZ Cherkasy

0 : 3

(0-1)

Shakhtar Donetsk

21/10/2023

VĐQG Ukraine

Shakhtar Donetsk

3 : 0

(1-0)

LNZ Cherkasy

Phong độ gần nhất

Shakhtar Donetsk

Phong độ

LNZ Cherkasy

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

2.0
TB bàn thắng
1.0
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Shakhtar Donetsk

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

C1 Châu Âu

02/10/2024

Shakhtar Donetsk

Atalanta

0 3

(0) (2)

0.95 +1.0 0.98

0.95 2.75 0.91

B
T

VĐQG Ukraine

27/09/2024

Veres

Shakhtar Donetsk

1 1

(0) (0)

0.95 +1.75 0.85

0.95 3.0 0.91

B
X

VĐQG Ukraine

23/09/2024

Shakhtar Donetsk

Obolon'-Brovar

4 0

(1) (0)

1.00 -2.5 0.80

0.88 3.25 0.94

T
T

C1 Châu Âu

18/09/2024

Bologna

Shakhtar Donetsk

0 0

(0) (0)

0.92 -0.5 1.01

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Ukraine

14/09/2024

Shakhtar Donetsk

Karpaty

5 2

(4) (1)

0.85 -1.75 0.95

- - -

T

LNZ Cherkasy

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Ukraine

28/09/2024

LNZ Cherkasy

Chornomorets

1 1

(1) (0)

0.77 -0.75 1.02

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Ukraine

22/09/2024

Polessya

LNZ Cherkasy

1 1

(0) (1)

- - -

0.99 2.25 0.87

X

VĐQG Ukraine

16/09/2024

Kolos Kovalivka

LNZ Cherkasy

1 1

(1) (0)

0.77 +0.5 1.02

0.96 2.0 0.73

B
H

VĐQG Ukraine

01/09/2024

Dynamo Kyiv

LNZ Cherkasy

1 0

(1) (0)

0.87 -1.5 0.92

1.00 3.0 0.86

T
X

VĐQG Ukraine

26/08/2024

LNZ Cherkasy

Karpaty

2 1

(0) (1)

0.80 -0.25 1.00

0.91 2.0 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

13 Tổng 9

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 16

Tất cả

18 Thẻ vàng đối thủ 7

9 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

21 Tổng 25

Thống kê trên 5 trận gần nhất