VĐQG Ukraine - 09/11/2024 11:00
SVĐ: Cherkasy Arena
0 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.85 -1 1/4 0.95
0.94 2.25 0.83
- - -
- - -
1.66 3.40 5.00
0.88 9 0.91
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.94 1.0 0.68
- - -
- - -
2.30 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
52’
Đang cập nhật
Oleh Slobodian
-
57’
Vitalii Hrusha
Kostiantyn Bychek
-
Dmytro Topalov
Eynel Soares
60’ -
65’
Oleh Slobodian
Taras Moroz
-
66’
Viktor Bliznichenko
Denys Teslyuk
-
Olivier Thill
Vladyslav Naumets
76’ -
Mollo Bessala
Osama Khalaila
77’ -
Đang cập nhật
Eynel Soares
78’ -
81’
Đang cập nhật
Valery Dubko
-
83’
Oleksandr Osman
Maksim Griso
-
Đang cập nhật
Yevhenii Kucherenko
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
9
59%
41%
0
2
6
11
374
259
10
7
2
1
2
1
LNZ Cherkasy Obolon'-Brovar
LNZ Cherkasy 4-3-3
Huấn luyện viên: Andres Carrasco Carrillo
4-3-3 Obolon'-Brovar
Huấn luyện viên: Sergey Shishchenko
11
Hennadii Pasich
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
22
Francis Momoh
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
1
Olivier Thill
17
Ruslan Chernenko
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
55
Serhiy Sukhanov
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
10
Oleh Slobodian
55
Serhiy Sukhanov
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Hennadii Pasich Tiền vệ |
41 | 4 | 2 | 10 | 0 | Tiền vệ |
5 Hajdin Salihu Hậu vệ |
25 | 3 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
15 Muharrem Jashari Tiền vệ |
26 | 2 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
1 Olivier Thill Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
22 Francis Momoh Tiền đạo |
10 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
55 S. Nonikashvili Tiền vệ |
9 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Dmytro Topalov Tiền vệ |
8 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
33 Illia Putria Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
34 Nazarii Muravskyi Hậu vệ |
39 | 0 | 1 | 9 | 0 | Hậu vệ |
20 Mollo Bessala Tiền đạo |
24 | 0 | 1 | 3 | 0 | Tiền đạo |
21 Yevhenii Kucherenko Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Ruslan Chernenko Tiền vệ |
43 | 4 | 2 | 6 | 0 | Tiền vệ |
55 Serhiy Sukhanov Tiền đạo |
43 | 4 | 1 | 5 | 1 | Tiền đạo |
2 Danylo Karas Hậu vệ |
42 | 2 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
25 Vitalii Hrusha Tiền vệ |
42 | 1 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
10 Oleh Slobodian Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Vladyslav Pryimak Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
7 Viktor Bliznichenko Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Valery Dubko Hậu vệ |
36 | 0 | 2 | 11 | 1 | Hậu vệ |
1 Nazariy Fedorivskyi Thủ môn |
39 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Oleksandr Osman Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
44 Vadym Vitenchuk Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
LNZ Cherkasy
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Kirill Samoilenko Thủ môn |
38 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
16 Denys Oliynyk Tiền vệ |
41 | 3 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Ajdi Dajko Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Arad Bar Tiền vệ |
24 | 1 | 1 | 5 | 1 | Tiền vệ |
7 Eynel Soares Tiền vệ |
13 | 2 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
18 Oleksandr Kapliyenko Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
10 Vitaliy Boyko Tiền vệ |
39 | 2 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
19 Osama Khalaila Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
94 Herman Penkov Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
6 Matej Angelov Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
70 Vladyslav Naumets Tiền vệ |
42 | 6 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Obolon'-Brovar
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Oleksandr Rybka Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 2 | 1 | Thủ môn |
70 Kiril Korkh Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Kostiantyn Bychek Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Rostyslav Taranukha Tiền đạo |
43 | 3 | 1 | 6 | 0 | Tiền đạo |
16 Pavlo Lukyanchuk Hậu vệ |
38 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
4 Taras Moroz Tiền vệ |
39 | 0 | 0 | 14 | 2 | Tiền vệ |
99 Denys Teslyuk Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Maksim Griso Hậu vệ |
21 | 0 | 1 | 5 | 1 | Hậu vệ |
14 Oleksandr Chernov Tiền vệ |
37 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Taras Liakh Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
95 Vasyl Kurko Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
97 Daniil Yushko Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
LNZ Cherkasy
Obolon'-Brovar
VĐQG Ukraine
Obolon'-Brovar
1 : 0
(1-0)
LNZ Cherkasy
VĐQG Ukraine
LNZ Cherkasy
3 : 0
(1-0)
Obolon'-Brovar
Hạng Hai Ukraine
Obolon'-Brovar
1 : 0
(1-0)
LNZ Cherkasy
Hạng Hai Ukraine
LNZ Cherkasy
0 : 0
(0-0)
Obolon'-Brovar
LNZ Cherkasy
Obolon'-Brovar
60% 0% 40%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
LNZ Cherkasy
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
75% Thắng
0% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Zorya LNZ Cherkasy |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
30/10/2024 |
Viktoriya Mykolaivka LNZ Cherkasy |
1 1 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Kryvbas Kryvyi Rih LNZ Cherkasy |
3 1 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.81 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
LNZ Cherkasy Inhulets |
2 0 (1) (0) |
0.82 -0.75 0.97 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Shakhtar Donetsk LNZ Cherkasy |
5 1 (2) (0) |
0.82 -1.5 0.97 |
0.82 2.75 1.00 |
B
|
T
|
Obolon'-Brovar
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
0% Hòa
75% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/11/2024 |
Obolon'-Brovar Veres |
0 0 (0) (0) |
0.98 +0 0.88 |
0.95 2.0 0.91 |
H
|
X
|
|
30/10/2024 |
Veres Obolon'-Brovar |
1 1 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
26/10/2024 |
Karpaty Obolon'-Brovar |
1 0 (1) (0) |
0.97 -0.5 0.82 |
0.85 2.25 0.84 |
B
|
X
|
|
19/10/2024 |
Obolon'-Brovar Dynamo Kyiv |
1 5 (0) (3) |
1.00 +1.75 0.80 |
0.66 2.5 1.15 |
B
|
T
|
|
04/10/2024 |
Chornomorets Obolon'-Brovar |
1 0 (0) (0) |
0.86 +0 0.94 |
1.03 2.0 0.79 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 5
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 12
Sân khách
9 Thẻ vàng đối thủ 9
6 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 19
Tất cả
16 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 12
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 31