VĐQG Ukraine - 25/11/2024 16:00
SVĐ: Tsentralnyi Stadion
1 : 1
Trận đấu đã kết thúc
0.97 1/4 0.93
0.92 2.25 0.92
- - -
- - -
1.66 3.50 4.50
0.85 9.25 0.89
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
-0.94 1.0 0.78
- - -
- - -
2.30 2.05 5.50
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Anderson Jordan
-
30’
Đang cập nhật
Roman Vantukh
-
Cauã Paixão
Béni Makouana
61’ -
62’
Ihor Kyriukhantsev
Vladyslav Vakula
-
65’
Artem Slesar
Pylyp Budkivskyi
-
Đang cập nhật
Lucas Taylor
69’ -
72’
Đang cập nhật
Roman Vantukh
-
73’
Đang cập nhật
Gabriel Eskinja
-
Bogdan Lednev
Oleksii Khakhliov
78’ -
Lucas Taylor
Eduard Sarapiyy
84’ -
Đang cập nhật
Ruslan Babenko
86’ -
88’
Igor Gorbach
Admir Bristrić
-
Lucas Taylor
Christopher Nwaeze
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
13
4
61%
39%
1
2
10
5
379
242
8
6
2
1
0
1
Polessya Zorya
Polessya 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Imad Ashur
4-1-4-1 Zorya
Huấn luyện viên: Mladen Bartulović
7
Oleksandr Nazarenko
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
11
Oleksii Hutsuliak
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
90
Cauã Paixão
11
Oleksii Hutsuliak
5
Oleksandr Yatsyk
70
Ihor Kyriukhantsev
70
Ihor Kyriukhantsev
70
Ihor Kyriukhantsev
70
Ihor Kyriukhantsev
55
Anderson Jordan
70
Ihor Kyriukhantsev
70
Ihor Kyriukhantsev
70
Ihor Kyriukhantsev
70
Ihor Kyriukhantsev
55
Anderson Jordan
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Oleksandr Nazarenko Tiền vệ |
35 | 10 | 8 | 3 | 0 | Tiền vệ |
11 Oleksii Hutsuliak Tiền vệ |
13 | 6 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
55 Borys Krushynskyi Tiền vệ |
42 | 2 | 2 | 7 | 0 | Tiền vệ |
29 Artem Smoliakov Hậu vệ |
43 | 2 | 1 | 7 | 0 | Hậu vệ |
90 Cauã Paixão Tiền đạo |
13 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Lucas Taylor Hậu vệ |
20 | 1 | 0 | 5 | 1 | Hậu vệ |
30 Bogdan Lednev Tiền vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Ruslan Babenko Tiền vệ |
8 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
23 Yevgen Volynets Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
34 João Vialle Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
5 Eduard Sarapiyy Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Zorya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Oleksandr Yatsyk Tiền vệ |
37 | 5 | 2 | 4 | 1 | Tiền vệ |
55 Anderson Jordan Hậu vệ |
43 | 3 | 1 | 10 | 3 | Hậu vệ |
17 Igor Gorbach Tiền đạo |
42 | 3 | 0 | 5 | 0 | Tiền đạo |
28 Pylyp Budkivskyi Tiền đạo |
10 | 3 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
70 Ihor Kyriukhantsev Tiền vệ |
40 | 2 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
21 Jakov Bašić Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
47 Roman Vantukh Hậu vệ |
39 | 0 | 3 | 5 | 0 | Hậu vệ |
1 Oleksandr Saputin Thủ môn |
46 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
10 Reis Rodriguez Leovigildo Junior Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
4 Gabriel Eskinja Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Artem Slesar Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Polessya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Artem Pospelov Thủ môn |
37 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
38 Vladyslav Kramar Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Giorgi Maisuradze Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Admir Bristrić Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Dmytro Shastal Tiền vệ |
30 | 2 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
1 Oleh Kudryk Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
60 Maksym Melnychenko Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
58 Sergiy Korniychuk Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
80 Wendell Gabriel Tiền đạo |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Matej Matic Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
10 Béni Makouana Tiền vệ |
25 | 4 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
95 Emil Mustafaiev Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Zorya
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Oleksiy Gusiev Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
16 Vikentiy Voloshyn Tiền vệ |
29 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Vladyslav Vakula Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
53 Dmytro Matsapura Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Zadorozhnyi Fedir Tiền vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Christopher Nwaeze Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
8 Oleksii Khakhliov Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
97 Tymur Korablin Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Maksym Vasylets Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Vladyslav Supryaga Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Mykyta Turbaievskyi Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
32 Žan Trontelj Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Polessya
Zorya
VĐQG Ukraine
Polessya
1 : 1
(1-0)
Zorya
VĐQG Ukraine
Zorya
0 : 1
(0-1)
Polessya
Giao Hữu CLB
Polessya
0 : 0
(0-0)
Zorya
Polessya
Zorya
40% 40% 20%
20% 0% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Polessya
0% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Dynamo Kyiv Polessya |
2 1 (2) (0) |
1.02 -1.0 0.77 |
0.87 2.5 0.87 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
Oleksandria Polessya |
1 0 (0) (0) |
1.00 -0.25 0.80 |
0.71 1.75 0.91 |
B
|
X
|
|
30/10/2024 |
Polessya Kryvbas Kryvyi Rih |
2 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
25/10/2024 |
Polessya Kolos Kovalivka |
1 1 (0) (1) |
0.92 -0.5 0.87 |
0.88 1.75 0.95 |
B
|
T
|
|
19/10/2024 |
Polessya Livyi Bereh |
0 0 (0) (0) |
0.88 -1.25 0.92 |
0.93 2.5 0.93 |
B
|
X
|
Zorya
20% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Shakhtar Donetsk Zorya |
3 1 (0) (1) |
0.95 -1.75 0.85 |
0.85 3.0 0.80 |
B
|
T
|
|
04/11/2024 |
Zorya LNZ Cherkasy |
1 2 (1) (0) |
0.95 +0 0.80 |
0.89 2.25 0.88 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Shakhtar Donetsk Zorya |
1 0 (1) (0) |
- - - |
- - - |
|||
27/10/2024 |
Livyi Bereh Zorya |
0 2 (0) (1) |
0.77 +0.5 1.02 |
0.90 2.0 0.93 |
T
|
H
|
|
20/10/2024 |
Zorya Kryvbas Kryvyi Rih |
0 1 (0) (0) |
0.77 +0.25 1.02 |
0.90 2.5 0.80 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 0
9 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 3
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 3
10 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 12
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 3
19 Thẻ vàng đội 9
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
29 Tổng 15